Ablavar (previously Vasovist)

Quốc gia: Liên Minh Châu Âu

Ngôn ngữ: Tiếng Hà Lan

Nguồn: EMA (European Medicines Agency)

Buy It Now

Thành phần hoạt chất:

gadofosveset-trinatrium

Sẵn có từ:

TMC Pharma Services Ltd.

Mã ATC:

V08CA

INN (Tên quốc tế):

gadofosveset trisodium

Nhóm trị liệu:

Contrast media

Khu trị liệu:

Angiografie met magnetische resonantie

Chỉ dẫn điều trị:

Dit geneesmiddel is uitsluitend voor diagnostisch gebruik. Ablavar is geïndiceerd voor de contrast-enhanced magnetic resonance angiography (CE-MRA) voor visualisatie van de buik of ledematen schepen in volwassenen, met een vermoedelijke of bekende vasculaire ziekte.

Tóm tắt sản phẩm:

Revision: 10

Tình trạng ủy quyền:

teruggetrokken

Ngày ủy quyền:

2005-10-03

Tờ rơi thông tin

                                B. BIJSLUITER
22
Geneesmiddel niet langer geregistreerd
BIJSLUITER: INFORMATIE VOOR DE GEBRUIK(ST)ER
ABLAVAR 0,25 MMOL/ML, OPLOSSING VOOR INJECTIE
Gadofosveset
LEES DE HELE BIJSLUITER AANDACHTIG DOOR VOORDAT DIT GENEESMIDDEL AAN U
WORDT TOEGEDIEND.
-
Bewaar deze bijsluiter. Misschien heeft u hem nog een keer nodig.
-
Raadpleeg de arts die u Ablavar toedient (de radioloog) of het
personeel in het ziekenhuis/op de
MRI-afdeling, als u aanvullende vragen heeft.
-
Wanneer één van de bijwerkingen ernstig wordt of als er bij u een
bijwerking optreedt die niet
in deze bijsluiter is vermeld, raadpleeg dan uw arts of radioloog.
IN DEZE BIJSLUITER:
1.
Wat is Ablavar en waarvoor wordt het gebruikt
2.
Wat u moet weten voordat u Ablavar krijgt toegediend
3.
Hoe wordt Ablavar gebruikt
4.
Mogelijke bijwerkingen
5
Hoe bewaart u Ablavar
6.
Aanvullende informatie
1.
WAT IS ABLAVAR EN WAARVOOR WORDT HET GEBRUIKT
Ablavar is een contrastmiddel voor injectie om een diagnostische
afbeelding van de bloedvaten in de
buik of ledematen duidelijker te maken. Uitsluitend voor gebruik bij
volwassenen.
Ablavar is uitsluitend voor diagnostisch gebruik. Het wordt gebruikt
om de opsporing van (verdachte)
abnormale veranderingen in de bloedvaten te vergemakkelijken. De
diagnose kan accurater worden
gesteld dan zonder dit geneesmiddel.
Dit geneesmiddel, een contrastmiddel met magnetische eigenschappen,
helpt de bloedstroom in de
vaten zichtbaar te maken door het bloed gedurende een bepaalde tijd op
te helderen. Dit geneesmiddel
wordt in combinatie met de beeldvormende techniek magnetische
resonantie imaging (MRI) gebruikt.
Raadpleeg uw arts of het MRI personeel als u vragen hebt of ergens
niet zeker van bent.
2.
WAT U MOET WETEN VOORDAT U ABLAVAR KRIJGT TOEGEDIEND
GEBRUIK ABLAVAR NIET:
U MAG ABLAVAR NIET TOEGEDIEND KRIJGEN ALS U ALLERGISCH (OVERGEVOELIG)
BENT
voor gadofosveset of
één van de bestanddelen van dit geneesmiddel (zie rubriek 6 van deze
bijsluiter).
PAS GOED OP MET ABLAVAR:
U HEEFT SPECIALE MEDISCHE HULP NODIG ALS OP ALLERGIE LIJKENDE
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Đặc tính sản phẩm

