Anoro Ellipta (previously Anoro)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Malt

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Thành phần hoạt chất:

umeclidinium bromide, vilanterol trifenatate

Sẵn có từ:

GlaxoSmithKline (Ireland) Limited

Mã ATC:

R03AL03

INN (Tên quốc tế):

umeclidinium bromide, vilanterol

Nhóm trị liệu:

Mediċini għall-imblokkar tal-passaġġ tan-nifs mard,

Khu trị liệu:

Mard tal-Pulmun, Obstructive Kronika

Chỉ dẫn điều trị:

Anoro Ellipta huwa indikat bħala l-manutenzjoni bronkodilatur-kura biex ittaffi s-sintomi fil-pazjenti adulti bil-marda pulmonari ostruttiva kronika (COPD).

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 18

Tình trạng ủy quyền:

Awtorizzat

Ngày ủy quyền:

2014-05-08

Tờ rơi thông tin

                                31
B. FULJETT TA’ TAGĦRIF
32
FULJETT TA’ TAGĦRIF: INFORMAZZJONI GĦALL-UTENT
ANORO ELLIPTA 55 MIKROGRAMMA/22 MIKROGRAMMA TRAB LI JITTIEĦED
MAN-NIFS, LEST MINN QABEL
umeclidinium/vilanterol
Din il-mediċina hija suġġett għal monitoraġġ addizzjonali. Dan
ser jippermetti identifikazzjoni ta’ malajr
ta’ informazzjoni ġdida dwar is-sigurtà. Inti tista’ tgħin
billi tirrapporta kwalunkwe effett sekondarju li jista’
jkollok. Ara t-tmiem ta’ sezzjoni 4 biex tara kif għandek
tirrapporta effetti sekondarji.
AQRA SEW DAN IL-FULJETT KOLLU QABEL TIBDA TUŻA DIN IL-MEDIĊINA
PERESS LI FIH INFORMAZZJONI IMPORTANTI
GĦALIK.
-
Żomm dan il-fuljett. Jista’ jkollok bżonn terġa’ taqrah.
-
Jekk ikollok aktar mistoqsijiet, staqsi lit-tabib, lill-ispiżjar jew
l-infermier tiegħek.
-
Din il-mediċina ġiet mogħtija lilek biss. M’għandekx tgħaddiha
lil persuni oħra. Tista’ tagħmlilhom il-
ħsara, anki jekk ikollhom l-istess sinjali ta’ mard bħal tiegħek.
-
Jekk ikollok xi effett sekondarju kellem lit-tabib, lill-ispiżjar jew
l-infermier tiegħek. Dan jinkludi xi
effett sekondarju possibbli li mhuwiex elenkat f’dan il-fuljett. Ara
sezzjoni 4.
F’DAN IL-FULJETT
1.
X’inhu ANORO ELLIPTA u għalxiex jintuża
2.
X’għandek tkun taf qabel ma tuża ANORO ELLIPTA
3.
Kif għandek tuża ANORO ELLIPTA
4.
Effetti sekondarji possibbli
5.
Kif taħżen ANORO ELLIPTA
6.
Kontenut tal-pakkett u informazzjoni oħra
Struzzjonijiet għall-użu
1.
X’INHU ANORO
ELLIPTA U GĦALXIEX JINTUŻA
X’INHU ANORO
ELLIPTA
ANORO fih żewġ sustanzi attivi umeclidinium bromide u vilanterol.
Dawn jagħmlu parti minn grupp ta’
mediċini msejħa bronkodilaturi.
GĦALXIEX JINTUŻA ANORO ELLIPTA
ANORO ELLIPTA jintuża għat-trattament ta’ mard kroniku ostruttiv
tal-pulmuni (
COPD
) fl-adulti. COPD
hija kundizzjoni fit-tul ikkaratterizzata minn diffikultajiet
fit-teħid tan-nifs li tmur bil-mod il-mod għall-
agħar.
F’COPD il-muskoli madwar il-passaġġi tal-arja jissikkaw. Din
il-mediċina timblokka l-issikkar ta’ 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ANNESS I
SOMMARJU TAL-KARATTERISTIĊI TAL-PRODOTT
2
Dan il-prodott mediċinali huwa suġġett għal monitoraġġ
addizzjonali. Dan ser jippermetti
identifikazzjoni ta’ malajr ta’ informazzjoni ġdida dwar
is-sigurtà. Il-professjonisti dwar il-kura tas-saħħa
huma mitluba jirrappurtaw kwalunkwe reazzjoni avversa suspettata. Ara
sezzjoni 4.8 dwar kif għandhom
jiġu rappurtati reazzjonijiet avversi.
1.
ISEM IL-PRODOTT MEDIĊINALI
ANORO ELLIPTA 55 mikrogramma/22 mikrogramma trab li jittieħed
man-nifs, lest minn qabel.
2.
GĦAMLA KWALITATTIVA U KWANTITATTIVA
Kull inalazzjoni waħdanija tipprovdi doża mogħtija (id-doża li
toħroġ mill-biċċa tal-ħalq) ta’
65 mikrogramma umeclidinium bromide ekwivalenti għal 55 mikrogramma
ta’ umeclidinium u
22 mikrogramma ta’ vilanterol (bħala trifenatate). Din
tikkorrispondi għal doża lesta minn qabel ta’
74.2 mikrogramma umeclidinium bromide ekwivalenti għal 62.5
mikrogramma ta’ umeclidinium u
25 mikrogramma ta’ vilanterol (bħala trifenatate).
Eċċipjent b’effett magħruf
Kull doża mogħtija fiha madwar 24 mg ta’ lactose (bħala
monohydrate).
Għal-lista kompluta ta’ eċċipjenti, ara sezzjoni 6.1.
3.
GĦAMLA FARMAĊEWTIKA
Trab li jittieħed man-nifs, lest minn qabel (trab li jittieħed
man-nifs)
Trab abjad f’inalatur griż ċar (ELLIPTA) b’għatu aħmar
tal-biċċa tal-ħalq u counter tad-dożi.
4.
TAGĦRIF KLINIKU
4.1
INDIKAZZJONIJIET TERAPEWTIĊI
ANORO ELLIPTA hu indikat bħala trattament regolari bi bronkodilatur
sabiex jittaffew is-sintomi f’pazjenti
adulti b’mard kroniku ostruttiv tal-pulmuni (COPD).
4.2
POŻOLOĠIJA U METODU TA’ KIF GĦANDU JINGĦATA
_ _
Pożoloġija
Id-doża rrakkomandata u massima hija inalazzjoni waħda darba kuljum.
ANORO ELLIPTA għandu jingħata fl-istess ħin tal-ġurnata kuljum
sabiex tinżamm il-bronkodilatazzjoni.
Jekk tinqabeż doża, id-doża li jmiss għandha tittieħed fil-ħin
tas-soltu fil-ġurnata li jmiss.
_Popolazzjonijiet speċjali _
_Anzjani _
M’hemmx bżonn ta’ aġġustament tad-doż
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 16-10-2018
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 06-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 06-12-2022
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 06-12-2022
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 06-12-2022
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 16-10-2018

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này