Bretaris Genuair

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

aclidinium bromide

Sẵn có từ:

Covis Pharma Europe B.V.

Mã ATC:

R03BB

INN (Tên quốc tế):

aclidinium bromide

Nhóm trị liệu:

Mediċini għall-imblokkar tal-passaġġ tan-nifs mard,

Khu trị liệu:

Mard tal-Pulmun, Obstructive Kronika

Chỉ dẫn điều trị:

Bretaris Genuair huwa indikat bħala trattament ta 'manteniment tal-bronkodilatur biex itaffi s-sintomi f'pazjenti adulti b'mard pulmonari ostruttiv kroniku (COPD).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2012-07-20

Tờ rơi thông tin

                                25
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
26
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-PAZJENT
BRETARIS GENUAIR 322 MIKROGRAMMA TRAB LI JITTIEĦED MAN-NIFS
Aclidinium (aclidinium bromide)
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Inti tista’ tgħin billi tirrapporta
kwalunkwe effett sekondarju li jista’ jkollok. Ara t-tmiem ta’
sezzjoni 4 biex tara kif għandek
tirrapporta effetti sekondarji.
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TUŻA DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI
IMPORTANTI GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
l-infermier tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’
tagħmlilhom il-ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard
bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib, lill-ispiżjar jew
l-infermier tiegħek. Dan
jinkludi xi effett sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan
il-fuljett. Ara sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
:
1.
X’inhu Bretaris Genuair u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tuża Bretaris Genuair
3.
Kif għandek tuża Bretaris Genuair
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen Bretaris Genuair
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
Struzzjonijiet għall-Użu
1.
X’INHU BRETARIS GENUAIR U GĦALXIEX JINTUŻA
X’INHU BRETARIS GENUAIR
Is-sustanza attiva ta’ Bretaris Genuair hija aclidinium bromide, li
tappartjeni għal grupp ta’ mediċini
msejħa bronkodilataturi. Il-bronkodilataturi jserrħu l-passaġġi
tal-arja u jgħinu sabiex iżommu l-
bronkjoli miftuħin. Bretaris Genuair huwa inalatur ta’ trab xott li
juża n-nifs tiegħek sabiex iwassal il-
mediċina direttament fil-pulmun tiegħek. Dan jagħmilha faċli għal
pazjenti b’mard pulmonari ostruttiv
kroniku (COPD) sabiex jieħdu n-nifs.
GĦALXIEX JINTUŻA 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Il-professjonisti dwar il-kura tas-
saħħa huma mitluba jirrappurtaw kwalunkwe reazzjoni avversa
suspettata. Ara sezzjoni 4.8 dwar kif
għandhom jiġu rappurtati reazzjonijiet avversi.
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI_ _
Bretaris Genuair 322 mikrogramma trab li jittieħed man-nifs
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull doża fornuta (id-doża li tħalli l-biċċa tal-ħalq) fiha 375
µg ta’ aclidinium bromide ekwivalenti
għal 322 µg ta’ aclidinium. Din tikkorrispondi għal doża mkejla
ta’ 400 µg ta’ aclidinium bromide
ekwivalenti għal 343 µg ta’ aclidinium.
Eċċipjent(i) b’effett magħruf
Kull doża mogħtija fiha madwar 12 mg ta’ lactose (bħala
monohydrate).
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Trab li jittieħed man-nifs.
Trab abjad jew kważi abjad f’inalatur abjad b’indikatur tad-doża
integrali u buttuna ħadra tad-dożaġġ.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
Bretaris Genuair huwa indikat bħala trattament ta’ manutenzjoni bi
bronkodilatatur sabiex itaffi s-
sintomi fil-pazjenti adulti b’mard pulmonari ostruttiv kroniku
(COPD) (ara sezzjoni 5.1).
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
Pożoloġija
Id-doża rakkomandata hija teħid darba man-nifs ta’ 322 mikrogramma
ta’ aclidinium darbtejn kuljum.
Jekk tinqabeż doża, id-doża li jkun imiss għandha tittieħed kemm
jista’ jkun malajr. Madankollu, jekk
ikun kważi wasal il-ħin għad-doża li jmiss, id-doża li tkun
intesiet tittieħed għandha tinqabeż.
_Anzjani _
Ma huwa meħtieġ l-ebda aġġustament tad-doża għall-pazjenti
anzjani (ara sezzjoni 5.2).
_ _
_Indeboliment renali _
Ma huwa meħtieġ l-ebda aġġustament tad-doża għall-pazjenti
b’indeboliment renali (ara sezzjoni 5.2).
_Indeboliment epatiku _
Ma h
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 19-06-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 05-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-01-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu