Amgevita

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Bulgaria

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

адалимумаб

Sẵn có từ:

Amgen Europe B.V.

Mã ATC:

L04AB04

INN (Tên quốc tế):

adalimumab

Nhóm trị liệu:

Имуносупресори

Khu trị liệu:

Arthritis, Psoriatic; Colitis, Ulcerative; Arthritis, Juvenile Rheumatoid; Spondylitis, Ankylosing; Psoriasis; Crohn Disease; Arthritis, Rheumatoid

Chỉ dẫn điều trị:

Rheumatoid arthritis  Amgevita in combination with methotrexate, is indicated for: , the treatment of moderate to severe, active rheumatoid arthritis in adult patients when the response to disease-modifying anti-rheumatic drugs including methotrexate has been inadequate. лечение на тежък активен и прогресивното ревматоиден артрит при възрастни, не по-рано лекувани с метотрексат. ,  Amgevita can be given as monotherapy in case of intolerance to methotrexate or when continued treatment with methotrexate is inappropriate. Amgevita намалява скоростта на прогресия на увреждане на ставите как се измерва с рентгенови и подобрява физическите функции, при назначаването в комбинация с метотрексат. Juvenile idiopathic arthritis Polyarticular juvenile idiopathic arthritis Amgevita in combination with methotrexate is indicated for the treatment of active polyarticular juvenile idiopathic arthritis, in patients from the age of 2 years who have had an inadequate response to one or more disease-modifying anti-rheumatic drugs (DMARDs). Amgevita може да бъде дадено като монотерапии в случай на непоносимост към метотрексат или при продължително лечение с метотрексат е неподходящо (при ефективност в монотерапии виж раздел 5. Адалимумаб не е проучена обстойно при пациенти на възраст по-малко от 2 години. Enthesitis-related arthritis Amgevita is indicated for the treatment of active enthesitis-related arthritis in patients, 6 years of age and older, who have had an inadequate response to, or who are intolerant of, conventional therapy (see section 5. Axial spondyloarthritis Ankylosing spondylitis (AS) Amgevita is indicated for the treatment of adults with severe active ankylosing spondylitis who have had an inadequate response to conventional therapy. Axial spondyloarthritis without radiographic evidence of AS Amgevita is indicated for the treatment of adults with severe axial spondyloarthritis without radiographic evidence of AS but with objective signs of inflammation by elevated CRP and/or MRI, who have had an inadequate response to, or are intolerant to non-steroidal anti-inflammatory drugs. Psoriatic arthritis Amgevita is indicated for the treatment of active and progressive psoriatic arthritis in adults when the response to previous disease-modifying anti-rheumatic drug therapy has been inadequate. Amgevita намалява скоростта на прогресия на периферната ставите, измерена с помощта на рентген при пациенти с полиартикулярным вариант симетрични подтипове на заболяване (виж раздел 5. 1) и подобрява физическите функции. Psoriasis Amgevita is indicated for the treatment of moderate to severe chronic plaque psoriasis in adult patients who are candidates for systemic therapy. Paediatric plaque psoriasis Amgevita is indicated for the treatment of severe chronic plaque psoriasis in children and adolescents from 4 years of age who have had an inadequate response to or are inappropriate candidates for topical therapy and phototherapies. Hidradenitis suppurativa (HS) Amgevita is indicated for the treatment of active moderate to severe hidradenitis suppurativa (acne inversa) in adults and adolescents from 12 years of age with an inadequate response to conventional systemic HS therapy (see sections 5. 1 и 5. Crohn’s disease Amgevita is indicated for treatment of moderately to severely active Crohn’s disease, in adult patients who have not responded despite a full and adequate course of therapy with a corticosteroid and/or an immunosuppressant; or who are intolerant to or have medical contraindications for such therapies. Paediatric Crohn's disease Amgevita is indicated for the treatment of moderately to severely active Crohn's disease in paediatric patients (from 6 years of age) who have had an inadequate response to conventional therapy including primary nutrition therapy and a corticosteroid and/or an immunomodulator, or who are intolerant to or have contraindications for such therapies. Ulcerative colitis Amgevita is indicated for treatment of moderately to severely active ulcerative colitis in adult patients who have had an inadequate response to conventional therapy including corticosteroids and 6-mercaptopurine (6-MP) or azathioprine (AZA), or who are intolerant to or have medical contraindications for such therapies. Uveitis Amgevita is indicated for the treatment of non-infectious intermediate, posterior and panuveitis in adult patients who have had an inadequate response to corticosteroids, in patients in need of corticosteroid-sparing, or in whom corticosteroid treatment is inappropriate. Paediatric uveitis Amgevita is indicated for the treatment of paediatric chronic non-infectious anterior uveitis in patients from 2 years of age who have had an inadequate response to or are intolerant to conventional therapy, or in whom conventional therapy is inappropriate.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 11

