Broadline

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
08-04-2020

Thành phần hoạt chất:

eprinomektin, fipronil, praziquantel, (S) -methopren

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QP54AA54

INN (Tên quốc tế):

eprinomectin, fipronil, praziquantel, (S)-methoprene

Nhóm trị liệu:

katter

Khu trị liệu:

Antiparasitic products, insecticides and repellents, Avermectins, Eprinomectin, combinations,

Chỉ dẫn điều trị:

For katter med eller i fare av blandede infestasjoner av cestoder, nematoder og ektoparasitter. Veterinærpreparatet er kun indisert når alle tre gruppene er målrettet på samme tid. EctoparasitesTreatment og forebygging av infestations av lopper (Ctenocephalides felis). Eliminering av lopper innen 24 timer. En behandling hindrer ytterligere infestations for minst en måned. Forebygging av miljømessige loppemarked kontaminering ved å hemme utviklingen av flea umodne stadier (egg, larver og puppe) for over en måned. Produktet kan brukes som en del av en behandlingsstrategi for kontroll av loppeallergi dermatitt (FAD). Behandling og forebygging av infestations av flått (Ixodes ricinus). Eliminering av flått innen 48 timer. En behandling hindrer ytterligere infestations for opp til 3 uker. Behandling av notoedric skabb (Notoedres cati). CestodesTreatment av infestations med tapeworms (Dipylidium caninum, Taenia taeniaeformis, Echinococcus multilocularis, Joyeuxiella pasqualei (voksen), og Joyeuxiella fuhrmanni (voksen)). NematodesTreatment av infestations med gastrointestinale nematoder (L3, L4 larver og voksne av Toxocara cati, voksne av Toxascaris leonina, L4 larver og voksne av Ancylostoma tubaeforme og Ancylostoma ceylanicum, og voksne i Ancylostoma brazilienze). Behandling av infestations med feline lungworms (L3 larver, L4 larver og voksne av Aelurostrongylus abstrusus, L4 larver og voksne av Troglostrongylus brevior). Behandling av infestations med vesical ormer (Capillaria plica). Forebygging av hjerteorm sykdom (Dirofilaria immitis larver) for én måned.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2013-12-04

Tờ rơi thông tin

                                19
B. PAKNINGSVEDLEGG
20
PAKNINGSVEDLEGG:
BROADLINE PÅFLEKKINGSVÆSKE, OPPLØSNING TIL KATT < 2,5 KG
BROADLINE PÅFLEKKINGSVÆSKE, OPPLØSNING TIL KATT 2,5–7,5 KG
1.
NAVN OG ADRESSE PÅ INNEHAVER AV MARKEDSFØRINGSTILLATELSE SAMT
PÅ TILVIRKER SOM ER ANSVARLIG FOR BATCHFRIGIVELSE, HVIS DE ER
FORSKJELLIGE
Innehaver av markedsføringstillatelse:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
TYSKLAND
Tilvirker ansvarlig for batchfrigivelse:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
4 Chemin du Calquet,
31000 Toulouse
FRANKRIKE
2.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
BROADLINE påflekkingsvæske, oppløsning til katt < 2,5 kg
BROADLINE påflekkingsvæske, oppløsning til katt 2,5–7,5 kg
3.
DEKLARASJON AV VIRKESTOFF(ER) OG HJELPESTOFF(ER)
Hver endose(applikator) inneholder:
Volum av
endose (ml)
Fipronil
(mg)
(S)-metopren
(mg)
Eprinomektin
(mg)
Prazikvantel
(mg)
Katt < 2,5 kg
0,3
24,9
30,0
1,20
24,9
Katt 2,5 – 7,5 kg
0,9
74,7
90,0
3,60
74,7
Hjelpestoff: Butylhydroksytoluen (E321) 1 mg/ml.
Påflekkingsvæske.
4.
INDIKASJON(ER)
Til katt med, eller med risiko for, blandingsinfeksjon forårsaket av
bendelorm, rundorm og
ektoparasitter. Veterinærpreparatet er utelukkende indisert når
behandling skal rettes mot alle tre
grupper samtidig.
Ektoparasitter
-
Behandling og forebygging av parasittinfeksjoner forårsaket av lopper
(
_Ctenocephalides felis)_
.
Eliminering av lopper innen 24 timer. Én behandling forebygger
ytterligere parasittinfeksjoner i
minst en måned.
-
Forebygging av loppekontaminering av miljøet ved å hemme utviklingen
av umodne
loppestadier (egg, larver og pupper) i over en måned.
-
Preparatet kan brukes som del av en behandlingsstrategi til kontroll
av loppeallergieksem
(FAD).
-
Behandling og forebygging av parasittinfeksjoner forårsaket av flått
(
_Ixodes ricinus)_
.
Eliminering av flått innen 48 timer. Én behandling forebygger
ytterligere parasittinfeksjoner i
inntil 3 uker.
-
Behandling av notoedres-skabb (
_Notoedres cati_
).
21
Bendelorm
-
Behandling av parasittinfeksjoner med ben
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
VETERINÆRPREPARATETS NAVN
BROADLINE påflekkingsvæske, oppløsning til katt < 2,5 kg
BROADLINE påflekkingsvæske, oppløsning til katt 2,5-7,5 kg
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
VIRKESTOFFER:
Hver endoseapplikator inneholder:
Volum av
endose (ml)
Fipronil
(mg)
(S)-metopren
(mg)
Eprinomektin
(mg)
Prazikvantel
(mg)
Katt < 2,5 kg
0,3
24,9
30,0
1,20
24,9
Katt 2,5 – 7,5 kg
0,9
74,7
90,0
3,60
74,7
HJELPESTOFFER:
Butylhydroksytoluen (E321) 1 mg/ml.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Påflekkingsvæske, oppløsning.
Klar, fargeløs til gul til rød/brun oppløsning.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
DYREARTER SOM PREPARATET ER BEREGNET TIL (MÅLARTER)
Katt.
4.2
INDIKASJONER, MED ANGIVELSE AV MÅLARTER
Til katt med, eller med risiko for, blandingsinfeksjon forårsaket av
cestoder, nematoder og
ektoparasitter. Veterinærpreparatet er utelukkende indisert når
behandling skal rettes mot alle tre
grupper samtidig.
Ektoparasitter
-
Behandling og forebygging av parasittinfeksjoner forårsaket av lopper
(
_Ctenocephalides felis)_
.
Eliminering av lopper innen 24 timer. Én behandling forebygger
ytterligere parasittinfeksjoner i
minst en måned.
-
Forebygging av loppekontaminering av miljøet ved å hemme utviklingen
av umodne
loppestadier (egg, larver og pupper) i over en måned.
-
Preparatet kan brukes som del av en behandlingsstrategi til kontroll
av loppeallergieksem
(FAD).
-
Behandling og forebygging av parasittinfeksjoner forårsaket av flått
(
_Ixodes ricinus)_
.
Eliminering av flått innen 48 timer. Én behandling forebygger
ytterligere parasittinfeksjoner i
inntil 3 uker.
-
Behandling av notoedres-skabb (
_Notoedres cati_
).
3
Cestoder
-
Behandling av parasittinfeksjoner med bendelorm (
_Dipylidium caninum_
,
_Taenia taeniaeformis_
,
_Echinococcus multilocularis, Joyeuxiella pasqualei _
(voksne stadier) og
_ Joyeuxiella fuhrmanni _
(voksne stadier)).
Nematoder
-
Behandling av parasittinfeksjoner med gastrointestinale nematoder
(L3-larver, 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 17-10-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-04-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-04-2020
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-04-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 17-10-2019

Xem lịch sử tài liệu