Aldara

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Slovenia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

imikvimod

Sẵn có từ:

Viatris Healthcare Limited

Mã ATC:

D06BB10

INN (Tên quốc tế):

imiquimod

Nhóm trị liệu:

Antibiotiki in kemoterapevtiki za dermatološko uporabo

Khu trị liệu:

Condylomata Acuminata; Keratosis; Keratosis, Actinic; Carcinoma, Basal Cell

Chỉ dẫn điều trị:

Imiquimod cream is indicated for the topical treatment of :External genital and perianal warts (condylomata acuminata) in adults. Small superficial basal cell carcinomas (sBCCs) in adults. Clinically typical, nonhyperkeratotic, nonhypertrophic actinic keratoses (AKs) on the face or scalp in immunocompetent adult patients when size or number of lesions limit the efficacy and/or acceptability of cryotherapy and other topical treatment options are contraindicated or less appropriate.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 31

Tình trạng ủy quyền:

Pooblaščeni

Ngày ủy quyền:

1998-09-18

Tờ rơi thông tin

                                22
9.
POSEBNA NAVODILA ZA SHRANJEVANJE
Shranjujte pri temperaturi do 25
°
C.
10.
POSEBNI VARNOSTNI UKREPI ZA ODSTRANJEVANJE NEUPORABLJENIH
ZDRAVIL ALI IZ NJIH NASTALIH ODPADNIH SNOVI, KADAR SO POTREBNI
11.
IME IN NASLOV IMETNIKA DOVOLJENJA ZA PROMET Z ZDRAVILOM
Viatris Healthcare Limited
Damastown Industrial Park
Mulhuddart
Dublin 15
DUBLIN
Irska
12.
ŠTEVILKA(E) DOVOLJENJA(DOVOLJENJ) ZA PROMET
EU/1/98/080/001 12 vrečk
EU/1/98/080/002 24 vrečk
13.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
14.
NAČIN IZDAJANJA ZDRAVILA
15.
NAVODILA ZA UPORABO
16.
PODATKI V BRAILLOVI PISAVI
Aldara
17.
EDINSTVENA OZNAKA – DVODIMENZIONALNA ČRTNA KODA_ _
Vsebuje dvodimenzionalno črtno kodo z edinstveno oznako.
18.
EDINSTVENA OZNAKA – V BERLJIVI OBLIKI_ _
PC
SN
NN
23
PODATKI, KI MORAJO BITI NAJMANJ NAVEDENI NA MANJŠIH STIČNIH
OVOJNINAH
BESEDILO NA VREČKI
1.
IME ZDRAVILA IN POT(I) UPORABE
Aldara 5 % krema
imikvimod
dermalna uporaba
2.
POSTOPEK UPORABE
3.
DATUM IZTEKA ROKA UPORABNOSTI ZDRAVILA
EXP
4.
ŠTEVILKA SERIJE
Lot
5.
VSEBINA, IZRAŽENA Z MASO, PROSTORNINO ALI ŠTEVILOM ENOT
250 mg kreme
6.
DRUGI PODATKI
24
B. NAVODILO ZA UPORABO
25
NAVODILO ZA UPORABO
ALDARA 5 % KREMA
imikvimod
PRED ZAČETKOM UPORABE ZDRAVILA NATANČNO PREBERITE NAVODILO, KER
VSEBUJE ZA VAS POMEMBNE
PODATKE!
-
Navodilo shranite. Morda ga boste želeli ponovno prebrati.
-
Če imate dodatna vprašanja, se posvetujte z zdravnikom ali
farmacevtom.
-
Zdravilo je bilo predpisano vam osebno in ga ne smete dajati drugim.
Njim bi lahko celo škodovalo,
čeprav imajo znake bolezni, podobne vašim.
-
Če opazite kateri koli neželeni učinek, se posvetujte z zdravnikom
ali farmacevtom. Posvetujte se
tudi, če opazite katere koli neželene učinke, ki niso navedeni v
tem navodilu. Glejte poglavje 4.
KAJ VSEBUJE NAVODILO
1.
Kaj je krema Aldara in za kaj jo uporabljamo
2.
Kaj morate vedeti, preden boste uporabili kremo Aldara
3.
Kako uporabljati kremo Aldara
4.
Možni neželeni učinki
5.
Shranjevanje kreme Aldara
6.
Vsebina pakiranja in dodatne informacije
1.
KAJ JE KREMA ALDARA IN ZA 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
_ _
_ _
PRILOGA I
POVZETEK GLAVNIH ZNAČILNOSTI ZDRAVILA
2
1.
IME ZDRAVILA
ALDARA 5 % krema
2.
KAKOVOSTNA IN KOLIČINSKA SESTAVA
_ _
Ena vrečka vsebuje 12,5 mg imikvimoda v 250 mg kreme (5 %).
100 mg kreme vsebuje 5 mg imikvimoda.
Pomožne snovi z znanim učinkom:
metilparahidroksibenzoat (E218) 2,0 mg/g kreme
propilparahidroksibenzoat (E216) 0,2 mg/g kreme
cetilalkohol 22,0 mg/g kreme
stearilalkohol 31,0 mg/g kreme
benzilalkohol 20,0 mg/g kreme
Za celoten seznam pomožnih snovi glejte poglavje 6.1.
3.
FARMACEVTSKA OBLIKA
krema
Bela do rahlo rumena krema.
4.
KLINIČNI PODATKI
4.1
TERAPEVTSKE INDIKACIJE
Kremo z imikvimodom uporabljamo za topikalno zdravljenje:
•
zunanjih bradavic na spolovilu in v okolici zadnjične odprtine
(condylomata acuminata) pri
odraslih bolnikih
•
majhnih površinskih karcinomov bazalnih celic (sBCCs) pri odraslih
bolnikih
•
klinično tipičnih nehiperkeratotičnih, nehipertrofičnih
aktiničnih keratoz (AK) na obrazu in
lasišču pri odraslih bolnikih, ko je velikost ali število lezij
tolikšno, da ni uspešna ali/in
sprejemljiva krioterapija in so drugi načini zdravljenja
kontraindicirani ali pa so manj primerni.
4.2
ODMERJANJE IN NAČIN UPORABE
Odmerjanje
Pogostnost nanašanja in trajanje zdravljenja z imikvimod kremo sta
odvisna od indikacije.
Zunanje genitalne bradavice pri odraslih bolnikih:
Imikvimod kremo nanašamo trikrat tedensko (npr. v ponedeljek, sredo
in petek; ali v torek, četrtek in
soboto) pred spanjem. Na koži mora ostati od 6 do 10 ur. Zdravljenje
z imikvimod kremo naj traja dokler
ne izginejo vidne genitalne ali perianalne bradavice oziroma najdlje
16 tednov za vsako ponovitev
bradavic.
Za količino kreme, ki jo je treba nanesti glejte poglavje 4.2 Način
uporabe.
3
Površinski karcinom bazalnih celic pri odraslih bolnikih:
Imikvimod kremo nanašamo petkrat tedensko (npr. od ponedeljka do
petka) za 6 tednov pred običajnim
časom spanja in jo pustimo na koži za približno 8 ur.
Za količino kreme, ki jo je treba nanesti glejte poglavje 4.2 Način
uporabe.

                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 01-03-2024
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 08-10-2008
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 01-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 01-03-2024
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 01-03-2024
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 01-03-2024

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu