Aftovaxpur DOE

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Estonia

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

Maksimaalne kolme järgmistest puhastatud inaktiveeritud suu-ja sõrataudi viiruse tüved: O1 Manisa ≥ 6 PD50*; O1-BFS ≥ 6 PD50*; O Taiwan 3/97 ≥ 6 PD50*; A22 Iraagi ≥ 6 PD50*; A24 Cruzeiro ≥ 6 PD50*; Türgi 14/98 ≥ 6 PD50*; Asia 1 Shamir ≥ 6 PD50*; SAT2 Saudi Araabia ≥ 6 PD50*; * PD50 – 50% kaitsvat doosi kohta veiste, nagu on kirjeldatud Fr. Eur. monograafia 0063.

Sẵn có từ:

Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH

Mã ATC:

QI02AA04

INN (Tên quốc tế):

inactivated vaccine against foot-and-mouth disease

Nhóm trị liệu:

Pigs; Cattle; Sheep

Khu trị liệu:

Immunoloogilised vahendid

Chỉ dẫn điều trị:

Veiste, lammaste ja sigade aktiivne immuniseerimine alates kahe nädala vanusest suu-ja sõrataudist kliiniliste tunnuste vähendamiseks.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 8

Tình trạng ủy quyền:

Endassetõmbunud

Ngày ủy quyền:

2013-07-15

Tờ rơi thông tin

                                17
B. PAKENDI INFOLEHT
Ravimil on müügiluba lõppenud
18
PAKENDI INFOLEHT
AFTOVAXPUR DOE SÜSTEEMULSIOON VEISTELE, LAMMASTELE JA SIGADELE
1.
MÜÜGILOA HOIDJA NING, KUI NEED EI KATTU, RAVIMIPARTII
VABASTAMISE EEST VASTUTAVA TOOTMISLOA HOIDJA NIMI JA AADRESS
Müügiloa hoidja:
Boehringer Ingelheim Vetmedica GmbH
55216 Ingelheim/Rhein
SAKSAMAA
Partii vabastamise eest vastutav tootja:
Boehringer Ingelheim Animal Health France SCS
Laboratoire Porte des Alpes
Rue de l’Aviation
69800 Saint Priest
Prantsusmaa
2.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
AFTOVAXPUR DOE süsteemulsioon veistele, lammastele ja sigadele
3.
TOIMEAINETE JA ABIAINETE SISALDUS
Iga 2 ml doos sisaldab:
AKTIIVNE TOIMEAINE:
Puhastatud, inaktiveeritud suu- ja sõrataudi viirustüvede antigeene
vähemalt 6 PD
50
* tüve kohta.
*PD
50
: 50% veiseid kaitsev doos vastavalt Ph.Eur. monograafias 0063
kirjeldatule.
Lõpptootes sisalduv tüvede kogus ja tüüp kohaldatakse sõltuvalt
konkreetsest epidemioloogilisest
olukorrast lõpptoote tootmise ajal ning see näidatakse ära
etiketil.
ADJUVANT:
Vedel parafiin 537 mg
Peale raputamist valge emulsioon.
4.
NÄIDUSTUS(ED)
Veiste, lammaste ja sigade aktiivne immuniseerimine alates 2 nädala
vanusest suu ja –sõrataudi vastu,
et vähendada kliinilisi tunnuseid.
Immuunsuse teke:
Veistel ja lammastel: 7 päeva pärast vaktsineerimist.
Sigadel: 4 nädalat pärast vaktsineerimist.
Immuunsuse kestus: veiste, lammaste ja sigade vaktsineerimine kutsub
esile neutraliseerivate
antikehade tekke, mis püsivad vähemalt 6 kuud. Veistel mõõdetud
antikehade tasemed ületasid
kaitseks vajaliku.
Ravimil on müügiluba lõppenud
19
5.
VASTUNÄIDUSTUSED
Ei ole.
6.
KÕRVALTOIMED
Pärast vaktsiinidoosi manustamist tekkis enamikul loomadest väga
sageli süstekohas paistetus
(mäletsejalistel diameetriga kuni 12 cm ja sigadel kuni 4 cm).
Sellised lokaalsed reaktsioonid
taanduvad tavaliselt iseeneslikult 4 nädala jooksul pärast
vaktsineerimist, kuid vähestel loomadel
võivad püsida kauem.
Sageli täheldati rektaalse temperatuuri kerget t
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                1
LISA I
RAVIMI OMADUSTE KOKKUVÕTE
Ravimil on müügiluba lõppenud
2
1.
VETERINAARRAVIMI NIMETUS
AFTOVAXPUR DOE süsteemulsioon veistele, lammastele ja sigadele
2.
KVALITATIIVNE JA KVANTITATIIVNE KOOSTIS
_ _
Iga 2 ml doosi emulsiooni sisaldab:
TOIMEAINED:
Maksimaalselt kolm järgnevat puhastatud, inaktiveeritud suu- ja
sõrataudi viirustüve:
O1 Manisa
.................................................................................................................................
≥ 6 PD
50
*
O1 BFS
.......................................................................................................................................
≥ 6 PD
50
*
O Taiwan 3/97
...........................................................................................................................
≥ 6 PD
50
*
A22 Iraq
.....................................................................................................................................
≥ 6 PD
50
*
A24 Cruzeiro
.............................................................................................................................
≥ 6 PD
50
*
A Turkey 14/98
.........................................................................................................................
≥ 6 PD
50
*
Asia 1 Shamir
.............................................................................................................................
≥ 6 PD
50
*
SAT2 Saudi
Arabia....................................................................................................................
≥ 6 PD
50
*
*PD
50
: 50% veiseid kaitsev doos vastavalt Ph.Eur. monograafias 0063
kirjeldatule.
Lõpp-tootes esinevate tüvede arv ja tüüp kohaldatakse vastavalt
kehtivale epidemioloogilisele
olukorrale lõpp-toote valmimise ajal ning see on ära toodud
etiketil.
ADJUVANT:
Vedel parafiin
……………………………………………………………………………………537
mg
ABIAINED:
Abiainete täielik loetelu on esitatud lõigus 6.1.
3.
RAVIMVORM
Süsteemulsioon.
P
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 13-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 13-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 13-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 13-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 13-06-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hà Lan 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hà Lan 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hà Lan 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 04-07-2023
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Croatia 04-07-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Croatia 04-07-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Croatia 04-07-2023

Xem lịch sử tài liệu