Cablivi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Croatia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Caplacizumab

Sẵn có từ:

Ablynx NV

Mã ATC:

B01A

INN (Tên quốc tế):

caplacizumab

Nhóm trị liệu:

Antitrombotska sredstva

Khu trị liệu:

Purpura, Тромботическая Тромбоцитопеническая

Chỉ dẫn điều trị:

Cablivi indiciran za liječenje odraslih osoba doživljava epizoda kupio тромботической тромбоцитопенической пурпуры (aTTP), u kombinaciji s плазмафереза i imunosupresija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

odobren

Ngày ủy quyền:

2018-08-30

Tờ rơi thông tin

                                28
B. UPUTA O LIJEKU
29
UPUTA O LIJEKU: INFORMACIJE ZA KORISNIKA
CABLIVI 10 MG PRAŠAK I OTAPALO ZA OTOPINU ZA INJEKCIJU
kaplacizumab
PAŽLJIVO PROČITAJTE CIJELU UPUTU PRIJE NEGO POČNETE UZIMATI OVAJ
LIJEK JER SADRŽI VAMA VAŽNE
PODATKE.
-
Sačuvajte ovu uputu. Možda ćete je trebati ponovno pročitati.
-
Ako imate dodatnih pitanja, obratite se liječniku ili ljekarniku.
-
Ovaj je lijek propisan samo Vama. Nemojte ga davati drugima. Može im
naškoditi, čak i ako su
njihovi znakovi bolesti jednaki Vašima.
-
Ako primijetite bilo koju nuspojavu, potrebno je obavijestiti
liječnika ili ljekarnika. To
uključuje i svaku moguću nuspojavu koja nije navedena u ovoj uputi.
Pogledajte dio 4.
ŠTO SE NALAZI U OVOJ UPUTI
1.
Što je Cablivi i za što se koristi
2.
Što morate znati prije nego počnete primjenjivati Cablivi
3.
Kako primjenjivati Cablivi
4.
Moguće nuspojave
5.
Kako čuvati Cablivi
6.
Sadržaj pakiranja i druge informacije
1.
ŠTO JE CABLIVI I ZA ŠTO SE KORISTI
Cablivi sadrži djelatnu tvar kaplacizumab. Upotrebljava se za
liječenje epizode STEČENE TROMBOTIČNE
TROMBOCITOPENIČNE PURPURE u odraslih i adolescenata od navršenih 12
i više godina i tjelesne težine
najmanje 40 kg. To je rijedak poremećaj zgrušavanja krvi kod kojeg
se ugrušci formiraju u malim
krvnim žilama. Ti ugrušci mogu blokirati krvne žile i oštetiti
mozak, srce, bubrege i ostale organe.
Cablivi sprječava stvaranje tih ugrušaka tako što zaustavlja
nakupljanje trombocita. Na taj način
Cablivi smanjuje rizik da se druga epizoda stečene trombotične
trombocitopenične purpure pojavi
ubrzo nakon prve.
2.
ŠTO MORATE ZNATI PRIJE NEGO POČNETE PRIMJENJIVATI CABLIVI
_ _
NEMOJTE PRIMJENJIVATI CABLIVI
•
ako ste alergični na kaplacizumab ili neki drugi sastojak ovog lijeka
(naveden u dijelu 6.).
UPOZORENJA I MJERE OPREZA
Obratite se svom liječniku ako:
•
pretjerano krvarite ili osjetite neuobičajene simptome kao što su
glavobolja, nedostatak zraka,
umor ili nesvjestica što može ukazati na ozbiljno unutarnje
krvarenje. V
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOG I.
SAŽETAK OPISA SVOJSTAVA LIJEKA
2
1.
NAZIV LIJEKA
Cablivi 10 mg prašak i otapalo za otopinu za injekciju
2.
KVALITATIVNI I KVANTITATIVNI SASTAV
Jedna bočica praška sadrži 10 mg kaplacizumaba*.
Jedna napunjena štrcaljka otapala sadrži 1 ml vode za injekciju.
* kaplacizumab je humanizirano bivalentno nanotijelo proizvedeno u
bakteriji _Escherichia coli_
tehnologijom rekombinantne DNA.
Za cjeloviti popis pomoćnih tvari vidjeti dio 6.1.
3.
FARMACEUTSKI OBLIK
Prašak i otapalo za otopinu za injekciju.
Bijeli liofilizirani prašak._ _
Otapalo je prozirna, bezbojna tekućina.
4.
KLINIČKI PODACI
4.1
TERAPIJSKE INDIKACIJE
Cablivi je, u kombinaciji s izmjenom plazme i imunosupresijom,
indiciran za liječenje odraslih i
adolescenata od navršenih 12 i više godina i tjelesne težine
najmanje 40 kg koji su doživjeli epizodu
stečene trombotične trombocitopenične purpure (engl. _acquired
thrombotic thrombocytopenic _
_purpura_, aTTP).
4.2.
DOZIRANJE I NAČIN PRIMJENE
Liječenje lijekom Cablivi mora započeti i nadzirati liječnik s
iskustvom u liječenju bolesnika s
trombotičnom mikroangiopatijom.
Doziranje
_Prva doza _
_ _
Intravenska injekcija od 10 mg kaplacizumaba prije izmjene plazme.
_Sljedeće doze _
Supkutana primjena 10 mg kaplacizumaba na dan nakon svake izmjene
plazme tijekom trajanja
liječenja dnevnom izmjenom plazme. Nakon prestanka liječenja dnevnom
izmjenom plazme nastavlja
se liječenje primjenom supkutane injekcije od 10 mg kaplacizumaba na
dan tijekom 30 dana.
Ako na kraju ovog razdoblja postoje dokazi koji upućuju da se
imunološka bolest nije povukla,
preporučuje se prilagođavanje imunosupresivnog liječenja i nastavak
dnevne primjene 10 mg
kaplacizumaba supkutano sve dok se znakovi osnovne imunološke bolesti
ne povuku (npr. održana
normalizacija razine aktivnosti ADAMTS13).
3
U kliničkom razvojnom programu kaplacizumab se primjenjivao dnevno u
trajanju do 71 dan
uzastopno. Dostupni su podaci o ponovnom liječenju kaplacizumabom
(vidjeti dio 5.1).
_Propuštena doza _
_ _
Ako
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-06-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu