Brinavess

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Vernakalant hidroklorid

Sẵn có từ:

Correvio

Mã ATC:

C01BG11

INN (Tên quốc tế):

vernakalant hydrochloride

Nhóm trị liệu:

Srčna terapija

Khu trị liệu:

Atrijska fibrilacija

Chỉ dẫn điều trị:

Hitro pretvorbo nedavni nastop atrijsko fibrilacijo, da sinus ritem pri odraslih:za ne-operaciji bolniki: atrijska fibrilacija .

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2010-09-01

Tờ rơi thông tin

                                21
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Correvio
15 rue du Bicentenaire
92800 Puteaux
Francija
12.
ŠTEVILKE DOVOLJENJ ZA PROMET
10 ml:
EU/1/10/645/001
25 ml:
EU/1/10/645/002
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna.
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
22
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
NALEPKA ZA VIALO
1.
IME ZDRAVILA IN POT UPORABE
BRINAVESS 20 mg/ml sterilen koncentrat
_ _
vernakalantijev klorid
i.v.
2.
POSTOPEK UPORABE
Pred uporabo razredčite.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
10 ml:
200 mg/10 ml
25 ml:
500 mg/25 ml
6.
DRUGI PODATKI
23
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI (ŠKATLA)
KONTROLNI SEZNAM PRED INFUNDIRANJEM ZDRAVILA
POMEMBNA NAVODILA PRI UPORABI ZDRAVILA BRINAVESS
PRED UPORABO ZDRAVILA MORA PREDPISOVALEC S POMOČJO PRILOŽENEGA
KONTROLNEGA SEZNAMA
PREVERITI, ČE JE BOLNIK PRIMEREN ZA ZDRAVLJENJE S TEM ZDRAVILOM.
KONTROLNI SEZNAM JE TREBA
NAMESTITI NA VSEBNIK INFUZIJE Z NAMENOM, DA GA PREBERE ZDRAVSTVENI
DELAVEC, KI BO DAL ZDRAVILO
BRINAVESS.
Zdravilo mora dati dobro usposobljen zdravstveni delavec v
nadzorovanem okolju, primernem za
kardioverzijo. Pri bolniku je treba med infundiranjem in še vsaj 15
minut po zaključku infundiranja
pogosto preveriti, če ima znake in simptome nenadnega znižanja
krvnega tlaka ali srčne frekvence.
PRED UPORABO ZDRAVILA POZORNO PREBERITE POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI
ZDRAVILA IN KARTICO Z
INFORMACIJAMI ZA ZDRAVSTVENE DELAVCE.
ZDRAVILA BRINAVESS NE SMETE DATI NOBENEMU BOLNIKU, PRI KATEREM JE VSAJ
EN ODG
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
BRINAVESS 20 mg/ml koncentrat za raztopino za infundiranje
_ _
_ _
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_ _
En ml koncentrata vsebuje 20 mg vernakalantijevega klorida, kar
ustreza 18,1 mg vernakalanta.
Ena 10 ml viala vsebuje 200 mg vernakalantijevega klorida, kar ustreza
181 mg vernakalanta.
Ena 25 ml viala vsebuje 500 mg vernakalantijevega klorida, kar ustreza
452,5 mg vernakalanta.
Po redčenju je koncentracija raztopine 4 mg/ml vernakalantijevega
klorida.
Pomožna snov z znanim učinkom
Ena viala z 200 mg vsebuje približno 1,4 mmol (32 mg) natrija.
Ena viala s 500 mg vsebuje približno 3,5 mmol (80 mg) natrija.
En ml razredčene raztopine vsebuje približno 3,5 mg natrija (9 mg/ml
(0,9 %) raztopina natrijevega
klorida za injiciranje), 0,64 mg natrija (5 % raztopina glukoze za
injiciranje) ali 3,2 mg natrija
(raztopina Ringerjevega laktata za injiciranje).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
koncentrat za raztopino za infundiranje (sterilen
koncentrat)
bistra in brezbarvna do bledorumena raztopina s pH približno 5,5
Osmolalnost zdravila je kontrolirana v območju 270–320 mOsmol/kg.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
_ _
Zdravilo BRINAVESS je indicirano pri odraslih za hitro konverzijo
nedavno nastale atrijske fibrilacije
v sinusni ritem
- za nekirurške bolnike: atrijska fibrilacija, ki traja ≤ 7 dni
- za bolnike po kardiokirurškem posegu: atrijska fibrilacija, ki
traja ≤ 3 dni
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Vernakalant je treba dati v nadzorovanem okolju, primernem za
kardioverzijo. Lahko ga da samo
dobro usposobljeno zdravstveno osebje.
Odmerjanje
Vernakalant se odmerja glede na bolnikovo telesno maso, z največjim
izračunanim odmerkom na
podlagi mase 113 kg.
Priporočena začetna infuzija je 3 mg/kg in jo je treba dati v teku
10 minut z največjim začetnim
odmerkom 339 mg (84,7 ml raztopine s koncentracijo 4 mg/ml). Če
bolnik v 15 minutah po koncu
začetne infuzije ne pre
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 14-11-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 14-11-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu