Besremi

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Iceland

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
21-02-2024

Thành phần hoạt chất:

ropeginterferon alfa-2b

Sẵn có từ:

AOP Orphan Pharmaceuticals GmbH

Mã ATC:

L03AB15

INN (Tên quốc tế):

ropeginterferon alfa-2b

Nhóm trị liệu:

Ónæmisörvandi,

Khu trị liệu:

Blóðríki

Chỉ dẫn điều trị:

Besremi er ætlað eitt og sér í fullorðnir fyrir meðferð polycythaemia vera án einkenna miltisstækkun.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

Leyfilegt

Ngày ủy quyền:

2019-02-15

Tờ rơi thông tin

                                28
B. FYLGISEÐILL
29
FYLGISEÐILL: UPPLÝSINGAR FYRIR NOTANDA LYFSINS
BESREMI 250 MÍKRÓG/0,5 ML STUNGULYF, LAUSN Í ÁFYLLTUM LYFJAPENNA
ropeginterferon alfa-2b
Þetta lyf er undir sérstöku eftirliti til að nýjar upplýsingar
um öryggi lyfsins komist fljótt og
örugglega til skila. Allir geta hjálpað til við þetta með því
að tilkynna aukaverkanir sem koma fram.
Aftast í kafla 4 eru upplýsingar um hvernig tilkynna á
aukaverkanir.
LESIÐ ALLAN FYLGISEÐILINN VANDLEGA ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA
LYFIÐ. Í HONUM ERU MIKILVÆGAR
UPPLÝSINGAR.
-
Geymið fylgiseðilinn. Nauðsynlegt getur verið að lesa hann
síðar.
-
Leitið til læknisins eða lyfjafræðings ef þörf er á frekari
upplýsingum.
-
Þessu lyfi hefur verið ávísað til persónulegra nota. Ekki má
gefa það öðrum. Það getur valdið
þeim skaða, jafnvel þótt um sömu sjúkdómseinkenni sé að
ræða.
-
Látið lækninn eða lyfjafræðing vita um allar aukaverkanir.
Þetta gildir einnig um aukaverkanir
sem ekki er minnst á í þessum fylgiseðli. Sjá kafla 4.
Í FYLGISEÐLINUM ERU EFTIRFARANDI KAFLAR
:
1.
Upplýsingar um Besremi og við hverju það er notað
2.
Áður en byrjað er að nota Besremi
3.
Hvernig nota á Besremi
4.
Hugsanlegar aukaverkanir
5.
Hvernig geyma á Besremi
6.
Pakkningar og aðrar upplýsingar
1.
UPPLÝSINGAR UM BESREMI OG VIÐ HVERJU ÞAÐ ER NOTAÐ
Besremi inniheldur virka efnið ropeginterferon alfa-2b sem tilheyrir
flokki lyfja sem kallast interferon.
Ónæmiskerfið framleiðir interferon til þess að hindra vöxt
krabbameinsfrumna.
Besremi er notað sem staklyfsmeðferð við frumkomnu
rauðkornablæði hjá fullorðnum. Frumkomið
rauðkornablæði er tegund krabbameins þar sem beinmergurinn
framleiðir of mörg rauð blóðkorn, hvít
blóðkorn og blóðflögur (frumur sem stuðla að storknun blóðs).
2.
ÁÐUR EN BYRJAÐ ER AÐ NOTA BESREMI
EKKI MÁ NOTA BESREMI
-
ef um er að ræða ofnæmi fyrir ropeginterferon alfa-2b eða
einhverju öðru innihaldsefni lyfsins
(talin upp í 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VIÐAUKI I
SAMANTEKT Á EIGINLEIKUM LYFS
2
Þetta lyf er undir sérstöku eftirliti til að nýjar upplýsingar
um öryggi lyfsins komist fljótt og
örugglega til skila. Heilbrigðisstarfsmenn eru hvattir til að
tilkynna allar aukaverkanir sem grunur er
um að tengist lyfinu. Í kafla 4.8 eru upplýsingar um hvernig
tilkynna á aukaverkanir.
1.
HEITI LYFS
Besremi 250 míkróg/0,5 ml stungulyf, lausn í áfylltum lyfjapenna
Besremi 500 míkróg/0,5 ml stungulyf, lausn í áfylltum lyfjapenna
2.
INNIHALDSLÝSING
Besremi 250 míkróg/0,5 ml stungulyf, lausn í áfylltum lyfjapenna
Hver áfylltur penni með 0,5 ml af lausn inniheldur 250 míkróg
ropeginterferon alfa-2b mælt á
grundvelli próteina, sem jafngildir 500 míkróg/ml.
Besremi 500 míkróg/0,5 ml stungulyf, lausn í áfylltum lyfjapenna
Hver áfylltur penni með 0,5 ml af lausn inniheldur 500 míkróg
ropeginterferon alfa-2b mælt á
grundvelli próteina, sem jafngildir 1.000 míkróg/ml.
Styrkleikinn gefur til kynna magn interferon alfa-2b hluta
ropeginterferon alfa-2b án tillits til
pegýleringar.
Ropeginterferon alfa-2b er samgild samtenging próteinsins interferon
alfa-2b framleitt í
_Escherichia _
_coli_
með DNA samrunaerfðatækni, með metoxýpólýetýlen glýkól
(mPEG) hluta.
Ekki á að bera styrkleika lyfsins saman við styrkleika annars
pegýleraðs eða ópegýleraðs próteins
innan sama verkunarflokks (sjá kafla 5.1).
Hjálparefni með þekkta verkun
Hver áfylltur penni inniheldur 10 mg bensýlalkóhól/ml.
Sjá lista yfir öll hjálparefni í kafla 6.1.
3.
LYFJAFORM
Stungulyf, lausn í áfylltum lyfjapenna (stungulyf).
Tær, litlaus til fölgul lausn.
4.
KLÍNÍSKAR UPPLÝSINGAR
4.1
ÁBENDINGAR
Besremi er ætlað sem staklyfsmeðferð handa fullorðnum til
meðferðar á frumkomnu
rauðkornablæði (polycythaemia vera) án miltisstækkunar með
einkennum.
4.2
SKAMMTAR OG LYFJAGJÖF
Meðferðina á að hefja undir eftirliti læknis með reynslu af
meðferð sjúkdómsins.
Skammtar
_Títrunarfasi_
3
Ráðlagður upphafsskammtur er
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-05-2019
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 21-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 21-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 21-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 08-05-2019

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu