Bovilis Blue-8

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

vírus katarálnej horúčky oviec vakcíny, sérotyp 8 (neaktívne)

Sẵn có từ:

Intervet International B.V.

Mã ATC:

QI04AA02

INN (Tên quốc tế):

bluetongue virus vaccine (inactivated) serotype 8

Nhóm trị liệu:

Cattle; Sheep

Khu trị liệu:

Imunologická liečba pre ovce

Chỉ dẫn điều trị:

SheepFor aktívnej imunizácie oviec z 2. Vo veku 5 mesiacov na zabránenie virémie * a zníženie klinických príznakov spôsobených vírusom katarálnej horúčky oviec sérotypom 8. CattleFor aktívnej imunizácie dobytka z 2. 5 mesiacov, aby sa zabránilo virémii * spôsobenej vírusom katarálnej horúčky oviec sérotypom 8. * (Hodnota cyklovania (Ct) ≥ 36 validovanou metódou RT-PCR, čo naznačuje, že nedošlo k prítomnosti vírusového genómu).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2017-11-21

Tờ rơi thông tin

                                16
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
page 16 of 20
17
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽOV
BOVILIS BLUE-8 INJEKČNÁ SUSPENZIA PRE HOVÄDZÍ DOBYTOK A OVCE
1.
NÁZOV A ADRESA DRŽITEĽA ROZHODNUTIA O REGISTRÁCII A DRŽITEĽA
POVOLENIA NA VÝROBU ZODPOVEDNÉHO ZA UVOĽNENIE ŠARŽE, AK NIE SÚ
IDENTICKÍ
Intervet International BV
Wim de Körverstraat 35
5831 AN Boxmeer
HOLANDSKO
2.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Bovilis Blue-8 injekčná suspenzia pre hovädzí dobytok a ovce
3.
OBSAH ÚČINNEJ LÁTKY (-OK) A INEJ LÁTKY (-OK)
Každý ml vakcíny obsahuje:
Inaktivovaný vírus katarálnej horúčky, serotyp 8 10
6.5
CCID
50
*
Hydroxid hlinitý 6 mg
Čistený saponín (Quil A) 0,05 mg
Thiomersal 0,1 mg
(* zodpovedá titru pred inaktiváciou)
4.
INDIKÁCIA(-E)
Ovce
Na aktívnu imunizáciu oviec od veku 2,5 mesiaca na prevenciu
virémie* a redukciu klinických
príznakov spôsobených vírusom katarálnej horúčky serotypu 8.
* (Počet cyklov (Ct) ≥ 36 podľa validovanej RT-PCR metódy,
indikujúci neprítomnosť vírusového
genómu)
Nástup imunity: 20 dní po podaní druhej dávky.
Trvanie imunity: 1 rok po podaní druhej dávky.
Hovädzí dobytok
Na aktívnu imunizáciu hovädzieho dobytka od veku 2,5 mesiaca na
prevenciu virémie* spôsobenej
vírusom katarálnej horúčky serotypu 8.
* (Počet cyklov (Ct) ≥ 36 podľa validovanej RT-PCR metódy,
indikujúci neprítomnosť vírusového
genómu)
Nástup imunity: 31 dní po podaní druhej dávky.
Trvanie imunity: 1 rok po podaní druhej dávky.
5.
KONTRAINDIKÁCIE
Nie sú.
6.
NEŽIADUCE ÚČINKY
page 17 of 20
18
Priemerné zvýšenie telesnej teploty v rozmedzí medzi 0,5 a 1,0 ºC
je častá reakcia pozorovaná u oviec
a hovädzieho dobytka.Takéto zvýšenie teploty netrvá dlhšie ako
24 až 48 hodín. V zriedkavých
prípadoch sa pozorovala prechodná horúčka. Vo veľmi zriedkavých
prípadoch sa na mieste vpichu
vyskytnú dočasné lokálne reakcie vo forme uzliny o veľkosti 0,5
až 1 cm v prípade oviec a 0,5 až 3 cm
v prípade hovädzi
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
page 1 of 20
2
1.
NÁZOV VETERINÁRNEHO LIEKU
Bovilis Blue-8 injekčná suspenzia pre hovädzí dobytok a ovce
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Každý ml vakcíny obsahuje:
ÚČINNÁ LÁTKA:
Inaktivovaný vírus katarálnej horúčky serotyp 8: 10
6.5
CCID
50
*
(* zodpovedá titru pred inaktiváciou)
ADJUVANS:
Hydroxid hlinitý
6 mg
Čistený saponín (Quil A)
0,05 mg
POMOCNÉ LÁTKY:
Thiomersal
0,1 mg
Úplný zoznam pomocných látok je uvedený v časti 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Injekčná suspenzia.
Biela alebo ružovkasto-biela suspenzia.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
CIEĽOVÉ DRUHY
Ovce a hovädzí dobytok.
4.2
INDIKÁCIE NA POUŽITIE SO ŠPECIFIKOVANÍM CIEĽOVÝCH DRUHOV
Ovce
Na aktívnu imunizáciu oviec od veku 2,5 mesiaca na prevenciu
virémie* a redukciu klinických
príznakov spôsobených vírusom katarálnej horúčky serotyp 8.
* (Počet cyklov(Ct) ≥ 36 podľa validovanej RT-PCR metódy,
indikujúci neprítomnosť vírusového
genómu)
Nástup imunity: 20 dní po podaní druhej dávky.
Trvanie imunity: 1 rok po podaní druhej dávky.
Hovädzí dobytok
Na aktívnu imunizáciu hovädzieho dobytka od veku 2,5 mesiaca na
prevenciu virémie* spôsobenej
vírusom katarálnej horúčky serotypu 8.
* (Počet cyklov(Ct) ≥ 36 podľa validovanej RT-PCR metódy,
indikujúci neprítomnosť vírusového
genómu)
Nástup imunity: 31 dní po podaní druhej dávky.
Trvanie imunity: 1 rok po podaní druhej dávky.
4.3
KONTRAINDIKÁCIE
page 2 of 20
3
Nie sú.
4.4
OSOBITNÉ UPOZORNENIA PRE KAŽDÝ CIEĽOVÝ DRUH
Vakcinovať len zdravé zvieratá.
Príležitostne môže prítomnosť materských protilátok u oviec v
minimálnom odporučenom veku
interferovať s ochranou navodenou vakcínou.
Nie sú k dispozícii žiadne informácie o použití vakcíny u
seropozitívneho hovädzieho dobytka,
vrátane hovädzieho dobytka s materskými protilátkami.
Pri použití u iných druhov domácich alebo divo žijúcich
prežúvavcov, ktoré sú považované za
ohr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-12-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 20-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 20-12-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 20-12-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 20-12-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-12-2017

Xem lịch sử tài liệu