Tình trạng ủy quyền:

упълномощен

Ngày ủy quyền:

2017-03-21

Tờ rơi thông tin

                                83
Б. ЛИСТОВКА
84
ЛИСТОВКА: ИНФОРМАЦИЯ ЗА ПОТРЕБИТЕЛЯ
AMGEVITA 20 MG ИНЖЕКЦИОНЕН РАЗТВОР В
ПРЕДВАРИТЕЛНО НАПЪЛНЕНА СПРИНЦОВКА
AMGEVITA 40 MG ИНЖЕКЦИОНЕН РАЗТВОР В
ПРЕДВАРИТЕЛНО НАПЪЛНЕНА СПРИНЦОВКА
адалимумаб (adalimumab)
ПРОЧЕТЕТЕ ВНИМАТЕЛНО ЦЯЛАТА ЛИСТОВКА
ПРЕДИ ДА ЗАПОЧНЕТЕ ДА ИЗПОЛЗВАТЕ ТОВА
ЛЕКАРСТВО,
ТЪЙ КАТО ТЯ СЪДЪРЖА ВАЖНА ЗА ВАС
ИНФОРМАЦИЯ.
-
Запазете тази листовка. Може да се
наложи да я прочетете отново.
-
Вашият лекар ще Ви даде също
НАПОМНЯЩА КАРТА НА ПАЦИЕНТА
, която съдържа важна
информация относно безопасността, с
която трябва да сте запознат преди да
започнете да
прилагате AMGEVITA и по време на лечението
с AMGEVITA. Съхранявайте тази
НАПОМНЯЩА КАРТА НА ПАЦИЕНТА
у себе си.
-
Ако имате някакви допълнителни
въпроси, попитайте Вашия лекар или
фармацевт.
-
Това лекарство е предписано
единствено и лично на Вас. Не го
преотстъпвайте на други
хора. То може да им навреди, независимо
че признаците на тяхното заболяване
са същите
както Вашите.
-
Ако получите някакви нежелани
реакции, уведомете Вашия лекар или
фармацевт. Това
включва и всички възможни нежелани
реакции, неописани в тази листовка.
Вижте точка 4.
КАКВО СЪДЪРЖА ТАЗ
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
ПРИЛОЖЕНИЕ I
КРАТКА ХАРАКТЕРИСТИКА НА ПРОДУКТА
2
1.
ИМЕ НА ЛЕКАРСТВЕНИЯ ПРОДУКТ
AMGEVITA 20 mg инжекционен разтвор в
предварително напълнена спринцовка
AMGEVITA 40 mg инжекционен разтвор в
предварително напълнена спринцовка
AMGEVITA 40 mg инжекционен разтвор в
предварително напълнена писалка
2.
КАЧЕСТВЕН И КОЛИЧЕСТВЕН СЪСТАВ
AMGEVITA 20 mg инжекционен разтвор в
предварително напълнена спринцовка
Всяка единична доза в предварително
напълнена спринцовка съдържа 20 mg
адалимумаб
(adalimumab) в 0,4 ml разтвор (50 mg/ml).
AMGEVITA 40 mg инжекционен разтвор в
предварително напълнена спринцовка
Всяка единична доза в предварително
напълнена спринцовка съдържа 40 mg
адалимумаб
(adalimumab) в 0,8 ml разтвор (50 mg/ml).
AMGEVITA 40 mg инжекционен разтвор в
предварително напълнена писалка
Всяка единична доза в предварително
напълнена писалка съдържа 40 mg
адалимумаб
(adalimumab) в 0,8 ml разтвор (50 mg/ml).
Адалимумаб е рекомбинантно човешко
моноклонално антитяло, произведено в
клетки от
яйчници на китайски хамстери.
За пълния списък на помощните
вещества вижте точка 6.1.
3.
ЛЕКАРСТВЕНА ФОРМА
Инжекционен разтвор (инжекция)
Инжекционен разтвор (инжекция) в
предварително напълнена писалка
(S
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 06-04-2017
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 18-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 18-01-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 18-01-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 18-01-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 06-04-2017

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu