CaniLeish

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hungary

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

A Leishmania infantum kiválasztja a szekretált fehérjéket

Sẵn có từ:

Virbac S.A.

Mã ATC:

QI07AO

INN (Tên quốc tế):

Leishmania infantum excreted secreted proteins

Nhóm trị liệu:

kutyák

Khu trị liệu:

Immunológikumok

Chỉ dẫn điều trị:

Hat hónapos korú Leishmania-negatív kutyák aktív immunizálására az aktív fertőzés és a klinikai megbetegedés kialakulásának kockázatát a Leishmania infantum. A vakcina hatásosságát kimutatták olyan kutyáknál, amelyek több természetes parazita expozíciónak voltak alávetve a magas fertőzési nyomású zónákban. A védettség kezdete: 4 héttel az első oltás után. A mentesség időtartama: az utolsó újbóli oltás után 1 év.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 2

Tình trạng ủy quyền:

Visszavont

Ngày ủy quyền:

2011-03-14

Tờ rơi thông tin

                                17
B. HASZNÁLATI UTASÍTÁS
A gyógyszerkészítmény forgalomba hozatali engedélye megszűnt
18
HASZNÁLATI UTASÍTÁS
CANILEISH LIOFILIZÁTUM ÉS OLDÓSZER SZUSZPENZIÓS INJEKCIÓHOZ
KUTYÁK RÉSZÉRE
1.
A FORGALOMBA HOZATALI ENGEDÉLY JOGOSULTJÁNAK, TOVÁBBÁ
AMENNYIBEN ETTŐL ELTÉR, A GYÁRTÁSI TÉTELEK FELSZABADÍTÁSÁÉRT
FELELŐS GYÁRTÓ NEVE ÉS CÍME
A forgalomba hozatali engedély jogosultja és gyártó:
VIRBAC
1ère avenue – 2065 m – L.I.D.
06516 Carros
Franciaország
2.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
CaniLeish liofilizátum és oldószer szuszpenziós injekcióhoz
kutyák részére
3.
HATÓANYAGOK ÉS EGYÉB ÖSSZETEVŐK MEGNEVEZÉSE
A vakcina egy adagjának (1 ml) összetétele:
Liofilizátum:
HATÓANYAG:
_Leishmania infantum_ szekréciós fehérje (ESP)
legalább 100 µg
ADJUVÁNS:
_Quillaja saponaria_ (QA-21) tisztított kivonat:
60 µg
Oldószer:
Nátrium-klorid oldat 9 mg/ml (0,9%)
1 ml
4.
JAVALLAT(OK)
Hat hónaposnál idősebb, szeronegatív kutyák Leishmania infantum
elleni aktív immunizálására, a
kórokozóval való találkozáskor kialakuló aktív fertőzés és a
klinikai tünetekben való megbetegedés
esélyének csökkentésére.
A vakcina hatékonyságának bizonyítására többszörös,
természetes parazita-expozíciónak tettek ki
kutyákat olyan területeken, ahol a fertőződés kockázata magas.
Immunitás kezdete: 4 héttel az alapimmunizálást követően.
Immunitás tartama: 1 év a legutolsó (emlékeztető) vakcinázást
követően.
5.
ELLENJAVALLATOK
Nem alkalmazható a hatóanyaggal, az adjuvánssal vagy bármely
segédanyaggal szembeni túlérzékenység
esetén.
A gyógyszerkészítmény forgalomba hozatali engedélye megszűnt
19
6.
MELLÉKHATÁSOK
A beadást követően gyakran előfordulhatnak enyhe, átmeneti helyi
reakciók, például duzzanat, csomó,
fájdalmasság érintésre vagy erythema, de ezek a reakciók 2-15
napon belül kezelés nélkül gyógyulnak.
Nagyon ritkán súlyosabb reakció (necrosis, vasculitis) az injekció
beadás 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
1.SZ. MELLÉKLET
A KÉSZÍTMÉNY JELLEMZŐINEK ÖSSZEFOGLALÓJA
A gyógyszerkészítmény forgalomba hozatali engedélye megszűnt
2
1.
AZ ÁLLATGYÓGYÁSZATI KÉSZÍTMÉNY NEVE
CaniLeish liofilizátum és oldószer szuszpenziós injekcióhoz
kutyák részére
2.
MINŐSÉGI ÉS MENNYISÉGI ÖSSZETÉTEL
A vakcina egy adagjának (1 ml) összetétele:
Liofilizátum:
HATÓANYAG:
_Leishmania infantum_ szekréciós fehérje (ESP) legalább 100 µg
ADJUVÁNS:
_Quillaja saponaria_ (QA-21) tisztított kivonat: 60 µg
Oldószer:
Nátrium-klorid oldat 9 mg/ml (0,9%)
A segédanyagok teljes felsorolását lásd.: 6.1 szakasz.
3.
GYÓGYSZERFORMA
Liofilizátum és oldószer szuszpenziós injekcióhoz.
Liofilizátum: bézs színű fagyasztva szárított frakció
Oldószer: színtelen folyadék
4.
KLINIKAI JELLEMZŐK
4.1
CÉLÁLLAT FAJ(OK)
Kutya.
4.2
TERÁPIÁS JAVALLATOK CÉLÁLLAT FAJONKÉNT
Hat hónaposnál idősebb, szeronegatív kutyák Leishmania infantum
elleni aktív immunizálására,, a
kórokozóval való találkozáskor kialakuló aktív fertőzés és a
klinikai tünetekben való megbetegedés
esélyének csökkentésére..
A vakcina hatékonyságának bizonyítására többszörös,
természetes parazita-expozíciónak tettek ki
kutyákat olyan területeken, ahol a fertőződés kockázata magas.
Immunitás kezdete: 4 héttel az alapimmunizálást követően.
Immunitástartósság: 1 év a legutolsó (emlékeztető)
vakcinázást követően.
4.3
ELLENJAVALLATOK
Nem alkalmazható a hatóanyaggal, az adjuvánssal vagy bármely
segédanyaggal szembeni túlérzékenység
esetén.
A gyógyszerkészítmény forgalomba hozatali engedélye megszűnt
3
4.4
KÜLÖNLEGES FIGYELMEZTETÉSEK MINDEN CÉLÁLLATFAJRA VONATKOZÓAN
A vakcinázást követően indirekt fluoreszcens ellenanyag
vizsgálattal (IFAT) kimutatható Leishmania
elleni ellenanyagok jelenhetnek meg átmenetileg a vérben. A
vakcinázást követően megjelenő
ellenanyagok a differenciál diagnózis első lépéseként egy gyors
szerológiai teszttel elkülöní
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 24-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 24-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 24-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 24-10-2023

Xem lịch sử tài liệu