Atriance

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

nelarabine

Sẵn có từ:

Sandoz Pharmaceuticals d.d.

Mã ATC:

L01BB07

INN (Tên quốc tế):

nelarabine

Nhóm trị liệu:

Antineoplastische middelen

Khu trị liệu:

Voorloper T-cel lymfoblastische leukemie-lymfoom

Chỉ dẫn điều trị:

Nelarabine is geïndiceerd voor de behandeling van patiënten met T-cel acute lymfatische leukemie (T-ALL) en T-cel-lymfoblastische lymfoom (T-LBL) bij wie de ziekte niet heeft gereageerd of heeft recidief na behandeling met ten minste twee chemotherapie. Due to the small patient populations in these disease settings, the information to support these indications is based on limited data.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 26

Tình trạng ủy quyền:

Erkende

Ngày ủy quyền:

2007-08-22

Tờ rơi thông tin

                                20
GEGEVENS DIE OP DE BUITENVERPAKKING MOETEN WORDEN VERMELD
DOOS
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Atriance 5 mg/ml oplossing voor infusie
nelarabine
2.
GEHALTE AAN WERKZAME STOF(FEN)
Elke ml bevat 5 mg nelarabine.
3.
LIJST VAN HULPSTOFFEN
Hulpstoffen: natriumchloride, water voor injecties, zoutzuur,
natriumhydroxide. Zie bijsluiter voor
verdere informatie.
4.
FARMACEUTISCHE VORM EN INHOUD
Oplossing voor infusie
6 x 50 ml injectieflacons
250 mg/50 ml
1 x 50 ml injectieflacon
250 mg/50 ml
5.
WIJZE VAN GEBRUIK EN TOEDIENINGSWEG(EN)
Lees voor het gebruik de bijsluiter.
Intraveneus gebruik
6.
EEN SPECIALE WAARSCHUWING DAT HET GENEESMIDDEL BUITEN HET
ZICHT EN BEREIK VAN KINDEREN DIENT TE WORDEN GEHOUDEN
Buiten het zicht en bereik van kinderen houden.
7.
ANDERE SPECIALE WAARSCHUWING(EN), INDIEN NODIG
WAARSCHUWING: cytotoxische stof, bijzondere voorzorgsmaatregelen voor
het hanteren (zie de
bijsluiter).
8.
UITERSTE GEBRUIKSDATUM
EXP
21
9.
BIJZONDERE VOORZORGSMAATREGELEN VOOR DE BEWARING
Na opening van de injectieflacon maximaal 8 uur stabiel beneden 30°C.
10.
BIJZONDERE VOORZORGSMAATREGELEN VOOR HET VERWIJDEREN VAN
NIET-GEBRUIKTE GENEESMIDDELEN OF DAARVAN AFGELEIDE
AFVALSTOFFEN (INDIEN VAN TOEPASSING)
11.
NAAM EN ADRES VAN DE HOUDER VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN DE
HANDEL BRENGEN
Sandoz Pharmaceuticals d.d.
Verovškova ulica 57
1000 Ljubljana
Slovenië
12.
NUMMER(S) VAN DE VERGUNNING VOOR HET IN DE HANDEL BRENGEN
EU/1/07/403/001
6 x 50 ml injectieflacons
EU/1/07/403/002
1 x 50 ml injectieflacon
13.
PARTIJNUMMER
Lot
14.
ALGEMENE INDELING VOOR DE AFLEVERING
15.
INSTRUCTIES VOOR GEBRUIK
16.
INFORMATIE IN BRAILLE
Rechtvaardiging voor uitzondering van braille is aanvaardbaar
17.
UNIEK IDENTIFICATIEKENMERK - 2D MATRIXCODE_ _
2D matrixcode met het unieke identificatiekenmerk.
18.
UNIEK IDENTIFICATIEKENMERK - VOOR MENSEN LEESBARE GEGEVENS_ _
PC
SN
NN
22
GEGEVENS DIE OP DE PRIMAIRE VERPAKKING MOETEN WORDEN VERMELD
ETIKET INJECTIEFLACON
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Atriance 5 mg/ml oplossing voor infusie
nelarabine
2.
GEHALTE AAN WE
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
2
Dit geneesmiddel is onderworpen aan aanvullende monitoring. Daardoor
kan snel nieuwe
veiligheidsinformatie worden vastgesteld. Beroepsbeoefenaren in de
gezondheidszorg wordt verzocht
alle vermoedelijke bijwerkingen te melden. Zie rubriek 4.8 voor het
rapporteren van bijwerkingen.
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Atriance 5 mg/ml oplossing voor infusie
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
Elke ml vloeistof bevat 5 mg nelarabine.
Elke injectieflacon bevat 250 mg nelarabine.
Hulpstof m
et bekend effect
Elke ml vloeistof bevat 1,770 mg (77 micromol) natrium.
Voor de volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Oplossing voor intraveneuze infusie.
Heldere, kleurloze oplossing.
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
Nelarabine is geïndiceerd voor de behandeling van patiënten met
T-cel acute lymfoblastische leukemie
(T-ALL) en T-cel lymfoblastisch lymfoom (T-LBL) bij wie de behandeling
niet is aangeslagen of die
een terugval hebben na een voorafgaande behandeling met ten minste
twee chemotherapiekuren.
Vanwege de kleine patiëntenpopulaties bij deze ziekte is de
informatie om deze indicaties te
ondersteunen gebaseerd op beperkte gegevens.
4.2
DOSERING EN WIJZE VAN TOEDIENING
Nelarabine mag alleen worden toegediend onder begeleiding van een arts
die ervaring heeft met het
gebruik van cytotoxische middelen.
Dosering
Het bloedbeeld moet regelmatig worden gecontroleerd door middel van
complete tellingen van
bloedcellen inclusief bloedplaatjes (zie rubrieken 4.4 en 4.8).
_Volwassenen en adolescenten (van 16 j_
_aar en ouder) _
De aanbevolen dosering nelarabine voor volwassenen en adolescenten van
16 jaar en ouder is
1.500 mg/m
2
gedurende twee uur intraveneus toegediend op dagen 1, 3 en 5. Dit
dient elke 21 dagen
herhaald te worden.
3
_Kinderen en adolescenten (van 21 jaar en jonger) _
De aanbevolen dosering nelarabine voor kinderen en adolescenten (van
21 jaar en jonger) is
650 mg/m
2
gedurende een uur dagelijks intraveneus t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 22-01-2020
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 08-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 08-12-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 08-12-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 08-12-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 22-01-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu