Coliprotec F4

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bồ Đào Nha

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Escherichia coli não-patogênica viva O8: K87

Sẵn có từ:

Prevtec Microbia GmbH

Mã ATC:

QI09AE03

INN (Tên quốc tế):

Escherichia coli, type 08, strain K87 (live)

Nhóm trị liệu:

Porcos

Khu trị liệu:

Immunologicals for suidae, Live bacterial vaccines, Pig

Chỉ dẫn điều trị:

Para a imunização ativa de porcos contra enterotoxigenic F4-positivo Escherichia coli, de modo a:reduzir a incidência de moderada a grave pós-desmame Escherichia coli diarreia (PWD) em suínos;reduzir a colonização do íleo de fezes e derramamento de enterotoxigenic F4-positivo de Escherichia coli provenientes de porcos infectados.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Retirado

Ngày ủy quyền:

2015-03-16

Tờ rơi thông tin

                                14
B.
FOLHETO INFORMATIVO
15
FOLHETO INFORMATIVO:
Coliprotec F4
liofilizado para suspensão oral para suínos
1.
NOME E ENDEREÇO DO TITULAR DA AUTORIZAÇÃO DE INTRODUÇÃO NO
MERCADO E DO TITULAR DA AUTORIZAÇÃO DE FABRICO RESPONSÁVEL
PELA LIBERTAÇÃO DO LOTE, SE FOREM DIFERENTES
Titular da autorização de introdução no mercado:
Prevtec Microbia GmbH
Geyerspergerstr. 27
80689 München
ALEMANHA
Fabricante responsável pela libertação dos lotes:
CZ Veterinaria S.A.
Poligono La Relva, Torneiros s/n
36410 Porriño (Pontevedra)
ESPANHA
2.
NOME DO MEDICAMENTO VETERINÁRIO
Coliprotec F4 liofilizado para suspensão oral para suínos
3.
DESCRIÇÃO DA(S) SUBSTÂNCIA(S) ATIVA(S) E OUTRA(S) SUBSTÂNCIA(S)
Cada dose da vacina contém:
_Escherichia coli_ viva não patogénica O8:K87
1
(F4ac)
1
............................1,3 x 10
8
a 9,0 x 10
8
UFC
2
/dose
1
não atenuada
2
UFC = unidades formadoras de colónias
Liofilizado branco ou esbranquiçado.
4.
INDICAÇÃO (INDICAÇÕES)
Para a imunização ativa de suínos contra a _Escherichia coli_
enterotoxigénica F4 positiva de forma a:
-
reduzir a incidência da diarreia pós-desmame (DPD) moderada a grave
por _Escherichia coli _em
suínos
-
reduzir a colonização do íleo e a contaminação fecal da
_Escherichia coli_ enterotoxigénica F4
positiva de suínos infetados.
Início da imunidade: 7 dias após a vacinação.
Duração da imunidade: 21 dias após a vacinação.
5.
CONTRAINDICAÇÕES
Não existem.
16
6.
REAÇÕES ADVERSAS
Nos estudos observou-se uma redução transitória no aumento de peso
t na primeira semana após a
vacinação. Nos estudos observou-se com muita frequência tremores
após a vacinação.
A frequência dos eventos adversos é definida utilizando a seguinte
convenção:
-
Muito frequente (mais de 1 animal apresentando evento(s) adverso(s) em
10 animais tratados)
-
Frequente (mais de 1 mas menos de 10 animais em 100 animais tratados)
-
Pouco frequentes (mais de 1 mas menos de 10 animais em 1 000 animais
tratados)
-
Rara (mais de 1 mas menos d
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
ANEXO I
RESUMO DAS CARACTERÍSTICAS DO MEDICAMENTO
2
1.
NOME DO MEDICAMENTO VETERINÁRIO
Coliprotec F4 liofilizado para suspensão oral para suínos
2.
COMPOSIÇÃO QUALITATIVA E QUANTITATIVA
Cada dose da vacina contém:
_Escherichia coli_ viva não patogénica O8:K87
1
(F4ac)..............1,3 x 10
8
a 9,0 x 10
8
UFC
2
/dose
1
não atenuada
2
UFC – unidades formadoras de colónias
Para a lista completa de excipientes, ver secção 6.1.
3.
FORMA FARMACÊUTICA
Liofilizado para suspensão oral branco ou esbranquiçado.
4.
INFORMAÇÕES CLÍNICAS
4.1
ESPÉCIE(S)-ALVO
Suínos
4.2
INDICAÇÕES DE UTILIZAÇÃO, ESPECIFICANDO AS ESPÉCIES-ALVO
Para a imunização ativa de suínos a partir dos 18 dias de idade
contra a _Escherichia coli_
enterotoxigénica F4 positiva de forma a:
-
reduzir a incidência da diarreia pós-desmame (DPD) moderada a grave,
por _Escherichia coli _em
suínos,
-
reduzir a colonização do íleo e a contaminação fecal da
_Escherichia coli_ enterotoxigénica F4
positiva de suínos infetados.
Início da imunidade: 7 dias após a vacinação.
Duração da imunidade: 21 dias após a vacinação.
4.3
CONTRAINDICAÇÕES
Não existem.
4.4
ADVERTÊNCIAS ESPECIAIS PARA CADA ESPÉCIE-ALVO
Não vacinar animais sujeitos a tratamento imunossupressor.
Não vacinar animais sujeitos a tratamento antibacteriano eficaz
contra a _Escherichia coli_.
Vacinar apenas animais saudáveis.
3
4.5
PRECAUÇÕES ESPECIAIS DE UTILIZAÇÃO
Precauções especiais para utilização em animais
Aplicar as precauções asséticas habituais a todos os procedimentos
de administração.
Os leitões vacinados podem excretar a estirpe vacinal até 14 dias
após a vacinação. A estirpe vacinal
dissemina-se aos outros suínos em contacto com os suínos vacinados.
Tal como os suínos vacinados,
os suínos não vacinados em contacto com os suínos vacinados
alojarão e excretarão a estirpe vacinal.
Durante esse período, o contacto entre os suínos imunossuprimidos e
os suínos vacinados deve ser
evitado.
Precauções especiais a a
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 20-03-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 29-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 29-01-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 29-01-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 20-03-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu