Bavencio

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Latvia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

avelumabs

Sẵn có từ:

Merck Europe B.V.

Mã ATC:

L01FF04

INN (Tên quốc tế):

avelumab

Nhóm trị liệu:

Citi antineoplastiskie līdzekļi pārstāvji, Monoklonālo antivielu

Khu trị liệu:

Neiroendokrīnas audzēji

Chỉ dẫn điều trị:

Bavencio ir indicēts kā monoterapija pieaugušiem pacientiem ar metastātisku Merkēnu šūnu karcinomu (MCC). Bavencio kopā ar axitinib ir norādīts pirmās līnijas ārstēšanai pieaugušiem pacientiem ar progresējošu nieru šūnu karcinomas (RSP). Bavencio is indicated as monotherapy for the first‑line maintenance treatment of adult patients with locally advanced or metastatic urothelial carcinoma (UC) who are progression-free following platinum‑based chemotherapy.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

Autorizēts

Ngày ủy quyền:

2017-09-18

Tờ rơi thông tin

                                44
B. LIETOŠANAS INSTRUKCIJA
45
LIETOŠANAS INSTRUKCIJA: INFORMĀCIJA PACIENTAM
BAVENCIO 20 MG/ML KONCENTRĀTS INFŪZIJU ŠĶĪDUMA PAGATAVOŠANAI
_Avelumabum _
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Jūs varat palīdzēt, ziņojot
par jebkādām novērotajām
blakusparādībām. Par to, kā ziņot par blakusparādībām, skatīt
4. punkta beigās.
PIRMS ZĀĻU LIETOŠANAS UZMANĪGI IZLASIET VISU INSTRUKCIJU, JO TĀ
SATUR JUMS SVARĪGU INFORMĀCIJU.
•
Saglabājiet šo instrukciju! Iespējams, ka vēlāk to vajadzēs
pārlasīt.
•
Ja Jums rodas jebkādi jautājumi, vaicājiet ārstam.
•
Ja Jums rodas jebkādas blakusparādības, konsultējieties ar ārstu.
Tas attiecas arī uz iespējamām
blakusparādībām, kas nav minētas šajā instrukcijā. Skatīt 4.
punktu.
ŠAJĀ INSTRUKCIJĀ VARAT UZZINĀT:
1.
Kas ir Bavencio un kādam nolūkam to lieto
2.
Kas Jums jāzina pirms Bavencio lietošanas
3.
Kā lietot Bavencio
4.
Iespējamās blakusparādības
5.
Kā uzglabāt Bavencio
6.
Iepakojuma saturs un cita informācija
1.
KAS IR BAVENCIO UN KĀDAM NOLŪKAM TO LIETO
Bavencio satur aktīvo vielu avelumabu – monoklonālu antivielu
(olbaltumvielas veids), kas cilvēka
organismā piesaistās noteiktai mērķa vietai, ko sauc par PD-L1.
PD-L1 atrodas uz noteikta veida audzēja šūnu virsmas un palīdz
aizsargāt tās pret imūnās sistēmas
(organisma dabiskās aizsargsistēmas) iedarbību. Bavencio saistās
ar PD-L1 un bloķē šo aizsardzību,
ļaujot imūnajai sistēmai iznīcināt audzēja šūnas.
Bavencio lieto pieaugušajiem, lai ārstētu:
•
Merķeļa šūnu karcinomu (MŠK) –
RETU ĀDAS VĒŽA VEIDU
, kas ir metastazējies (izplatījies uz
citām organisma daļām);
•
urotēlija karcinomu (UK) –
VĒZI, KAS RODAS URĪNCEĻOS
, kad tas ir progresējis vai metastazējies
(izplatījies ārpus urīnpūšļa vai uz citām organisma daļām).
Bavencio lieto kā uzturošo terapiju,
ja audzējs nav izp
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
I PIELIKUMS
ZĀĻU APRAKSTS
2
Šīm zālēm tiek piemērota papildu uzraudzība. Tādējādi būs
iespējams ātri identificēt jaunāko
informāciju par šo zāļu drošumu. Veselības aprūpes speciālisti
tiek lūgti ziņot par jebkādām
iespējamām nevēlamām blakusparādībām. Skatīt 4.8. apakšpunktu
par to, kā ziņot par nevēlamām
blakusparādībām.
1.
ZĀĻU NOSAUKUMS
Bavencio 20 mg/ml koncentrāts infūziju šķīduma pagatavošanai
2.
KVALITATĪVAIS UN KVANTITATĪVAIS SASTĀVS
Katrs ml koncentrāta satur 20 mg avelumaba (_Avelumabum_).
Viens 10 ml flakons satur 200 mg avelumaba.
Avelumabs ir cilvēka monoklonāla IgG1 antiviela pret imūnmodulatoro
šūnu virsmas liganda proteīnu
PD-L1, kas iegūta no Ķīnas kāmju olnīcu šūnām ar
rekombinantās DNS tehnoloģijas palīdzību.
Pilnu palīgvielu sarakstu skatīt 6.1. apakšpunktā.
3.
ZĀĻU FORMA
Koncentrāts infūziju šķīduma pagatavošanai (sterils
koncentrāts).
Dzidrs, bezkrāsains līdz viegli iedzeltens šķīdums. Šķīduma pH
ir diapazonā no 5,0 līdz 5,6 un
osmolalitāte ir diapazonā no 285 līdz 350 mOsm/kg.
4.
KLĪNISKĀ INFORMĀCIJA
4.1.
TERAPEITISKĀS INDIKĀCIJAS
Bavencio ir paredzēts lietošanai monoterapijā metastātiskas
Merķeļa šūnu karcinomas (MŠK)
ārstēšanai pieaugušajiem.
Bavencio ir paredzēts lietošanai monoterapijā kā pirmās izvēles
terapija pieaugušiem pacientiem ar
lokāli progresējošu vai metastātisku urotēlija karcinomu (UK),
kas nav progresējusi pēc platīna
saturošas ķīmijterapijas.
Bavencio kombinācijā ar aksitinibu ir paredzēts lietošanai kā
pirmās izvēles terapija pieaugušiem
pacientiem ar progresējošu nieru šūnu karcinomu (NŠK) (skatīt
5.1. apakšpunktu).
4.2.
DEVAS UN LIETOŠANAS VEIDS
Ārstēšana jāuzsāk un jāuzrauga ārstam ar pieredzi vēža
ārstēšanā.
Devas
Bavencio ieteicamā deva monoterapijā ir 800 mg, ko ievada
intravenozas infūzijas veidā 60 minūšu
laikā ik pēc 2 nedēļām.
Bavencio lietošana jāturpina saskaņā ar ieteicamo ārst
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 26-07-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 10-01-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 10-01-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 10-01-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 26-07-2022

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu