Aripiprazole Sandoz

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovak

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

aripiprazol

Sẵn có từ:

Sandoz GmbH

Mã ATC:

N05AX12

INN (Tên quốc tế):

aripiprazole

Nhóm trị liệu:

psycholeptika

Khu trị liệu:

Schizophrenia; Bipolar Disorder

Chỉ dẫn điều trị:

Aripiprazol Sandoz je indikovaný na liečbu schizofrénie u dospelých a dospievajúcich vo veku 15 rokov a starších. Aripiprazole Sandoz je indikovaný na liečbu stredne závažných manických epizód v Bipolárna som Porucha a prevencie nový manické epizódy u dospelých, ktorí zažili prevažne manické epizódy a ktorých manické epizódy reagoval na aripiprazole liečba. Aripiprazole Sandoz je indikovaný na liečbu až 12 týždňov stredne závažných manických epizód v Bipolárna som Porucha u dospievajúcich vo veku 13 rokov a starších.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 9

Tình trạng ủy quyền:

oprávnený

Ngày ủy quyền:

2015-08-20

Tờ rơi thông tin

                                55
B. PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
56
PÍSOMNÁ INFORMÁCIA PRE POUŽÍVATEĽA
ARIPIPRAZOLE SANDOZ 5 MG TABLETY
ARIPIPRAZOLE SANDOZ 10 MG TABLETY
ARIPIPRAZOLE SANDOZ 15 MG TABLETY
ARIPIPRAZOLE SANDOZ 20 MG TABLETY
ARIPIPRAZOLE SANDOZ 30 MG TABLETY
aripiprazol
POZORNE SI PREČÍTAJTE CELÚ PÍSOMNÚ INFORMÁCIU PREDTÝM, AKO
ZAČNETE UŽÍVAŤ TENTO LIEK, PRETOŽE
OBSAHUJE PRE VÁS DÔLEŽITÉ INFORMÁCIE.
•
Túto písomnú informáciu si uschovajte. Možno bude potrebné, aby
ste si ju znovu prečítali.
•
Ak máte akékoľvek ďalšie otázky, obráťte sa na svojho lekára
alebo lekárnika.
•
Tento liek bol predpísaný iba vám. Nedávajte ho nikomu inému.
Môže mu uškodiť, dokonca aj
vtedy, ak má rovnaké prejavy ochorenia ako vy.
•
Ak sa u vás vyskytne akýkoľvek vedľajší účinok, obráťte sa
na svojho lekára alebo lekárnika.
To sa týka aj akýchkoľvek vedľajších účinkov, ktoré nie sú
uvedené v tejto písomnej informácii.
Pozri časť 4.
V TEJTO PÍSOMNEJ INFORMÁCII SA DOZVIETE:
1.
Čo je Aripiprazole Sandoz a na čo sa používa
2.
Čo potrebujete vedieť predtým, ako užijete Aripiprazole Sandoz
3.
Ako užívať Aripiprazole Sandoz
4.
Možné vedľajšie účinky
5.
Ako uchovávať Aripiprazole Sandoz
6.
Obsah balenia a ďalšie informácie
1.
ČO JE ARIPIPRAZOLE SANDOZ A NA ČO SA POUŽÍVA
Aripiprazole Sandoz obsahuje liečivo aripiprazol a patrí do skupiny
liekov nazývaných antipsychotiká.
Používa sa na liečbu dospelých a dospievajúcich vo veku 15 rokov
a starších, ktorí majú ochorenie
charakterizované príznakmi, ako sú počutie, videnie alebo cítenie
vecí, ktoré neexistujú,
podozrievavosť, chybné presvedčenie, nesúvislá reč a správanie
a citová sploštenosť. Ľudia s týmto
stavom sa môžu tiež cítiť skľúčení, vinní, úzkostliví
alebo napätí.
Aripiprazole Sandoz sa používa na liečbu dospelých a
dospievajúcich vo veku 13 rokov a starších,
ktorí majú stav s príznakmi, ako sú pocit „povznesenej
nálady“,
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
PRÍLOHA I
SÚHRN CHARAKTERISTICKÝCH VLASTNOSTÍ LIEKU
2
1.
NÁZOV LIEKU
Aripiprazole Sandoz 5 mg tablety
Aripiprazole Sandoz 10 mg tablety
Aripiprazole Sandoz 15 mg tablety
Aripiprazole Sandoz 20 mg tablety
Aripiprazole Sandoz 30 mg tablety
2.
KVALITATÍVNE A KVANTITATÍVNE ZLOŽENIE
Aripiprazole Sandoz 5 mg tablety
Každá tableta obsahuje 5 mg aripiprazolu.
Pomocná látka so známym účinkom
67,74 mg laktózy (vo forme monohydrátu) v jednej tablete.
Aripiprazole Sandoz 10 mg tablety
Každá tableta obsahuje 10 mg aripiprazolu.
Pomocná látka so známym účinkom
62,67 mg laktózy (vo forme monohydrátu) v jednej tablete.
Aripiprazole Sandoz 15 mg tablety
Každá tableta obsahuje 15 mg aripiprazolu.
Pomocná látka so známym účinkom
92,86 mg laktózy (vo forme monohydrátu) v jednej tablete.
Aripiprazole Sandoz 20 mg tablety
Každá tableta obsahuje 20 mg aripiprazolu.
Pomocná látka so známym účinkom
125,72 mg laktózy (vo forme monohydrátu) v jednej tablete.
Aripiprazole Sandoz 30 mg tablety
Každá tableta obsahuje 30 mg aripiprazolu.
Pomocná látka so známym účinkom
186,68 mg laktózy (vo forme monohydrátu) v jednej tablete.
Úplný zoznam pomocných látok, pozri časť 6.1.
3.
LIEKOVÁ FORMA
Tableta.
Aripiprazole Sandoz 5 mg tablety
Modrá, mramorovaná, okrúhla tableta s približným priemerom 6,0
mm, ktorá má na jednej strane
vtlačené označenie „SZ“ a na druhej strane „444“.
3
Aripiprazole Sandoz 10 mg tablety
Ružová, mramorovaná, okrúhla tableta s približným priemerom 6,0
mm, ktorá má na jednej strane
vtlačené označenie „SZ“ a na druhej strane „446“.
Aripiprazole Sandoz 15 mg tablety
Žltá, mramorovaná, okrúhla tableta s približným priemerom 7,0
mm, ktorá má na jednej strane
vtlačené označenie „SZ“ a na druhej strane „447“.
Aripiprazole Sandoz 20 mg tablety
Biela, okrúhla tableta s približným priemerom 7,8 mm, ktorá má na
jednej strane vtlačené označenie
„SZ“ a na druhej strane „448“.
Aripiprazole Sandoz 30 mg tablet
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-09-2015
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 27-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 27-02-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 27-02-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 27-02-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 25-09-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này