                                BIJLAGE I
SAMENVATTING VAN DE PRODUCTKENMERKEN
1
Geneesmiddel niet langer geregistreerd
1.
NAAM VAN HET GENEESMIDDEL
Ablavar 0,25 mmol/ml, oplossing voor injectie
2.
KWALITATIEVE EN KWANTITATIEVE SAMENSTELLING
_ _
1 ml Ablavar oplossing voor injectie bevat 244 mg (0,25 mmol)
gadofosveset trinatrium, gelijk aan
227 mg gadofosveset
_ _
Elke flacon met 10 ml oplossing bevat in totaal 2,44 g (2,50 mmol)
gadofosveset trinatrium, gelijk aan
2.27g gadofosveset.
_ _
Elke flacon met 15 ml oplossing bevat in totaal 3,66 g (3,75 mmol)
gadofosveset trinatrium, gelijk aan
3.41g gadofosveset.
Elke flacon met 20 ml oplossing bevat in totaal 4,88 g (5,00 mmol)
gadofosveset trinatrium, gelijk aan
4.54g gadofosveset.
Hulpstof
Dit geneesmiddel bevat 6,3 mmol natrium (of 145 mg) per dosis.
Voor een volledige lijst van hulpstoffen, zie rubriek 6.1.
3.
FARMACEUTISCHE VORM
Oplossing voor injectie
Heldere, kleurloze tot lichtgele vloeistof
4.
KLINISCHE GEGEVENS
4.1
THERAPEUTISCHE INDICATIES
Dit geneesmiddel is uitsluitend voor diagnostisch gebruik.
Ablavar is geïndiceerd voor contrast-versterkte magnetische
resonantie angiografie (CE-MRA) voor
het zichtbaar maken van bloedvaten van het abdomen of van de ledematen
uitsluitend bij volwassenen
met verdenking op of bekende vasculaire aandoeningen.
4.2
DOSERING EN WIJZE VAN TOEDIENING
Dit geneesmiddel mag alleen door artsen met ervaring op het gebied van
contrast-versterkte
diagnostiek worden toegediend.
Dosering
Volwassenen: 0,12 ml/kg lichaamsgewicht (gelijk aan 0,03 mmol/kg)
Tijdstippen beeldvorming
:
Dynamische beeldvorming begint onmiddellijk na de injectie. Steady
state beeldvorming kan beginnen
nadat de dynamische scan is voltooid. In klinische onderzoeken werd de
beeldvorming tot ongeveer
een uur na de injectie voltooid.
Er is geen klinische ervaring beschikbaar over herhaald gebruik van
dit geneesmiddel.
Speciale populaties
2
Geneesmiddel niet langer geregistreerd
Ouderen (65 jaar en ouder)
Dosisaanpassing wordt niet nodig geacht. Bij oudere patiënten de
nodige voorzichtigheid in 
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bulgaria 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bulgaria 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bulgaria 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Tây Ban Nha 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Tây Ban Nha 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Tây Ban Nha 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Séc 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Séc 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Séc 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đan Mạch 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đan Mạch 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đan Mạch 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Đức 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Đức 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Đức 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Estonia 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Estonia 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Estonia 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hy Lạp 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hy Lạp 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hy Lạp 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Pháp 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Pháp 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Pháp 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ý 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ý 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ý 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Latvia 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Latvia 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Latvia 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Lít-va 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Lít-va 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Lít-va 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Hungary 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Hungary 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Hungary 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Malt 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Malt 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Malt 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ba Lan 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Ba Lan 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Ba Lan 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Bồ Đào Nha 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Bồ Đào Nha 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Bồ Đào Nha 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Romania 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Romania 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Romania 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovak 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovak 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovak 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Slovenia 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Slovenia 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Slovenia 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Phần Lan 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Phần Lan 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Phần Lan 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Thụy Điển 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Thụy Điển 16-09-2011
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Thụy Điển 10-02-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Na Uy 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Na Uy 16-09-2011
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Iceland 16-09-2011
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Iceland 16-09-2011

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này