Combivir

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

a lamivudin, zidovudin

Sẵn có từ:

ViiV Healthcare BV

Mã ATC:

J05AR01

INN (Tên quốc tế):

lamivudine, zidovudine

Nhóm trị liệu:

Vírusellenes szerek szisztémás alkalmazásra

Khu trị liệu:

HIV fertőzések

Chỉ dẫn điều trị:

Combivir is indicated in antiretroviral combination therapy for the treatment of Human Immunodeficiency Virus (HIV) infection.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 37

Tình trạng ủy quyền:

Felhatalmazott

Ngày ủy quyền:

1998-03-18

Tờ rơi thông tin

                                33
B. BETEGTÁJÉKOZTATÓ
34
BETEGTÁJÉKOZTATÓ: INFORMÁCIÓK A FELHASZNÁLÓ SZÁMÁRA
COMBIVIR 150 MG/300 MG
FILMTABLETTA
_lamivudin/zidovudin _
_ _
MIELŐTT ELKEZDI SZEDNI EZT A GYÓGYSZERT, OLVASSA EL FIGYELMESEN AZ
ALÁBBI BETEGTÁJÉKOZTATÓT, MELY
AZ ÖN SZÁMÁRA FONTOS INFORMÁCIÓKAT TARTALMAZ.
-
Tartsa meg a betegtájékoztatót, mert a benne szereplő
információkra a későbbiekben is szüksége
lehet.
-
További kérdéseivel forduljon kezelőorvosához vagy
gyógyszerészéhez.
-
Ezt a gyógyszert az orvos kizárólag Önnek írta fel. Ne adja át a
készítményt másnak, mert
számára ártalmas lehet még abban az esetben is, ha a betegsége
tünetei az Önéhez hasonlóak.
-
Ha Önnél bármilyen mellékhatás jelentkezik, tájékoztassa erről
kezelőorvosát vagy
gyógyszerészét. Ez a betegtájékoztatóban fel nem sorolt
bármilyen lehetséges mellékhatásra is
vonatkozik. Lásd 4. pont.
A BETEGTÁJÉKOZTATÓ TARTALMA:
1.
Milyen típusú gyógyszer a Combivir és milyen betegségek esetén
alkalmazható?
2.
Tudnivalók a Combivir szedése előtt
3.
Hogyan kell szedni a Combivir-t?
4.
Lehetséges mellékhatások
5.
Hogyan kell a Combivir-t tárolni?
6.
A csomagolás tartalma és egyéb információk
1.
MILYEN TÍPUSÚ GYÓGYSZER A COMBIVIR ÉS MILYEN BETEGSÉGEK ESETÉN
ALKALMAZHATÓ?
A COMBIVIR-T A HIV (HUMÁN IMMUNHIÁNY VÍRUS) OKOZTA FERTŐZÉS
KEZELÉSÉRE ALKALMAZZÁK
FELNŐTTEKNÉL
.
A Combivir két hatóanyagot tartalmaz, amelyeket a HIV-fertőzés
kezelésére alkalmaznak: lamivudint
és zidovudint. Mindkettő az antiretrovirális (retrovírus-ellenes)
gyógyszerek azon csoportjába tartozik,
amelyeket
_nukleozid-analóg reverz transzkriptáz gátló szereknek_
_(NRTI-k)_
neveznek.
A Combivir nem gyógyítja meg teljesen a HIV-fertőzést: csökkenti,
és alacsony szinten tartja a
vírusmennyiséget az Ön szervezetében. Ezen kívül növeli a CD4
sejtszámot a vérében. A CD4 sejtek
olyan fehérvérsejtek, amelyek fontos szerepet játszanak abban, hogy
segítsék az Ön szer
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I. MELLÉKLET
ALKALMAZÁSI ELŐÍRÁS
2
1.
A GYÓGYSZER NEVE
Combivir 150 mg/300 mg filmtabletta
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
150 mg lamivudint és 300 mg zidovudint tartalmaz filmtablettánként.
Ismert hatású segédanyag
0,945 mg nátriumot tartalmaz 150/300 mg-os tablettánként.
A segédanyagok teljes listáját lásd a 6.1 pontban.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Filmtabletta.
Fehér vagy csaknem fehér, hosszúkás alakú, bemetszéssel
ellátott filmtabletta, mindkét oldalon
mélynyomású „GXFC3” jelzéssel.
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
TERÁPIÁS JAVALLATOK
A Combivir az emberi immunhiány-vírus (HIV) fertőzés kombinált
antiretrovirális kezelésére javallott
(lásd 4.2 pont).
4.2
ADAGOLÁS ÉS ALKALMAZÁS
A terápiát a HIV-fertőzés kezelésében tapasztalt orvosnak kell
elrendelnie.
A Combivir étkezés közben vagy attól függetlenül is bevehető.
A teljes adag bevételének biztosítása érdekében legjobb a
tablettá(ka)t egészben, nem összetörve
lenyelni. Azok a betegek, akik nem képesek a tabletta lenyelésére,
a tablettákat összetörhetik, és kevés
pépes ételbe vagy folyadékba keverhetik, amelyet azonnal el kell
fogyasztani (lásd 5.2 pont).
Felnőttek és legalább 30 kg testtömegű serdülők
A Combivir ajánlott adagja naponta kétszer 1 tabletta.
21 kg és 30 kg közötti testtömegű gyermekek
A Combivir szájon át alkalmazott ajánlott adagja fél tabletta
reggel és 1 egész tabletta este bevéve.
14 kg és 21 kg közötti testtömegű gyermekek
A Combivir szájon át alkalmazott ajánlott adagja naponta kétszer
fél tabletta.
A 14-30 kg testtömegű pediátriai betegeknek ajánlott adagolási
séma elsősorban farmakokinetikai
modellezésen alapul, és a lamivudin, illetve zidovudin komponenssel
külön-külön végzett klinikai
vizsgálatok adatai támasztják alá. A zidovudin túlzott
farmakokinetikai expozíciója előfordulhat, ezért
3
ezen betegek szigorú biztonságossági monitorozása szükséges. Ha
a 21 kg és 30 kg közötti testtömegű
beteg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 01-02-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-08-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-08-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-08-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 01-02-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu