Clopidogrel Teva Pharma (previously Clopidogrel HCS)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

clopidogrel (as hydrochloride)

Sẵn có từ:

Teva B.V. 

Mã ATC:

B01AC04

INN (Tên quốc tế):

clopidogrel

Nhóm trị liệu:

Antitrombotična sredstva

Khu trị liệu:

Myocardial Infarction; Peripheral Vascular Diseases; Stroke

Chỉ dẫn điều trị:

Clopidogrel je navedeno v:izobraževanje Odraslih bolnikih, ki trpijo za miokardni infarkt (od nekaj dni do manj kot 35 dni), ischaemic kap (od 7 dni do manj kot 6 mesecev) ali sedež periferne arterijske bolezni. Za odrasle bolnike, ki trpijo za akutni koronarni sindrom:Non-ST segmentu višinskih akutni koronarni sindrom (nestabilna angina pektoris ali ne-Q-val, miokardni infarkt), vključno z bolniki, ki opravljajo stent umestitev po perkutani koronarni intervenciji, v kombinaciji z acetilsalicilne kisline (ASA). ST segmentu višinskih akutni miokardni infarkt, v kombinaciji s ASA v medicinsko zdravljenih bolnikih, ki izpolnjujejo pogoje za thrombolytic terapija. Preprečevanje atherothrombotic in thromboembolic dogodkov v atrijska fibrilacija Pri odraslih bolnikih z atrijsko fibrilacijo, ki imajo vsaj en dejavnik tveganja za žilne dogodke, niso primerni za zdravljenje z antagonisti Vitamina K (VKA) in ki imajo nizko tveganje krvavitve, clopidogrel je indiciran v kombinaciji s ASA za preprečevanje atherothrombotic in thromboembolic dogodkov, vključno z možgansko kap.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

Umaknjeno

Ngày ủy quyền:

2009-09-21

Tờ rơi thông tin

                                24
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
_ _
Shranjujte v originalni ovojnini za zagotovitev zaščite pred vlago
in svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
Swensweg 5
2031GA Haarlem
Nizozemska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA (DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/09/561/001
7 filmsko obloženih tablet
EU/1/09/561/002
14 filmsko obloženih tablet
EU/1/09/561/003
28 filmsko obloženih tablet
EU/1/09/561/004
30 filmsko obloženih tablet
EU/1/09/561/005
50 filmsko obloženih tablet
EU/1/09/561/006
56 filmsko obloženih tablet
EU/1/09/561/007
84 filmsko obloženih tablet
EU/1/09/561/008
90 filmsko obloženih tablet
EU/1/09/561/009
100 filmsko obloženih tablet
EU/1/09/561/010
škatla z 28x1 filmsko obloženo tableto v OPA/Al/PVC - Al
perforiranih,
enoodmernih pretisnih omotih
EU/1/09/561/011
škatla z 50x1 filmsko obloženo tableto v OPA/Al/PVC - Al
perforiranih,
enoodmernih pretisnih omotih
13.
ŠTEVILKA SERIJE
_ _
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept.
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Klopidogrel Teva Pharma 75 mg
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
25
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT (7, 14, 28, 30 50, 56, 84, 90, 100, 50X1 FILMSKO
OBLOŽENIH TABLET)
1.
IME ZDRAVILA
Klopidogrel Teva Pharma 75 mg filmsko obložene tablete
klopidogrel
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
26
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT (28X1 FILMSKO OBLOŽENA TABLETA)
1.
IME ZDRAVILA
Klopidogrel Teva Pharma 75 mg filmsko obložene tablete
klopidogrel
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Teva B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
Zdravilo nima več dovoljenja za promet
2
1.
IME ZDRAVILA
Klopidogrel Teva Pharma 75 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_ _
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 75 mg klopidogrela v obliki
klopidogrelijevega klorida.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 13 mg hidrogeniranega
ricinusovega olja.
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
Filmsko obložena tableta.
Rožnate, okrogle in rahlo izbočene filmsko obložene tablete.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
_Preprečevanje aterotrombotičnih dogodkov _
Klopidogrel je indiciran pri:

odraslih bolnikih za preprečevanje aterotrombotičnih dogodkov z
miokardnim infarktom (od
nekaj dni do manj kot 35 dni), ishemično kapjo (od 7 dni do manj kot
6 mesecev) ali dokazano
periferno arterijsko boleznijo.

odraslih bolnikih z akutnim koronarnim sindromom:
-
akutni koronarni sindrom brez elevacije ST spojnice (nestabilna angina
ali miokardni
infarkt brez Q zobca), vključno z bolniki, katerim je bil vstavljen
stent po perkutani
koronarni intervenciji, v kombinaciji z acetilsalicilno kislino (ASA
– acetylsalicylic acid).
-
akutni miokardni infarkt z elevacijo ST spojnice v kombinaciji z ASA
pri bolnikih, ki se
zdravijo z zdravili in so primerni za trombolitično zdravljenje.
_Preprečevanje aterotrombotičnih in trombemboličnih dogodkov pri
atrijski fibrilaciji _
Pri odraslih bolnikih z atrijsko fibrilacijo, ki imajo vsaj en
dejavnik tveganja za žilne dogodke in ki
niso primerni za zdravljenje z antagonisti vitamina K (VKA) ter imajo
majhno tveganje za krvavitev,
je klopidogrel v kombinaciji z ASA indiciran za preprečevanje
aterotrombotičnih in trombemboličnih
dogodkov, vključno z možgansko kapjo.
Za dodatne informacije glejte poglavje 5.1.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
-
Odrasli in starostniki
Klopidogrel dajemo kot enkratni dnevni odmerek po 75 mg, s hrano ali
brez nje.
Zdravilo 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-04-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-02-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-02-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-02-2016
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 19-04-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này