Bonviva

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

ibandronska kislina

Sẵn có từ:

Atnahs Pharma Netherlands B.V.

Mã ATC:

M05BA06

INN (Tên quốc tế):

ibandronic acid

Nhóm trị liệu:

Zdravila za zdravljenje bolezni kosti

Khu trị liệu:

Osteoporoza, postmenopavz

Chỉ dẫn điều trị:

Zdravljenje osteoporoze pri ženskah po menopavzi na povečano tveganje za zlome (glej poglavje 5. Zmanjšanje tveganja za zlome vretenc je bilo dokazano, učinkovitosti na vratu femoralne zlome ni bila ugotovljena.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 29

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2004-02-23

Tờ rơi thông tin

                                36
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Atnahs Pharma Netherlands B.V.
Copenhagen Towers,
Ørestads Boulevard 108, 5.tv
DK-2300 København S
Danska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA ZA PROMET
EU/1/03/265/003 1 filmsko obložena tableta
EU/1/03/265/004 3 filmsko obložene tablete
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Serija
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
Predpisovanje in izdaja zdravila je le na recept
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
bonviva 150 mg
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC:
SN:
NN:
37
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA PRETISNEM OMOTU ALI
DVOJNEM TRAKU
PRETISNI OMOT
1.
IME ZDRAVILA
Bonviva 150 mg filmsko obložene tablete
ibandronska kislina
2.
IME IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Atnahs Pharma Netherlands B.V.
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
DRUGI PODATKI
38
PODATKI NA ZUNANJI OVOJNINI
ŠKATLA
1.
IME ZDRAVILA
Bonviva 3 mg raztopina za injiciranje
ibandronska kislina
2.
NAVEDBA ENE ALI VEČ ZDRAVILNIH UČINKOVIN
Ena napolnjena injekcijska brizga vsebuje 3 mg ibandronske kisline (v
obliki natrijevega monohidrata)
v 3 ml raztopine.
3.
SEZNAM POMOŽNIH SNOVI
Zdravilo vsebuje tudi natrijev klorid, koncentrirano ocetno kislino
(ledocet), natrijev acetat trihidrat in
vodo za injekcije. Za nadaljnje informacije glejte navodilo za
uporabo.
4.
FARMACEVTSKA OBLIKA IN VSEBINA
raztopina za injiciranje
1 napolnjena injekcijska brizga + 1 injekcijska igla
4 napolnjene injekcijske brizge + 4 injekcijske igle
5.
POSTOPEK IN POT(I) UPORABE ZDRAVILA
Pred uporabo preberite priloženo navodilo
Samo za intravensko uporabo
6.
POSEBNO OPOZORILO O SHRANJEVANJU ZDRAVILA ZUNAJ DOSEGA IN
POGLEDA OTROK
Zdravilo shranjujte nedosegljivo otrokom
7.
DRUGA POSEBNA OPOZOR
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Bonviva 150 mg filmsko obložene tablete
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_ _
Ena filmsko obložena tableta vsebuje 150 mg ibandronske kisline (v
obliki natrijevega monohidrata).
Pomožne snovi z znanim učinkom:
vsebuje 154,6 mg brezvodne laktoze (enakovredno 162,75 mg laktoze
monohidrata).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
filmsko obložena tableta
Filmsko obložene tablete so bele do sivo bele barve, podolgovate
oblike z oznako “BNVA” na eni
strani in “150” na drugi strani.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Zdravljenje osteoporoze pri postmenopavznih ženskah s povečanim
tveganjem za zlome (glejte
poglavje 5.1).
Dokazano je bilo zmanjšanje tveganja za vretenčne zlome,
učinkovitosti pri zlomih stegneničnega
vratu pa niso ugotovili.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Priporočeni odmerek je ena 150-mg filmsko obložena tableta na mesec.
Tableto je priporočeno vzeti
na isti datum v mesecu.
Zdravilo Bonviva je treba vzeti zjutraj na prazen želodec (najmanj 6
ur brez obroka) in 1 uro pred
prvim dnevnim obrokom hrane ali pijače, ki ni voda (glejte poglavje
4.5), ali zaužitjem drugih
peroralnih zdravil ali dodatkov (vključno s kalcijem).
Če bolnik odmerek izpusti, mu je treba svetovati, naj vzame eno
150-mg tableto zdravila Bonviva
naslednje jutro potem, ko se spomni, razen če je do naslednjega
načrtovanega odmerka manj kot 7 dni.
Bolnik naj nadaljuje jemanje odmerka enkrat na mesec na prvotno
izbrani dan.
Če je do naslednjega načrtovanega odmerka manj kot 7 dni, naj bolnik
počaka do tega odmerka in
nadaljuje jemanje ene tablete enkrat na mesec po prvotnem načrtu.
Bolnik ne sme vzeti dveh tablet v enem tednu.
Če vnos s hrano ni zadosten, morajo bolniki prejemati dodatke
kalcija, vitamina D ali obojega (glejte
poglavje 4.4 in poglavje 4.5).
Optimalno trajanje zdravljenja osteoporoze z difosfonati še ni
določeno. Potrebo po nadaljevanju
zdravljenja z zdr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 18-05-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 11-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 11-08-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 11-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 11-08-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 18-05-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu