Coagadex

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Lít-va

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

Žmogaus koaguliacijos faktorius X

Sẵn có từ:

BPL Bioproducts Laboratory GmbH

Mã ATC:

B02BD13

INN (Tên quốc tế):

human coagulation factor X

Nhóm trị liệu:

Vitamin K and other hemostatics, Antihemorrhagics, coagulation factor X

Khu trị liệu:

X faktoriaus trūkumas

Chỉ dẫn điều trị:

Coagadex skiriamas kraujavimo epizodų gydymui ir profilaktikai bei perioperaciniam gydymui pacientams, kuriems yra paveldimas X faktoriaus deficitas. Coagadex yra nurodyta visos amžiaus grupės.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Įgaliotas

Ngày ủy quyền:

2016-03-16

Tờ rơi thông tin

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Coagadex ir 250 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
Coagadex ir 500 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Coagadex 250 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
Katrs flakons satur nomināli 250 SV cilvēka X koagulācijas faktora
(
_human coagulation factor X)_
.
Coagadex satur aptuveni 100 SV/ml cilvēka X koagulācijas faktora
pēc sagatavošanas ar 2,5 ml sterilizēta
ūdens injekcijām.
Coagadex 500 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
Katrs flakons satur nomināli 500 SV cilvēka X koagulācijas faktora
(
_human coagulation factor X)_
.
Coagadex satur aptuveni 100 SV/ml cilvēka X koagulācijas faktora
pēc sagatavošanas ar 5 ml sterilizēta
ūdens injekcijām.
Izgatavots no cilvēku donoru plazmas.
Palīgvielas ar zināmu iedarbību:
Coagadex satur līdz 0,4 mmol/ml (9,2 mg/ml) nātrija.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1 apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma pagatavošanai.
Pulvera flakons satur baltu vai gandrīz baltu pulveri.
Šķīdinātāja flakons satur dzidru, bezkrāsainu šķidrumu.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Coagadex ir paredzēts asiņošanas ārstēšanai un profilaksei un
perioperatīvai aprūpei pacientiem ar iedzimtu
X faktora deficītu.
Coagadex ir paredzēts visām vecuma grupām.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Ārstēšana ir jāuzsāk ārsta uzraudzībā, kuram ir pieredze retu
asinreces traucējumu ārstēšanā.
Devas
Ārstēšanas deva un ilgums ir atkarīgi no X faktora deficīta
smaguma pakāpes (t.i., pacienta X faktora līmeņa
sākumstāvoklī), asiņošanas vietas un apmēra un pacienta
klīniskā stāvokļa. Rūpīga aizstājterapijas kontrole
ir īpaši svarīga lielu operāciju vai dzīvībai bīstamas
asiņošanas gadījumos.
Visās vecuma grupās jāievada ne vairāk kā 60 SV/kg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Coagadex ir 250 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
Coagadex ir 500 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Coagadex 250 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
Katrs flakons satur nomināli 250 SV cilvēka X koagulācijas faktora
(
_human coagulation factor X)_
.
Coagadex satur aptuveni 100 SV/ml cilvēka X koagulācijas faktora
pēc sagatavošanas ar 2,5 ml sterilizēta
ūdens injekcijām.
Coagadex 500 SV pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma
pagatavošanai
Katrs flakons satur nomināli 500 SV cilvēka X koagulācijas faktora
(
_human coagulation factor X)_
.
Coagadex satur aptuveni 100 SV/ml cilvēka X koagulācijas faktora
pēc sagatavošanas ar 5 ml sterilizēta
ūdens injekcijām.
Izgatavots no cilvēku donoru plazmas.
Palīgvielas ar zināmu iedarbību:
Coagadex satur līdz 0,4 mmol/ml (9,2 mg/ml) nātrija.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1 apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Pulveris un šķīdinātājs injekciju šķīduma pagatavošanai.
Pulvera flakons satur baltu vai gandrīz baltu pulveri.
Šķīdinātāja flakons satur dzidru, bezkrāsainu šķidrumu.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Coagadex ir paredzēts asiņošanas ārstēšanai un profilaksei un
perioperatīvai aprūpei pacientiem ar iedzimtu
X faktora deficītu.
Coagadex ir paredzēts visām vecuma grupām.
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Ārstēšana ir jāuzsāk ārsta uzraudzībā, kuram ir pieredze retu
asinreces traucējumu ārstēšanā.
Devas
Ārstēšanas deva un ilgums ir atkarīgi no X faktora deficīta
smaguma pakāpes (t.i., pacienta X faktora līmeņa
sākumstāvoklī), asiņošanas vietas un apmēra un pacienta
klīniskā stāvokļa. Rūpīga aizstājterapijas kontrole
ir īpaši svarīga lielu operāciju vai dzīvībai bīstamas
asiņošanas gadījumos.
Visās vecuma grupās jāievada ne vairāk kā 60 SV/kg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-11-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 25-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 25-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-11-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu