Cinqaero

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Séc

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Reslizumab

Sẵn có từ:

Teva B.V.

Mã ATC:

R03DX08

INN (Tên quốc tế):

reslizumab

Nhóm trị liệu:

Jiná systémová léčiva pro obstrukční onemocnění dýchacích cest,

Khu trị liệu:

Astma

Chỉ dẫn điều trị:

Cinqaero je indikován jako přídatná léčba u dospělých pacientů s těžkou formou astmatu navzdory vysoké dávky inhalačních kortikosteroidů a jiný léčivý přípravek pro udržovací léčbu.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

Autorizovaný

Ngày ủy quyền:

2016-08-15

Tờ rơi thông tin

                                24
B. PŘÍBALOVÁ INFORMACE
25
PŘÍBALOVÁ INFORMACE: INFORMACE PRO PACIENTA
CINQAERO 10 MG/ML KONCENTRÁT PRO INFUZNÍ ROZTOK
reslizumabum
PŘEČTĚTE SI POZORNĚ CELOU PŘÍBALOVOU INFORMACI DŘÍVE, NEŽ
VÁM BUDE TENTO PŘÍPRAVEK PODÁN,
PROTOŽE OBSAHUJE PRO VÁS DŮLEŽITÉ ÚDAJE.
-
Ponechte si příbalovou informaci pro případ, že si ji budete
potřebovat přečíst znovu.
-
Máte-li jakékoli další otázky, zeptejte se svého lékaře,
lékárníka nebo zdravotní sestry.
-
Pokud se u Vás vyskytne kterýkoli z nežádoucích účinků,
sdělte to svému lékaři, lékárníkovi
nebo zdravotní sestře. Stejně postupujte v případě jakýchkoli
nežádoucích účinků, které nejsou
uvedeny v této příbalové informaci. Viz bod 4.
CO NALEZNETE V TÉTO PŘÍBALOVÉ INFORMACI
1.
Co je přípravek CINQAERO a k čemu se používá
2.
Čemu musíte věnovat pozornost, než Vám bude přípravek CINQAERO
podán
3.
Jak se přípravek CINQAERO podává
4.
Možné nežádoucí účinky
5.
Jak přípravek CINQAERO uchovávat
6.
Obsah balení a další informace
1.
CO JE PŘÍPRAVEK CINQAERO A K ČEMU SE POUŽÍVÁ
CO JE PŘÍPRAVEK CINQAERO
CINQAERO obsahuje účinnou látku reslizumab, monoklonální
protilátku, což je typ bílkoviny, která
rozpozná konkrétní cílovou látku v lidském těle a naváže se
na ni.
K ČEMU SE PŘÍPRAVEK CINQAERO POUŽÍVÁ
Přípravek CINQAERO je lék, který se používá k léčbě
závažného eozinofilního astmatu u dospělých
pacientů (ve věku od 18 let), jejich onemocnění není dobře
kontrolováno i přes léčbu vysokými
dávkami inhalačních kortikosteroidů společně s dalším lékem
na astma. Eozinofilní astma je typ
astmatu, při kterém mají pacienti příliš mnoho eozinofilů v
krvi nebo v plicích. Přípravek CINQAERO
se používá spolu s jinými léky k léčbě astmatu (inhalačními
kortikosteroidy a dalšími léky na astma).
JAK CINQAERO PŮSOBÍ
CINQAERO blokuje aktivitu interleukinu-5 a snižuje počet eozinofilů
v krvi a pli
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PŘÍLOHA I
SOUHRN ÚDAJŮ O PŘÍPRAVKU
2
1.
NÁZEV PŘÍPRAVKU
CINQAERO 10 mg/ml koncentrát pro infuzní roztok
2.
KVALITATIVNÍ A KVANTITATIVNÍ SLOŽENÍ
Jeden ml koncentrátu obsahuje reslizumabum 10 mg (10 mg/ml).
Jedna injekční lahvička o objemu 2,5 ml obsahuje reslizumabum 25
mg.
Jedna injekční lahvička o objemu 10 ml obsahuje reslizumabum 100
mg.
Reslizumab je humanizovaná monoklonální protilátka vytvářená
myšími myelomovými buňkami
(NS0) technologií rekombinantní DNA.
Pomocná látka se známým účinkem
Jedna injekční lahvička o objemu 2,5 ml obsahuje 0,05 mmol (1,15
mg) sodíku.
Jedna injekční lahvička o objemu 10 ml obsahuje 0,20 mmol (4,6 mg)
sodíku.
Úplný seznam pomocných látek viz bod 6.1.
3.
LÉKOVÁ FORMA
Koncentrát pro infuzní roztok (sterilní koncentrát)
Čirý až mírně zakalený, opalescentní, bezbarvý až mírně
nažloutlý roztok s pH 5,5. Může obsahovat
částice proteinu.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKACE
Přípravek CINQAERO je indikován jako přídatná léčba u
dospělých pacientů se závažným
eozinofilním astmatem nedostatečně kontrolovaným i přes
užívání vysokých dávek inhalačních
kortikosteroidů plus dalšího léčivého přípravku pro kontrolu
astmatu (viz bod 5.1).
4.2
DÁVKOVÁNÍ A ZPŮSOB PODÁNÍ
Přípravek CINQAERO musí předepisovat lékaři se zkušenostmi s
diagnostikou a léčbou výše zmíněné
indikace (viz bod 4.1).
Dávkování
Přípravek CINQAERO se podává v intravenózní infuzi jednou za
čtyři týdny.
_Pacienti s tělesnou hmotností NIŽŠÍ NEŽ 35 kg nebo VYŠŠÍ
NEŽ 199 kg _
Doporučená dávka je 3 mg/kg tělesné hmotnosti. Objem roztoku (v
ml) z injekční lahvičky (lahviček),
který je třeba podat, se vypočítá následujícím způsobem: 0,3
x tělesná hmotnost pacienta (v kg).
_Pacienti s tělesnou hmotností MEZI 35 kg a 199 kg _
Doporučená dávka se docílí pomocí dávkovacího schématu
vycházejícího z objemu injekční lahvičky
uvedeného v tabulce
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 02-09-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 26-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 26-05-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 26-05-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 26-05-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 02-09-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu