Cerdelga

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

eliglustat

Sẵn có từ:

Sanofi B.V.

Mã ATC:

A16AX10

INN (Tên quốc tế):

eliglustat

Nhóm trị liệu:

Andre alimentary tract and metabolism produkter,

Khu trị liệu:

Gaucher sygdom

Chỉ dẫn điều trị:

Cerdelga er indiceret til langsigtet behandling af voksne patienter med Gaucher sygdom type 1 (GD1), der er CYP2D6 fattige metabolisers (PMs), mellemliggende metabolisers (IMs) eller omfattende metabolisers (EMs).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2015-01-19

Tờ rơi thông tin

                                29
B. INDLÆGSSEDDEL
30
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
CERDELGA 84 MG HÅRDE KAPSLER
eliglustat
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
der hurtigt tilvejebringes nye
oplysninger om sikkerheden. Du kan hjælpe ved at indberette alle de
bivirkninger, du får. Se sidst i
punkt 4, hvordan du indberetter bivirkninger.
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT TAGE DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN
INDEHOLDER VIGTIGE OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller apotekspersonalet, hvis der er mere, du vil vide.
-
Lægen har ordineret dette lægemiddel til dig personligt. Lad derfor
være med at give medicinen
til andre. Det kan være skadeligt for andre, selvom de har de samme
symptomer, som du har.
-
Kontakt lægen eller apotekspersonalet, hvis en bivirkning bliver
værre, eller du får bivirkninger,
som ikke er nævnt her. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse af Cerdelga
2.
Det skal du vide, før du begynder at tage Cerdelga
3.
Sådan skal du tage Cerdelga
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring af Cerdelga
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Cerdelga indeholder det aktive stof eliglustat og anvendes til
langtidsbehandling af voksne patienter
med Gauchers sygdom type 1.
Gauchers sygdom type 1 er en sjælden, arvelig sygdom, hvor et stof
betegnet glucosylceramid ikke
nedbrydes af kroppen på effektiv vis. Som følge heraf hober
glucosylceramid sig op i milten, leveren
og knoglerne. Denne ophobning forhindrer disse organer i at fungere
korrekt. Cerdelga indeholder det
aktive stof eliglustat der nedsætter produktionen af glucosylceramid,
hvilket forhindrer ophobning.
Som følge her af hjælper det dine berørte organer med at fungere
bedre.
Forskellige mennesker nedbryder dette lægemiddel ved forskellige
hastigheder i kroppen. Mængden af
medicin i blodet kan derfor variere patienterne imellem, hvilket kan
påvirke, hvordan en patient vil
reagere. Cerdelga er bereg
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
nye sikkerhedsoplysninger
hurtigt tilvejebringes. Læger og sundhedspersonale anmodes om at
indberette alle formodede
bivirkninger. Se i pkt. 4.8, hvordan bivirkninger indberettes.
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Cerdelga 84 mg hårde kapsler
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver kapsel indeholder 84,4 mg eliglustat (som tartrat).
Hjælpestof(fer), som behandleren skal være opmærksom på
Hver kapsel indeholder 106 mg laktose (som monohydrat).
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Hård kapsel
Kapsel med perlemors-blågrøn uigennemsigtig hætte og perlehvid
uigennemsigtig krop med ”GZ02”
trykt i sort på kapslens krop. Kapslens størrelse er ”størrelse
2” (dimensioner 18,0 x 6,4 mm).
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Cerdelga er indiceret til langtidsbehandling af voksne patienter med
Gauchers sygdom type 1 (GD1),
som er CYP2D6-langsomme metabolisatorer (poor metabolisers, PM’er),
intermediære
metabolisatorer (IM’er) eller ekstensive metabolisatorer (EM’er).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
_ _
Behandling med Cerdelga skal påbegyndes og tilses af en læge, som
har kendskab til behandling af
Gauchers sygdom.
Dosering
Den anbefalede dosis er 84 mg eliglustat to gange dagligt hos
CYP2D6-intermediære metabolisatorer
(IM’er) og ekstensive metabolisatorer (EM’er). Den anbefalede
dosis er 84 mg eliglustat en gang
dagligt for CYP2D6-langsomme metabolisatorer (PM’er).
_Glemt dosis _
Hvis en dosis er sprunget over, skal den ordinerede dosis tages på
det næste planlagte tidspunkt. Den
næste dosis må ikke fordobles.
_Særlige populationer _
_ _
_CYP2D6-ultra-hurtige metabolisatorer (Ultra-Rapid Metabolisers,
URM’er) og ubestemte _
_metabolisatorer _
Eliglustat må ikke bruges hos patienter, der er CYP2D6-ultra-hurtige
metabolisatorer (URM’er) eller
ubestemte metabolisatorer (se pkt. 4.4).
3
_ _
_Patienter med nedsat leverfunktion_
Eliglustat er kontrain
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 07-08-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 07-08-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu