Brinavess

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
20-02-2024

Thành phần hoạt chất:

Vernakalant hydrochloride

Sẵn có từ:

Correvio

Mã ATC:

C01BG11

INN (Tên quốc tế):

vernakalant hydrochloride

Nhóm trị liệu:

Hjertetapi

Khu trị liệu:

Atrieflimmer

Chỉ dẫn điều trị:

Rask konvertering av siste utbruddet atrieflimmer sinus rytme i voksne:for ikke-kirurgi pasienter: atrieflimmer .

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2010-09-01

Tờ rơi thông tin

                                23
B. PAKNINGSVEDLEGG
24
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
BRINAVESS 20 MG/ML KONSENTRAT TIL INFUSJONSVÆSKE
vernakalanthydroklorid
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Spør lege hvis du har flere spørsmål eller trenger mer informasjon.
-
Kontakt lege dersom du opplever bivirkninger, inkludert mulige
bivirkninger som ikke er nevnt i
dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM
1.
Hva BRINAVESS er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker BRINAVESS
3.
Hvordan du bruker BRINAVESS
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer BRINAVESS
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA BRINAVESS ER OG HVA DET BRUKES MOT
BRINAVESS inneholder virkestoffet vernakalanthydroklorid. BRINAVESS
virker ved å endre dine
uregelmessige eller raske hjerteslag til en normal hjertefrekvens.
Det brukes hos voksne som har raske, uregelmessige hjerteslag som
kalles atrieflimmer, og som nylig,
for 7 dager siden eller mindre, har oppstått hos pasienter som ikke
er operert, og for 3 dager siden eller
mindre hos pasienter som har gjennomgått hjerteoperasjon.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER BRINAVESS
BRUK IKKE BRINAVESS
•
hvis du er allergisk overfor vernakalanthydroklorid eller noen av de
andre innholdsstoffene i
dette legemidlet (listet opp i avsnitt 6)
•
hvis du har hatt nye eller forverrede brystsmerter (angina) som er
diagnostisert av lege som
akutt koronarsyndrom i løpet av de siste 30 dagene, eller du har hatt
hjerteanfall i løpet av de
siste 30 dagene
•
hvis du har innsnevring av hjerteklaffen, systolisk blodtrykk mindre
enn100 mm Hg eller
alvorlig hjertesvikt med symptomer ved mindre anstrengelse eller i
hvile
•
hvis du har unormalt lav puls eller merker at hjertet ditt hopper over
slag og du bruker ikke
pacemaker, eller du har en ledningsforstyrrelse som kall
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
BRINAVESS 20 mg/ml konsentrat til infusjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Hver ml konsentrat inneholder 20 mg vernakalanthydroklorid som
tilsvarer 18,1 mg vernakalant.
Hvert 10 ml hetteglass inneholder 200 mg vernakalanthydroklorid
tilsvarende 181 mg vernakalant.
Hvert 25 ml hetteglass inneholder 500 mg vernakalanthydroklorid
tilsvarende 452,5 mg vernakalant.
Etter fortynning er oppløsningens konsentrasjon 4 mg/ml
vernakalanthydroklorid.
Hjelpestoff med kjent effekt
Hvert hetteglass med 200 mg inneholder ca. 1,4 mmol (32 mg) natrium.
Hvert hetteglass med 500 mg inneholder ca. 3,5 mmol (80 mg) natrium.
Hver ml av den fortynnede oppløsningen inneholder ca. 3,5 mg natrium
(natriumklorid 9 mg/ml
(0,9 %) infusjonsvæske, oppløsning ), 0,64 mg natrium (glukose 50
mg/ml (5 %) infusjonsvæske,
oppløsning ) eller 3,2 mg natrium (Ringer-laktat infusjonsvæske,
oppløsning).
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Konsentrat til infusjonsvæske, oppløsning (sterilt konsentrat).
Klar og fargeløs til svakt gul væske med pH ca. 5,5.
Osmolaliteten til legemidlet ligger kontrollert innenfor følgende
område: 270-320 mOsmol/kg.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Brivaness er indisert hos voksne for rask konvertering av nylig
oppstått atrieflimmer til sinusrytme
•
For pasienter uten kirurgi: atrieflimmer ≤ 7 dagers varighet.
•
For pasienter etter hjertekirurgi: atrieflimmer ≤ 3 dagers varighet.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Vernakalant skal administreres under kontrollerte kliniske forhold
egnet for hjertedefibrillering. Bare
godt kvalifisert helsepersonell skal administrere preparatet.
Dosering
Vernakalant doseres etter pasientens kroppsvekt, med en beregnet
maksimaldose basert på 113 kg.
Anbefalt første infusjon er 3 mg/kg som skal gis over en periode på
10 minutter, med en maksimal
førstedose på 339 mg (84,7 ml av 4 mg/ml oppløsning). Dersom
konvertering til sinusrytme ikke skjer
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-11-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu