Carvykti

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ciltacabtagene autoleucel

Sẵn có từ:

Janssen-Cilag International NV

Mã ATC:

L01XL05

INN (Tên quốc tế):

ciltacabtagene autoleucel

Khu trị liệu:

Multipelt myelom

Chỉ dẫn điều trị:

Carvykti is indicated for the treatment of adult patients with relapsed and refractory multiple myeloma, who have received at least three prior therapies, including an immunomodulatory agent, a proteasome inhibitor and an anti-CD38 antibody and have demonstrated disease progression on the last therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2022-05-25

Tờ rơi thông tin

                                38
B. INDLÆGSSEDDEL
39
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
CARVYKTI 3,2 × 10
6
- 1 × 10
8
CELLER INFUSIONSVÆSKE, DISPERSION
ciltacabtagene autoleucel (CAR+ levedygtige T‑celler)
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
der hurtigt tilvejebringes nye
oplysninger om sikkerheden. Du kan hjælpe ved at indberette alle de
bivirkninger, du får. Se sidst i
punkt 4, hvordan du indberetter bivirkninger.
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU BEGYNDER AT FÅ DETTE
LÆGEMIDDEL, DA DEN INDEHOLDER
VIGTIGE OPLYSNINGER.

Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.

Spørg lægen eller sygeplejersken, hvis der er mere, du vil vide.

Kontakt lægen eller sygeplejersken, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke er
nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.

Lægen eller sygeplejersken vil udlevere et patientkort til dig, som
indeholder vigtige
sikkerhedsoplysninger om behandlingen med CARVYKTI. Læs det grundigt,
og følg
anvisningerne på det.

Hav altid patientkortet på dig, og vis det altid til alle læger og
sygeplejersker, du går til
konsultation hos eller behandles af, eller hvis du kommer på
hospitalet.
Se den nyeste indlægsseddel på www.indlaegsseddel.dk.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du får CARVYKTI
3.
Sådan får du CARVYKTI
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE

CARVYKTI er en type lægemiddel, som kaldes ”genmodificeret
celleterapi”, og som er
fremstillet specielt til dig fra dine egne hvide blodlegemer, kaldet
T-celler.

CARVYKTI anvendes til at behandle voksne patienter med en
knoglemarvskræft, som kaldes
myelomatose. Det gives, når mindst tre andre former for behandling
ikke har virket.
SÅDAN VIRKER CARVYKTI

De hvide blodlegemer, der tages fra dit blod, modificeres på
laboratoriet, hvor der indsættes et
gen, som gør dem i stand til at danne et protein, der kaldes
kimærisk antigenre
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
nye sikkerhedsoplysninger
hurtigt tilvejebringes. Sundhedspersoner anmodes om at indberette alle
formodede bivirkninger. Se i
pkt. 4.8, hvordan bivirkninger indberettes.
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
CARVYKTI 3,2 × 10
6
- 1 × 10
8
celler infusionsvæske, dispersion
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
2.1
GENEREL BESKRIVELSE
CARVYKTI (ciltacabtagene autoleucel) er et genetisk modificeret
autologt cellebaseret produkt, som
indeholder T-celler, der er transduceret _ex vivo _vha. en
replikeringsinkompetent lentiviral vektor, som
koder for en kimær antigenreceptor (CAR) imod anti-B-celle modnings
antigen (BCMA), og som
består af to enkeltdomæne-antistoffer, som er linket til et 4-1BB
co-stimulerende domæne og et CD3
zeta-signalerende domæne.
2.2
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hver patientspecifik infusionspose med CARVYKTI indeholder
ciltacabtagene autoleucel med en
batchafhængig koncentration af autologe T-celler, som er genetisk
modificeret til at udtrykke en anti-
BCMA kimær antigenreceptor (CAR-positive levedygtige T-celler) (se
pkt. 4.2). Lægemidlet er
pakket i én infusionspose, som indeholder en celledispersion i
infusionsvæske, med
3,2 × 10
6
til 1 × 10
8
CAR‑positive levedygtige T‑celler suspenderet i en
kryopræserverende opløsning.
En infusionspose indeholder 30 ml eller 70 ml infusionsvæske,
dispersion.
Den cellulære sammensætning og det endelige celleantal afhænger af
patientens legemsvægt og
varierer mellem de enkelte patientbatcher. Udover T‑celler kan der
være naturlige dræberceller
(NK‑celler) til stede.
De kvantitative oplysninger om lægemidlet, herunder den totale
koncentration af antal levedygtige
celler, dispersionsvolumen og samlet antal CAR+‑celler pr. pose,
samt leveret dosis, findes på lot-
informationsarket, der følger med den kryo-kassette, som bruges til
transport af CARVYKTI.
Hjælpestof(fer), som behandleren skal være opmærksom på
Én dosis af CARVYK
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-06-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 12-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 12-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 12-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 12-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-06-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu