Armisarte (previously Pemetrexed Actavis)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

pemetreksedni diacid monohidrat

Sẵn có từ:

Actavis Group PTC ehf

Mã ATC:

L01BA04

INN (Tên quốc tế):

pemetrexed

Nhóm trị liệu:

Antineoplastična sredstva

Khu trị liệu:

Carcinoma, Non-Small-Cell Lung; Mesothelioma

Chỉ dẫn điều trị:

Maligni pleural mesotheliomaPemetrexed v kombinaciji z cisplatin je primerna za zdravljenje kemoterapija naivna bolnikih z unresectable maligni pleural mesothelioma. Non-small cell lung cancerPemetrexed v kombinaciji z cisplatin je označen za prvo linijo zdravljenja bolnikov z lokalno napredno ali metastatskim non-small cell lung cancer razen pretežno skvamoznih celic histologija. Pemetrexed je označen kot monotherapy za vzdrževanje zdravljenje lokalno napredno ali metastatskim non-small cell lung cancer razen pretežno skvamoznih celic histologijo pri bolnikih, katerih bolezen ni napredovala takoj po platinum, ki temelji kemoterapijo. Pemetrexed je označen kot monotherapy na drugi liniji zdravljenja bolnikov z lokalno napredno ali metastatskim non-small cell lung cancer razen pretežno skvamoznih celic histologija.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 14

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

2016-01-18

Tờ rơi thông tin

                                26
8.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Zdravilo shranjujte in prevažajte na hladnem.
Ne zamrzujte.
Vialo shranjujte v zunanji škatli za zagotovitev zaščite pred
svetlobo.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Actavis Group PTC ehf.
220 Hafnarfjörður
Islandija
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/15/1063/001
_4 ml viala_
EU/1/15/1063/002
_20 ml viala _
EU/1/15/1063/004
_34 ml viala_
EU/1/15/1063/003
_40 ml viala_
13.
ŠTEVILKA SERIJE
LOT
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Sprejeta je utemeljitev, da Braillova pisava ni potrebna.
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
27
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
28
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
NALEPKA NA VIALI
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Armisarte 25 mg/ml sterilni koncentrat
pemetreksed
i.v.
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
LOT
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
100 mg/4 ml
6.
DRUGI PODATKI
citotoksično
29
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
NALEPKA NA VIALI
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Armisarte 25 mg/ml koncentrat za raztopino za infundiranje
pemetreksed
i.v.
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
LOT
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
500 mg/20 ml
850 mg/34 ml
1000 mg/40 ml
6.
DRUGI PODATKI
citotoksično
30
B. NAVODILO ZA UPORABO
31
NAVODILO ZA UPORABO
ARMISARTE 25 MG/ML KONCENTRAT ZA RAZTOPINO ZA INFUNDIRANJE
pemetreksed
PRED ZAČETKOM JEMANJA ZDRAVILA NATANČNO PREBERITE NAVODILO, KER
VSEBUJE ZA VAS POMEMBNE
PODATKE!
-
Navodilo shranite. Morda ga boste želeli ponovno pr
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
Armisarte 25 mg/ml koncentrat za raztopino za infundiranje
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
En ml koncentrata vsebuje 25 mg pemetrekseda (v obliki dvokislinskega
pemetrekseda).
Ena viala s 4 ml koncentrata vsebuje 100 mg pemetrekseda (v obliki
dvokislinskega pemetrekseda).
Ena viala z 20 ml koncentrata vsebuje 500 mg pemetrekseda (v obliki
dvokislinskega pemetrekseda).
Ena viala s 34 ml koncentrata vsebuje 850 mg pemetrekseda (v obliki
dvokislinskega pemetrekseda).
Ena viala s 40 ml koncentrata vsebuje 1000 mg pemetrekseda (v obliki
dvokislinskega pemetrekseda).
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
koncentrat za raztopino za infundiranje (sterilni koncentrat)
Koncentrat je bistra, brezbarvna do rahko rumenkasta ali
rumeno-zelenkasta raztopina.
pH je med 7,0 in 8,0.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Maligni plevralni mezoteliom
Pemetreksed je v kombinaciji s cisplatinom indiciran za zdravljenje
bolnikov z neresektabilnim
malignim plevralnim mezoteliomom, ki jih še nismo zdravili s
kemoterapijo.
Nedrobnocelični karcinom pljuč
Pemetreksed je v kombinaciji s cisplatinom indiciran kot zdravljenje
prvega izbora za bolnike z
lokalno napredovalim ali metastatskim nedrobnoceličnim karcinomom
pljuč, ki nima pretežno
ploščatocelične histologije (glejte poglavje 5.1).
Pemetreksed je indiciran kot monoterapija za zdravljenje lokalno
napredovalega ali metastatskega
nedrobnoceličnega pljučnega karcinoma, ki nima pretežno
ploščatocelične histologije pri bolnikih, pri
katerih bolezen ni napredovala neposredno po kemoterapiji na osnovi
platine (glejte poglavje 5.1).
Pemetreksed je indiciran kot monoterapija za zdravljenje drugega
izbora bolnikov z lokalno
napredovalim ali metastatskim nedrobnoceličnim pljučnim karcinomom,
ki nima pretežno
ploščatocelične histologije (glejte poglavje 5.1).
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Pemetreksed smemo dajati le pod nadzorom zdravnika, u
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 15-03-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 17-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 17-10-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 17-10-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 17-10-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 15-03-2016

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này