Apealea

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Na Uy

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
06-03-2024

Thành phần hoạt chất:

paclitaxel

Sẵn có từ:

Inceptua AB

Mã ATC:

L01CD01

INN (Tên quốc tế):

paclitaxel

Nhóm trị liệu:

Antineoplastic agents, Taxanes

Khu trị liệu:

Ovarie Neoplasmer

Chỉ dẫn điều trị:

Apealea i kombinasjon med carboplatin er indisert for behandling av voksne pasienter med første tilbakefall av platina‑sensitive epithelial ovarian kreft, primær-peritoneal kreft og egglederen kreft.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 7

Tình trạng ủy quyền:

autorisert

Ngày ủy quyền:

2018-11-20

Tờ rơi thông tin

                                31
B. PAKNINGSVEDLEGG
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
32
PAKNINGSVEDLEGG: INFORMASJON TIL BRUKEREN
APEALEA 60 MG PULVER TIL INFUSJONSVÆSKE, OPPLØSNING
paklitaksel
LES NØYE GJENNOM DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FØR DU BEGYNNER Å BRUKE
DETTE LEGEMIDLET. DET
INNEHOLDER INFORMASJON SOM ER VIKTIG FOR DEG.
•
Ta vare på dette pakningsvedlegget. Du kan få behov for å lese det
igjen.
•
Spør lege eller sykepleier, hvis du har flere spørsmål eller
trenger mer informasjon.
•
Kontakt lege eller sykepleier dersom du opplever bivirkninger,
inkludert mulige bivirkninger
som ikke er nevnt i dette pakningsvedlegget. Se avsnitt 4.
I DETTE PAKNINGSVEDLEGGET FINNER DU INFORMASJON OM:
1.
Hva Apealea er og hva det brukes mot
2.
Hva du må vite før du blir gitt Apealea
3.
Hvordan du får Apealea
4.
Mulige bivirkninger
5.
Hvordan du oppbevarer Apealea
6.
Innholdet i pakningen og ytterligere informasjon
1.
HVA APEALEA ER OG HVA DET BRUKES MOT
Apealea er et legemiddel mot kreft som inneholder virkestoffet
paklitaksel. Det tilhører en gruppe
legemidler som kalles taksaner. Paklitaksel påvirker eller stopper
veksten av celler som deler seg raskt,
for eksempel kreftceller.
Apealea brukes til å BEHANDLE følgende KREFTFORMER hos voksne,
sammen med et annet legemiddel
som kalles karboplatin:
•
epitelial eggstokkreft – kreft i eggstokkene (organet som produserer
eggceller hos kvinner)
•
primær bukhinnekreft – kreft i hinnen mellom bukveggen og de indre
organene
•
kreft i egglederen (forbindelsen mellom eggstokken og livmoren)
Dette legemidlet brukes når andre behandlinger ikke har virket.
2.
HVA DU MÅ VITE FØR DU BLIR GITT APEALEA
BRUK IKKE APEALEA:
•
dersom du er allergisk overfor paklitaksel eller noen av de andre
innholdsstoffene i dette
legemidlet (listet opp i avsnitt 6)
•
hvis du ammer
•
hvis antallet hvite blodceller, som kalles nøytrofile leukocytter, er
lavere enn 1,5 × 10
9
/l før
behandlingen starter
Snakk med lege eller sykepleier hvis du er usikker på om noe av det
ovenstående gjel
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
VEDLEGG I
PREPARATOMTALE
Legemidlet er ikke lenger godkjent for salg
2
1.
LEGEMIDLETS NAVN
Apealea 60 mg pulver til infusjonsvæske, oppløsning
2.
KVALITATIV OG KVANTITATIV SAMMENSETNING
Ett hetteglass inneholder 60 mg paklitaksel.
Etter rekonstituering inneholder hver ml oppløsning 1 mg paklitaksel
(miceller).
Hjelpestoffer med kjent effekt
Ett hetteglass inneholder 3,77 mg (0,164 mmol) natrium. Etter
rekonstituering inneholder hver ml
oppløsning opptil cirka 3,60 mg (0,157 mmol) natrium.
For fullstendig liste over hjelpestoffer, se pkt. 6.1.
3.
LEGEMIDDELFORM
Pulver til infusjonsvæske, oppløsning.
Grønnlig-gult til gult pulver.
4.
KLINISKE OPPLYSNINGER
4.1
INDIKASJONER
Apealea i kombinasjon med karboplatin er indisert til behandling av
voksne pasienter med første
tilbakefall av platinasensitiv epitelial eggstokkreft, primær
bukhinnekreft og egglederkreft (se
pkt. 5.1).
4.2
DOSERING OG ADMINISTRASJONSMÅTE
Apealea skal kun administreres under overoppsyn av en kvalifisert
onkolog, ved enheter som er
spesialisert i administrasjon av cytotoksiske stoffer. Det skal ikke
byttes ut med andre
paklitakselformuleringer.
Dosering
Anbefalt dosering av Apealea er 250 mg/m
2
kroppsoverflate (BSA) gitt som en intravenøs infusjon
over 1 time etterfulgt av karboplatin hver tredje uke i seks sykluser.
Den anbefalte dosen med
karboplatin er AUC = 5−6 mg/ml×min.
_Dosejusteringer og -utsettelser under behandling _
Hos pasienter som opplever nøytropeni (antall nøytrofile leukocytter
< 1,5 × 10
9
/l), febril nøytropeni
eller trombocytopeni (antall blodplater < 100 × 10
9
/l) under behandlingen, skal neste
behandlingssyklus utsettes til antallet nøytrofile leukocytter
gjenopprettes til ≥ 1,5 × 10
9
/l og antallet
blodplater gjenopprettes til ≥ 100 × 10
9
/l. For Apealea bør en dosereduksjon på 50 mg/m
2
i første
omgang og deretter ytterligere 25 mg/m
2
vurderes for påfølgende kurer (se tabell 1).
Ved febril nøytropeni eller lavt antall blodplater (< 75 × 10
9
/l), bør dosen med karboplatin reduseres
m
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu