Competact

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Phần Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pioglitatsoni, metformiinihydrokloridia

Sẵn có từ:

CHEPLAPHARM Arzneimittel GmbH

Mã ATC:

A10BD05

INN (Tên quốc tế):

pioglitazone, metformin

Nhóm trị liệu:

Diabeetilla käytettävät lääkkeet

Khu trị liệu:

Diabetes Mellitus, tyyppi 2

Chỉ dẫn điều trị:

Competact is indicated in the treatment of type 2 diabetes mellitus patients, particularly overweight patients, who are unable to achieve sufficient glycaemic control at their maximally tolerated dose of oral metformin alone.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 21

Tình trạng ủy quyền:

valtuutettu

Ngày ủy quyền:

2006-07-28

Tờ rơi thông tin

                                26
B. PAKKAUSSELOSTE
27
PAKKAUSSELOSTE: TIETOA POTILAALLE
COMPETACT 15 MG/850 MG KALVOPÄÄLLYSTEISET TABLETIT
pioglitatsoni/metformiinihydrokloridi
LUE TÄMÄ PAKKAUSSELOSTE HUOLELLISESTI, ENNEN KUIN ALOITAT TÄMÄN
LÄÄKKEEN KÄYTTÄMISEN, SILLÄ SE
SISÄLTÄÄ SINULLE TÄRKEITÄ TIETOJA.
-
Säilytä tämä pakkausseloste. Voit tarvita sitä myöhemmin.
-
Jos sinulla on kysyttävää, käänny lääkärin tai
apteekkihenkilökunnan puoleen.
-
Tämä lääke on määrätty vain sinulle eikä sitä pidä antaa
muiden käyttöön. Se voi aiheuttaa
haittaa muille, vaikka heillä olisikin samanlaiset oireet kuin
sinulla.
-
Jos havaitset haittavaikutuksia, kerro niistä lääkärille,
apteekkihenkilökunnalle tai
sairaanhoitajalle. Tämä koskee myös sellaisia mahdollisia
haittavaikutuksia, joita ei ole
mainittu tässä pakkausselosteessa. Ks. Kohta 4.
TÄSSÄ PAKKAUSSELOSTEESSA KERROTAAN
:
1.
Mitä Competact on ja mihin sitä käytetään
2.
Mitä sinun on tiedettävä, ennen kuin otat Competact-valmistetta
3.
Miten Competact-valmistetta otetaan
4.
Mahdolliset haittavaikutukset
5.
Competact-valmisteen säilyttäminen
6.
Pakkauksen sisältö ja muuta tietoa
1.
MITÄ COMPETACT ON JA MIHIN SITÄ KÄYTETÄÄN
Competact sisältää pioglitatsonia ja metformiinia. Sitä
käytetään aikuisille tyypin 2 diabeteksen
hoitoon (insuliinista riippumaton diabetes), kun metformiinihoito
yksinään ei ole riittävä.
Tyypin 2 diabetes puhkeaa yleensä aikuisiässä, etenkin
ylipainoisille henkilöille, ja kun elimistö ei
tuota riittävästi insuliinia (verensokeripitoisuutta säätelevää
hormonia) tai ei kykene käyttämään
tehokkaasti tuottamaansa insuliinia. Lääkäri tarkistaa 3-6
kuukauden kuluttua hoidon aloittamisesta,
tehoaako Competact.
Competact auttaa veresi glukoositason säätelyssä, kun sinulla on
tyypin 2 diabetes. Competact auttaa
elimistöäsi käyttämään paremmin tuottamaansa insuliinia.
2.
MITÄ SINUN ON TIEDETTÄVÄ, ENNEN KUIN OTAT COMPETACT-VALMISTETTA
ÄLÄ OTA COMPETACT-VALMISTETTA
-
jos olet all
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LIITE I
VALMISTEYHTEENVETO
2
1.
LÄÄKEVALMISTEEN NIMI
Competact 15 mg/850 mg, kalvopäällysteiset tabletit
2.
VAIKUTTAVAT AINEET JA NIIDEN MÄÄRÄT
Yksi tabletti sisältää 15 mg pioglitatsonia (hydrokloridina) ja 850
mg metformiinihydrokloridia.
Täydellinen apuaineluettelo, ks. kohta 6.1.
3.
LÄÄKEMUOTO
Tabletti, kalvopäällysteinen (tabletti).
Tabletit ovat valkoisia tai melkein valkoisia, pitkulaisia,
kalvopäällysteisiä. Toisella puolella on
merkintä ’15 / 850’ ja toisella puolella ’4833M’.
4.
KLIINISET TIEDOT
4.1
KÄYTTÖAIHEET
Competact on tarkoitettu käytettäväksi erityisesti ylipainoisten
tyypin 2 diabetes mellitusta
sairastavien aikuispotilaiden, joiden sokeritasapainoa ei saada
riittävässä määrin hallintaan oraalisella
metformiinilääkityksellä yksinään suurinta siedettyä annosta
käyttäen, toisen linjan hoitoon.
Potilaan hoitovaste (esim. HbA
1c
-arvon pienentymä) tulee arvioida 3-6 kuukauden kuluttua
pioglitatsonihoidon aloittamisesta. Potilaiden, joille ei saada
riittävää vastetta, pioglitatsonilääkitys
tulee lopettaa. Pitkäaikaishoidon mahdollisen riskin huomioiden
lääkärin tulee varmistaa
rutiinitarkastuksien yhteydessä, että potilas hyötyy
pioglitatsonihoidosta (ks. Valmisteyhteenvedon
kohta 4.4).
4.2
ANNOSTUS JA ANTOTAPA
Annostus
_ _
_Aikuiset, joiden munuaistoiminta on normaali (GFR ≥ 90 ml/min) _
Suositeltu Competact-annos on pioglitatsonia 30 mg/päivässä ja
metformiinihydrokloridia
1 700 mg/päivässä (yksi Competact-tabletti 15 mg/850 mg kaksi
kertaa päivässä).
Pioglitatsoni-annoksen titraamista (lisättynä metformiinin
optimaaliseen annokseen) tulee harkita
ennen kuin potilas siirretään Competact-lääkitykseen.
Metformiinimonoterapiasta voidaan siirtyä suoraan
Competact-lääkitykseen, jos tämä on kliinisesti
tarkoituksenmukaista.
_Erityispotilasryhmät _
_Vanhukset _
Metformiini erittyy munuaisten kautta. Competact-lääkitystä saavien
vanhusten munuaisten toimintaa
on seurattava säännöllisesti, sillä vanhuksilla on taipumu
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 16-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 16-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-06-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu