Betmiga

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
05-11-2021

Thành phần hoạt chất:

Mirabegron

Sẵn có từ:

Astellas Pharma Europe B.V.

Mã ATC:

G04BD12

INN (Tên quốc tế):

mirabegron

Nhóm trị liệu:

Urologika

Khu trị liệu:

Urinblære, Overaktiv

Chỉ dẫn điều trị:

Symptomatisk behandling av haster. Økt micturition frekvens og / eller haster inkontinens som kan oppstå hos voksne pasienter med overaktiv-blæren syndrom.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 13

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2012-12-20

Tờ rơi thông tin

                                30
B. PAKNINGSVEDLEGG
31
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL PASIENTEN
BETMIGA 25 MG DEPOTTABLETTER
BETMIGA 50 MG DEPOTTABLETTER
mirabegron
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
-
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
-
Hvis du har ytterligere spørsmål, kontakt lege eller apotek.
-
Dette legemidlet er skrevet ut kun til deg. Ikke gi det videre til
andre. Det kan skade dem, selv
om de har symptomer på sykdom som ligner dine.
-
Kontakt lege eller apotek dersom du opplever bivirkninger, inkludert
mulige bivirkninger som
ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Betmiga er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du bruker Betmiga
3.
Hvordan du bruker Betmiga
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Betmiga
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA BETMIGA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Betmiga inneholder virkestoffet mirabegron. Det er et middel som får
urinblæren til å slappe av (en
såkalt beta-3-adrenoseptoragonist) og som reduserer aktiviteten til
en overaktiv blære og behandler de
medfølgende symptomene.
Betmiga brukes til å behandle symptomer på overaktiv blære hos
voksne, slik som:
-
plutselig behov for å late vannet (kalt urgency)
-
at du må late vannet oftere enn vanlig (kalt økt
vannlatingsfrekvens)
-
at du ikke klarer å kontrollere når du skal late vannet (kalt
urge-inkontinens)
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BRUKER BETMIGA
BRUK IKKE BETMIGA
-
dersom du er allergisk overfor mirabegron eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6)
-
dersom du har veldig høyt ukontrollert blodtrykk.
ADVARSLER OG FORSIKTIGHETSREGLER
Rådfør deg med lege eller apotek før du bruker Betmiga:
-
hvis du har problemer med å tømme blæren eller du har svak
urinstråle, eller hvis du tar andre
legemidler som behandling mot overaktiv blære, slik som anti
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Betmiga 25 mg depottabletter
Betmiga 50 mg depottabletter
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Betmiga 25 mg depottabletter
Én tablett inneholder 25 mg mirabegron.
Betmiga 50 mg depottabletter
Én tablett inneholder 50 mg mirabegron.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Depottablett.
Betmiga 25 mg tabletter
Oval, brun tablett, merket med firmalogo og “325” på én side.
Betmiga 50 mg tabletter
Oval, gul tablett, merket med firmalogo og “355” på én side.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Symptomatisk behandling av urgency, økt vannlatingsfrekvens og
urge-inkontinens hos voksne
pasienter med overaktiv blære-syndrom (OAB)._ _
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Dosering
_Voksne (inkludert eldre)_
Anbefalt dose er 50 mg én gang daglig.
_Spesielle populasjoner _
_Nedsatt nyre- og leverfunksjon _
Betmiga er ikke studert hos pasienter med terminal nyresykdom (GFR <
15 ml/min/1,73 m
2
eller
pasienter som trenger hemodialyse) eller alvorlig nedsatt
leverfunksjon (Child-Pugh klasse C) og
anbefales derfor ikke til disse pasientpopulasjonene (se pkt. 4.4 og
5.2).
Tabellen nedenfor viser anbefalt daglig dose for pasienter med nedsatt
nyre- eller leverfunksjon ved
fravær og tilstedeværelse av sterke CYP3A-hemmere (se pkt. 4.4, 4.5
og 5.2).
TABELL 1:
ANBEFALT DAGLIG DOSE FOR PASIENTER MED NEDSATT NYRE- ELLER
LEVERFUNKSJON VED FRAVÆR
OG TILSTEDEVÆRELSE AV STERKE CYP3A-HEMMERE
Sterke CYP3A-hemmere
(3)
Uten hemmer
Med hemmer
Nedsatt nyrefunksjon
(1)
Lett
50 mg
25 mg
I
I
3
Moderat
50 mg
25 mg
Alvorlig
25 mg
Ikke anbefalt
Nedsatt
leverfunksjon
(2)
Lett
50 mg
25 mg
Moderat
25 mg
Ikke anbefalt
1.
Lett: GFR 60 til 89 ml/min/1,73 m
2
; moderat: GFR 30 til 59 ml/min/1,73 m
2
; alvorlig: GFR
15 til 29 ml/min/1,73 m
2
.
2.
Lett: Child-Pugh klasse A; Moderat: Child-Pugh klasse B.
3.
Sterke CYP3A-hemmere, se pkt. 4.5.
_Kjønn _
Ingen dosejustering er nødvendig avhengig av kjønn.
_Pediatrisk populasjon _
Sikkerhet og effekt 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-10-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 05-11-2021
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 05-11-2021
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 05-11-2021
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-10-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu