Axumin

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Fluciclovine (18F)

Sẵn có từ:

Blue Earth Diagnostics Ireland Ltd

Mã ATC:

V09IX12

INN (Tên quốc tế):

fluciclovine (18F)

Nhóm trị liệu:

Diagnostické rádiofarmaká

Khu trị liệu:

Prostatic Neoplasms; Radionuclide Imaging

Chỉ dẫn điều trị:

Tento liek je určený len na diagnostické účely. Axumin je určený pre Pozitrón Emisnej Tomografie (PET) zobrazovacie zistiť recidívy karcinómu prostaty u dospelých mužov s podozrenie opakovania založené na zvýšený krvný prostata špecifický antigén (PSA) v krvi po skončení základnej liečebné ošetrenie.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 16

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2017-05-21

Tờ rơi thông tin

                                25
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
26
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
AXUMIN 1 600 MBQ/ML INJEKČNÝ ROZTOK
AXUMIN 3 200 MBQ/ML INJEKČNÝ ROZTOK
fluciklovín (
18
F)
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO VÁM
PODAJÚ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
-
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
-
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na lekára
nukleárnej medicíny, ktorý bude
dohliadať na zákrok.
-
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára nukleárnej
medicíny. To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov,
ktoré nie sú uvedené v tejto písomnej
informácii. Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Axumin a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako použijete Axumin
3.
Ako používať Axumin
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Axumin
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE AXUMIN A NA ČO SA POUŽÍVA
Tento liek je rádiofarmaceutikum len na diagnostické použitie.
Axumin obsahuje liečivo fluciklovín (
18
F) a podáva sa na to, aby lekári mohli vykonať špeciálny typ
skenovania nazývaný pozitrónová emisná tomografia (PET). Ak ste
boli v minulosti liečení na
rakovinu prostaty a informácie z iných testov (napr. prostatický
špecifický antigén, PSA) ukazujú, že
sa rakovina mohla vrátiť, PET skenovanie pomocou Axuminu môže
pomôcť lekárovi nájsť miesta,
kde sa rakovina vrátila.
Výsledky testu sa majú konzultovať s lekárom, ktorý vyžiadal
skenovanie.
Pri použití Axuminu budete vystavení malému množstvu
rádioaktivity. Váš lekár a lekár nukleárnej
medicíny zvážili, že prínos vyšetrenia rádiofarmakom prevyšuje
riziko vystavenia sa pôsobeniu
žiarenia.
2.
ČO POTREBUJETE VEDIEŤ PREDTÝM, AKO POUŽIJETE AXUMIN
_ _
AXUMIN SA NESMIE POUŽÍVAŤ
-
ak ste alergický na fluciklovín (
18
F) aleb
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Axumin 1 600 MBq/ml injekčný roztok
Axumin 3 200 MBq/ml injekčný roztok
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Axumin 1 600 MBq/ml injekčný roztok
Každý ml roztoku obsahuje 1 600
MBq fluciklovínu (
18
F) v deň a čase kalibrácie (ToC – Time of
Calibration).
Aktivita injekčnej liekovky je v rozmedzí od 1 600 MBq do 16 000 MBq
v deň a ToC.
Axumin 3 200 MBq/ml injekčný roztok
Každý ml roztoku obsahuje 3 200
MBq fluciklovínu (
18
F) v deň a ToC.
Aktivita injekčnej liekovky je v rozmedzí od 3 200 MBq do 32 000 MBq
v deň a ToC.
Fluór (
18
F) má polčas premeny 110 minút, emisiou pozitrónového žiarenia s
maximálnou energiou 634
keV sa premieňa sa na stabilný kyslík (
18
O) s následným vyžiarením anihilačných fotónov s energiou
511 keV.
Pomocné látky so známym účinkom
Každý ml roztoku obsahuje 7,7 mg sodíka.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Injekčný roztok.
Číry, bezfarebný roztok.
4.
KLINICKÉ ÚDAJE
4.1
TERAPEUTICKÉ INDIKÁCIE
Tento liek je určený len na diagnostické použitie.
Axumin je indikovaný na zobrazovanie pozitrónovou emisnou
tomografiou (PET), ktorým sa deteguje
recidíva rakoviny prostaty u dospelých mužov s podozrením na
recidívu na základe zvýšených
koncentrácií prostatického špecifického antigénu (PSA) v krvi po
primárnej kuratívnej liečbe.
Pre limity v interpretácii pozitívneho skenu, pozri časti 4.4 a
5.1.
4.2
DÁVKOVANIE A SPÔSOB PODÁVANIA
PET vyšetrenie použitím fluciklovínu (
18
F) majú vykonávať riadne kvalifikovaní zdravotnícki
pracovníci.
3
Snímky majú interpretovať len hodnotitelia zaškolení v
interpretácii PET snímok s fluciklovínom
(
18
F).
Dávkovanie
Odporúčaná aktivita pre dospelého je 370 MBq fluciklovínu (
18
F).
_Osobitné populácie _
_ _
_Starší pacienti _
Nie je potrebná žiadna úprava dávky.
_ _
_Porucha funkcie obličiek a pečene _
Axumin sa neskúmal u pac
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-07-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 19-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 19-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 19-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 19-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-07-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu