Artesunate Amivas

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Đan Mạch

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

artesunate

Sẵn có từ:

Amivas Ireland Ltd

Mã ATC:

P01BE03

INN (Tên quốc tế):

artesunate

Nhóm trị liệu:

antiprotozomidler

Khu trị liệu:

Malaria

Chỉ dẫn điều trị:

Artesunate Amivas is indicated for the initial treatment of severe malaria in adults and children. Det bør overvejes at officielle vejledning om hensigtsmæssig brug af malaria agenter.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 4

Tình trạng ủy quyền:

autoriseret

Ngày ủy quyền:

2021-11-22

Tờ rơi thông tin

                                22
B.
INDLÆGSSEDDEL
23
INDLÆGSSEDDEL: INFORMATION TIL PATIENTEN
ARTESUNATE AMIVAS, 110 MG, PULVER OG SOLVENS TIL INJEKTIONSVÆSKE,
OPLØSNING
ar
tesunat
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
der hurtigt tilvejebringes nye
oplysninger om sikkerheden. Du kan hjælpe ved at indberette alle de
bivirkninger, du får. Se sidst i
punkt 4, hvordan du indberetter bivirkninger.
LÆS DENNE INDLÆGSSEDDEL GRUNDIGT, INDEN DU FÅR DETTE LÆGEMIDDEL,
DA DEN INDEHOLDER VIGTIGE
OPLYSNINGER.
-
Gem indlægssedlen. Du kan få brug for at læse den igen.
-
Spørg lægen eller sygeplejersken, hvis der er mere, du vil vide.
-
Kontakt lægen eller sygeplejersken, hvis du får bivirkninger,
herunder bivirkninger, som ikke er
nævnt i denne indlægsseddel. Se punkt 4.
OVERSIGT OVER INDLÆGSSEDLEN
1.
Virkning og anvendelse
2.
Det skal du vide, før du får Artesunate Amivas
3.
Sådan gives Artesunate Amivas
4.
Bivirkninger
5.
Opbevaring
6.
Pakningsstørrelser og yderligere oplysninger
1.
VIRKNING OG ANVENDELSE
Artesunate Amivas indeholder det aktive stof artesunat. Artesunate
Amivas anvendes til behandling af
svær malaria hos voksne og børn.
Efter behandling med Artesunate Amivas vil lægen afslutte din
malariabehandling med et
behandlingsforløb med malariamedicin, der kan tages gennem munden.
2.
DET SKAL DU VIDE, FØR DU FÅR ARTESUNATE AMIVAS
_ _
BRUG IKKE ARTESUNATE AMIVAS
-
hvis du er allergisk over for artesunat, ethvert andet malariamiddel,
der indeholder et artemisinin
(f.eks. artemether eller dihydroartemisinin) eller et af de øvrige
indholdsstoffer i dette lægemiddel
(angivet i afsnit 6).
ADVARSLER OG FORSIGTIGHEDSREGLER
Du kan få nedsat antal røde blodlegemer (anæmi) eller andre
blodforandringer efter behandling med
dette lægemiddel. Der kan forekomme visse ændringer i antallet af
blodceller, mens du er i
behandling, men normalt svinder dette efter ophør af
malariabehandlingen. Nogle får imidlertid svær
anæmi, som kan indtræde op til flere uger efter afslutningen af
malariabehandling
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
BILAG I
PRODUKTRESUMÉ
2
Dette lægemiddel er underlagt supplerende overvågning. Dermed kan
nye sikkerhedsoplysninger
hurtigt tilvejebringes. Sundhedspersoner anmodes om at indberette alle
formodede bivirkninger. Se i
pkt. 4.8, hvordan bivirkninger indberettes.
1.
LÆGEMIDLETS NAVN
Artesunate Amivas, 110 mg pulver og solvens til injektionsvæske,
opløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSÆTNING
Hvert hætteglas med pulver indeholder 110 mg artesunat.
Hvert hætteglas med solvens til rekonstitution indeholder 12 ml 0,3 M
natriumfosfatbuffer.
Efter rekonstitution indeholder injektionsvæsken 10 mg artesunat pr.
ml.
Hjælpestof(fer), som behandleren skal være opmærksom på:
Efter rekonstitution indeholder injektionsvæsken 13,4 mg natrium pr.
ml.
Alle hjælpestoffer er anført under pkt. 6.1.
3.
LÆGEMIDDELFORM
Pulver og solvens til injektionsvæske, opløsning
Pulver: hvidt eller næsten hvidt, fint krystallinsk pulver.
Solvens: klar, farveløs opløsning.
4.
KLINISKE OPLYSNINGER
4.1
TERAPEUTISKE INDIKATIONER
Artesunate Amivas er indiceret til indledende behandling af svær
malaria hos voksne og børn (se
pkt. 4.2 og 5.1).
Officielle retningslinjer for forsvarlig brug af midler mod malaria
bør følges.
4.2
DOSERING OG ADMINISTRATION
Artesunate Amivas bør kun anvendes til behandling af patienter med
svær malaria efter konsultation
med en læge med tilstrækkelig erfaring i behandling af malaria.
Dosering
Indledende behandling af svær malaria med artesunat bør altid
efterfølges af et fuldstændigt
behandlingsforløb med sufficient oral behandling mod malaria.
_Voksne og børn (fra fødslen til under 18 år)_
Den anbefalede dosis er 2,4 mg/kg (0,24 ml rekonstitueret
injektionsvæske, opløsning, pr. kg
legemsvægt) ved intravenøs (IV) injektion ved 0, 12 og 24 timer (se
pkt. 4.4 og 5.2).
3
Efter mindst 24 timers behandling med Artesunate Amivas (3 doser) kan
patienter, der ikke tåler oral
behandling, fortsat behandles intravenøst med 2,4 mg/kg én gang hver
24. time (fra 48 timer efter
behandlingss
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 21-09-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 13-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 13-11-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 13-11-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 13-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 21-09-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này