देश: वियतनाम
भाषा: वियतनामी
स्रोत: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Chymotrypsin4200 đơn vị USP
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
Chymotrypsin4200 USP units
4,2 mg (4200 đơn vị USP)
Viên nén
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Hộp 100 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: tinh bột mì, manitol, acid stearic, methol
= BO Y TE a CỤC QUẢN LÝ DƯợc 135 {2 | DAPHE DUVET „ CÔNG TYLần dau: 2h 22 CO PHAN DƯỢC PHẨM ae faa hãấn hộp Trang: 1/3 CUU LONG ALFA CHIM® Mã số: BSGY.LI ae a : a Ẻ Số: 15 - 1] - 2012 VPC HOP 2 VI x 10 VIEN NEN Pharimexco Nhãn trung gian | R THUGC BAN THEO DON GMP-WHO i i ®@ BE Al achi im” |C š Os Chymotrypsin 4200 don vi USP le) = (Chymotrypsin (1000 đv USP/1mg)....4,2 mg | Shee a | om O j Hộp 2 vỉ x10. viên nén i Nea \ bo V0 0.0 /0193)4 2610)0/210))101)z VUlmb\ps/( 2011 dý USE/1mg).......4:2 tịg TTR cep ieee gis) Chống chỉ định, cách din ng & lều dino, tác dụng không mong muốn, tương tác thuốc, thận trọng lúc dùng. i Xin đọc trong tờ tướng dẫn sử II thuốc. as ø ge 32 S 3 Bz > ỗ 5 Sẽ Š ce i } i z 3 8 sỹ lo mee] | + is 3 Hi | =O | = be a igs x | S 2 z Se hes | 5 3 Zz (Be PSOne! š : ul co N - a a = =e ˆ o. 5š sà lz - og | om x 2 tš se. - _. jj gi 2 | ‘38 523 BẢO QUẦN š CHỈ ĐỊNH: | Nơi khổ mát, nhiệt độ dưới 370 tránh anh sang, MT) phú nể và kháng viềm Long) Từng enzym. i Để thuốc x4 lầm tay trẻ em Dùng trong jeu phủ nể sau chẩn th | Đọc Ký hướng dẫn Sử dụng trước khi đừng, hoặc sau pi t ees eee , CONG TY ‘s CÔ PHAN DUGC PHAM Mau nhan hộp Trang: 1⁄4 CUUIONG ALFACHIM® Ma số: BSGY.LI VEC HỘP 3 VỈ x 10 VIÊN NEN Se a Pharimexco Nhãn trung gian ! lề EST eo GMP-WHO Alfachim’ Chymotrypsin 4200 don vi USP (Chymotrypsin (1000 dv. USP/img)-..2452 mg Hộp 3 vỉ x10 | viên nén Chống chỉ định, cách dùng & liểu dùng, 100 đơn VJ USP. tác dụng không mong muốn, tương tác thuốc, 000 dv USPH. 342 thận trọng lúc dùng. l2 2902 2217 | xn dọc rong tờ hướng dẫn sử dụng thuốc. _ g iN Š { 2 gã >| | ặ š Sẽ { Š =— | z 6 8 s re i a lẽ 5 ‘a (ic 6 gễ IS ị s is ẩ ae jo O Ị = iz = a lễ. | | bad a a a2 $ E 2 ome | = z ze = | § gag eo | ¡08 383 i he oC ape nể và kháng viêm đपूरा दस्तावेज़ पढ़ें