Arepanrix

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hy Lạp

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

τμήμα ιού γρίπης, αδρανοποιημένο, που περιέχει αντιγόνο*: A/California/7/2009 (H1N1)v σαν στέλεχος (Χ-179Α)*πολλαπλασιασμένο σε αυγά.

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline Biologicals S.A.

Mã ATC:

J07BB02

INN (Tên quốc tế):

pandemic influenza vaccine (H1N1)v (split virion, inactivated, adjuvanted)

Nhóm trị liệu:

Εμβόλια γρίπης

Khu trị liệu:

Influenza, Human; Immunization; Disease Outbreaks

Chỉ dẫn điều trị:

Προφύλαξη της γρίπης σε επίσημα δηλωμένη πανδημική κατάσταση. Το εμβόλιο πανδημικής γρίπης πρέπει να χρησιμοποιείται σύμφωνα με τις επίσημες οδηγίες.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 1

Tình trạng ủy quyền:

Αποτραβηγμένος

Ngày ủy quyền:

2010-03-23

Tờ rơi thông tin

                                Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
36
B. ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
37
ΦΥΛΛΟ ΟΔΗΓΙΩΝ ΧΡΗΣΗΣ: ΠΛΗΡΟΦΟΡΙΕΣ ΓΙΑ
ΤΟΝ ΧΡΗΣΤΗ
AREPANRIX ΕΝΑΙΏΡΗΜΑ ΚΑΙ ΓΑΛΆΚΤΩΜΑ ΓΙΑ
ΕΝΈΣΙΜΟ ΓΑΛΆΚΤΩΜΑ
Εμβόλιο πανδημικής γρίπης (H1N1) (τμήμα
ιού, αδρανοποιημένο, ανοσοενισχυμένο)
ΓΙΑ ΠΙΟ ΠΡΌΣΦΑΤΕΣ ΠΛΗΡΟΦΟΡΊΕΣ
ΠΑΡΑΚΑΛΟΎΜΕ ΌΠΩΣ ΕΠΙΣΚΕΦΘΕΊΤΕ ΤΗΝ
ΙΣΤΟΣΕΛΊΔΑ ΤΟΥ
ΕΥΡΩΠΑΪΚΟΎ ΟΡΓΑΝΙΣΜΟΎ ΦΑΡΜΆΚΩΝ (EMEA):
HTTP://WWW.EMEA.EUROPA.EU/.
ΔΙΑΒΆΣΤΕ ΠΡΟΣΕΚΤΙΚΆ ΟΛΌΚΛΗΡΟ ΤΟ ΦΎΛΛΟ
ΟΔΗΓΙΏΝ ΧΡΉΣΗΣ ΠΡΟΤΟΎ ΚΆΝΕΤΕ ΑΥΤΌ ΤΟ
ΕΜΒΌΛΙΟ.
-
Φυλάξτε αυτό το φύλλο οδηγιών χρήσης.
Ίσως χρειαστεί να το διαβάσετε ξανά.
-
Εάν έχετε περαιτέρω απορίες, ρωτήστε
το γιατρό ή το νοσηλευτή σας.
-
Εάν κάποια ανεπιθύμητη ενέργεια
γίνεται σοβαρή, ή αν παρατηρήσετε
κάποια ανεπιθύμητη
ενέργεια
που δεν αναφέρεται στο παρόν φύλλο
οδηγιώ
ν, παρακαλείσθε να ενημερώσετε το
γιατρό σας.
ΤΟ ΠΑΡΌΝ ΦΎΛΛΟ ΟΔΗΓΙΏΝ ΠΕΡΙΈΧΕΙ
:
1.
Τι είναι το Arepanrix και ποια είναι η
χρήση του
2.
Τι πρέπει να γνωρίζετε προτού λάβετε
το Arepanrix
3.
Πώς χορηγείται το Arepanrix
4.
Πιθανές ανεπιθύμητες ενέργειες
5.
Πώς να φυλάσσεται το Arepanrix
6.
Λοιπέ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
1
ΠΑΡΑΡΤΗΜΑ Ι
ΠΕΡΙΛΗΨΗ ΤΩΝ ΧΑΡΑΚΤΗΡΙΣΤΙΚΩΝ ΤΟΥ
ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Φαρμακευτικό προϊόν του οποίου η
άδεια κυκλοφορίας δεν είναι πλέον σε
ισχύ
2
1.
ΟΝΟΜΑΣΙΑ ΤΟΥ ΦΑΡΜΑΚΕΥΤΙΚΟΥ ΠΡΟΪΟΝΤΟΣ
Arepanrix εναιώρημα και γαλάκτωμα για
ενέσιμο γαλάκτωμα.
Πανδημικό εμβόλιο γρίπης (H1N1)v (τμήμα
ιού, αδρανοποιημένο, ανοσοενισχυμένο)
2.
ΠΟΙΟΤΙΚΗ ΚΑΙ ΠΟΣΟΤΙΚΗ ΣΥΝΘΕΣΗ
Μετά την ανάμειξη, 1 δόση (0,5 ml)
περιέχει:
Τμήμα ιού γρίπης, αδρανοποιημένο, που
περιέχει αντιγόνο
*
ισοδύναμο με:
_ _
Στέλεχος ιού παρόμοιου με A/California/7/2009
(H1N1)ν (X-179A) 3,75 μικρογραμμάρια
**
*
πολλαπλασιασμένο σε αυγά
**
αιμοσυγκολλητίνη
Το εμβόλιο είναι σύμφωνο με τη σύσταση
της Παγκόσμιας Οργάνωσης Υγείας
(Π.Ο.Υ.) και την
απόφαση της Ευρωπαϊκής Ένωσης (Ε.Ε.)
για την πανδημία.
Ανοσοενισχυτικό AS03 που αποτελείται
από σκουαλένη (10,69 χιλιοστογραμμάρια),
DL-α-
τοκοφερόλη (11,86 χιλιοστογραμμάρια) και
πολυσορβικό 80 (4,86 χιλιοστογραμμάρια).
Το εναιώρημα και γαλάκτωμα
σχηματίζουν ένα εμβόλιο πολλαπλών
δόσεων σε ένα
φιαλίδιο μόλις
αναμειχθούν. Βλ. παράγραφο 6.
5 για τον αριθμό των δόσεων ανά
φιαλίδιο.
Έκδοχα: το εμβόλιο περιέχει 5

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 25-10-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 25-10-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 25-10-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 25-10-2011

Xem lịch sử tài liệu