Blenrep

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

belantamab mafodotin

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline (Ireland) Limited

Mã ATC:

L01XC39

INN (Tên quốc tế):

belantamab mafodotin

Nhóm trị liệu:

Antineoplastické činidlá

Khu trị liệu:

Viacnásobný myelóm

Chỉ dẫn điều trị:

Blenrep is indicated as monotherapy for the treatment of multiple myeloma in adult patients, who have received at least four prior therapies and whose disease is refractory to at least one proteasome inhibitor, one immunomodulatory agent, and an anti-CD38 monoclonal antibody, and who have demonstrated disease progression on the last therapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2020-08-25

Tờ rơi thông tin

                                28
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
29
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
BLENREP_ _100 MG PRÁŠOK NA KONCENTRÁT NA INFÚZNY ROZTOK
belantamab-mafodotín
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií
o bezpečnosti. Môžete prispieť tým, že nahlásite akékoľvek
vedľajšie účinky, ak sa u vás vyskytnú.
Informácie o tom ako hlásiť vedľajšie účinky, nájdete na konci
časti 4.
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO VÁM
BUDE PODANÝ TENTO LIEK,
PRETOŽE OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo zdravotnú sestru.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo zdravotnú
sestru. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré
nie sú uvedené v tejto písomnej
informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE
1.
Čo je BLENREP a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako vám bude podaný BLENREP
3.
Ako sa BLENREP podáva
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať BLENREP
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE BLENREP A NA ČO SA POUŽÍVA
BLENREP obsahuje liečivo
BELANTAMAB-MAFODOTÍN
, čo je
_monoklonálna protilátka _
spojená
s protinádorovou látkou, ktorá dokáže usmrtiť bunky
mnohopočetného myelómu. Monoklonálna
protilátka je bielkovina navrhnutá tak, aby v tele našla
rakovinové bunky mnohopočetného myelómu
a naviazala sa na ne.
Keď sa naviaže na rakovinové bunky, uvoľní sa protinádorová
látka a usmrcuje rakovinové bunky.
BLENREP sa používa na liečbu dospelých, ktorí majú rakovinu
kostnej drene nazývanú
mnohopočetný myelóm.
2.
ČO POTREBUJETE VEDIEŤ PREDTÝM, AKO VÁM BUDE PODANÝ BLENREP
_ _
BLENREP NESMIETE DOSTAŤ:
-
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
Liek s ukončenou platnosťou registrácie
2
Tento liek je predmetom ďalšieho monitorovania. To umožní rýchle
získanie nových informácií
o bezpečnosti. Od zdravotníckych pracovníkov sa vyžaduje, aby
hlásili akékoľvek podozrenia
na nežiaduce reakcie. Informácie o tom, ako hlásiť nežiaduce
reakcie, nájdete v časti 4.8.
1.
NÁZOV LIEKU
BLENREP 100 mg prášok na koncentrát na infúzny roztok
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Jedna injekčná liekovka s práškom obsahuje 100 mg
belantamab-mafodotínu.
Po rekonštitúcii obsahuje roztok 50 mg belantamab-mafodotínu na ml.
Belantamab-mafodotín je konjugát protilátky a liečiva, ktorý
obsahuje belantamab, čo je
afukozylovaná humanizovaná monoklonálna protilátka podtriedy
IgG1κ špecificky namierená
proti antigénu zrenia B-lymfocytov (
_B cell maturation antigen_
, BCMA), vyrobená technológiou
rekombinantnej DNA v cicavčej bunkovej línii (ovariálne bunky
čínskeho škrečka), ktorá je
konjugovaná s maleimidokaproyl monometylauristatínom F (mcMMAF).
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Prášok na koncentrát na infúzny roztok (prášok na koncentrát).
Lyofilizovaný biely až žltý prášok.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
BLENREP je indikovaný v monoterapii na liečbu mnohopočetného
myelómu u dospelých pacientov,
ktorí dostali aspoň štyri predchádzajúce línie liečby a
ktorých ochorenie je refraktérne na aspoň jeden
inhibítor proteazómu, jednu imunomodulačnú látku a anti-CD38
monoklonálnu protilátku a ktorí
vykazovali progresiu ochorenia počas poslednej liečby.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
Liečbu BLENREPOM majú začať a viesť lekári, ktorí majú
skúsenosti s liečbou mnohopočetného
myelómu.
Odporúčaná podporná starostlivosť
Pacienti majú podstúpiť očné vyšetrenie (zahŕňajúce
vyšetrenie zrakovej ostrosti a vyšetrenie
štrbinovou lampou) vykonané oč
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 13-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu