לירינל 10 מג

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
17-08-2016

Thành phần hoạt chất:

OXYBUTYNIN CHLORIDE

Sẵn có từ:

J-C HEALTH CARE LTD

Mã ATC:

G04BD04

Dạng dược phẩm:

טבליות בשחרור ממושך

Thành phần:

OXYBUTYNIN CHLORIDE 10 MG

Tuyến hành chính:

פומי

Loại thuốc theo toa:

מרשם נדרש

Sản xuất bởi:

JANSSEN CILAG S.P.A., ITALY

Nhóm trị liệu:

OXYBUTYNIN

Khu trị liệu:

OXYBUTYNIN

Chỉ dẫn điều trị:

Once daily controlled-release tablet indicated for the treatment of overactive bladder with symptoms of urge urinary incontinence, urgency and frequency.

Ngày ủy quyền:

2011-06-30

Tờ rơi thông tin

                                םיחקורה תונקת יפל ןכרצל ןולע
1986 - ו"משתה )םירישכת(
אפור םשרמב תבייח וז הפורת
ופוס דע ןולעה תא ןויעב י/ארק
הפורתב י/שמתשת םרטב
תואירבה דרשמ י"ע עבקנ הז ןולע טמרופ
ודי-לע רשואו קדבנ ונכותו
TM
לניריל
TM
לניריל
ג"מ 10 ג"מ 5
תוילבט
תוילבט
ההשומ רורחשב
ההשומ רורחשב :בכרה
:הליכמ הילבט לכ
:הליכמ הילבט לכ
Oxybutynin
Oxybutynin
chloride 10 mg
chloride 5 mg
:םיליעפ יתלב םיביכרמ
Sodium chloride, polyethylene oxide 200K,
polyethylene oxide 2000K, hydroxypropyl
methylcellulose, magnesium stearate, butylated
hydroxytoluene, cellulose acetate, polyethylene
glycol, black iron oxide, lactose
.
:םג ליכמ ג"מ 5 לניריל
Iron oxide green, lactose; Opadry light yellow
(contains: hydroxypropyl methylcellulose,
polyethylene glycol 400, titanium dioxide,
synthetic yellow iron oxide, and polysorbate
80).
:םג ליכמ ג"מ 10 לניריל
Red
ferric
oxide;
Opadry
pink
(contains: hydroxypropyl methylcellulose,
synthetic red iron oxide, polyethylene glycol
400, titanium dioxide and polysorbate 80).
.יגרנילוכיטנא :תיטיופרת הצובק :תיאופר תוליעפ
,ןתשה תיחופלש לש רתי תוליעפ יבצמב
לופיטל
הטילש יא וא/ו תופיכתו תופיחדב םיאטבתמה
.ןתש ןתמב
?רישכתב שמתשהל ןיא יתמ
יביכרממ דחאל תושיגר העודי םא שמתשהל
ןיא
.הפורתה
המוקואלגמ ת/לבוס ךניה םא שמתשהל ןיא
.)ןיעב הובג םד ץחל(
תא ןקורל השקתמ ךניה םא שמתשהל ןיא
.אלמ ןפואב ןתשה תיחופלש
תומיוסמ תויעבמ ת/לבוס ךניה םא שמתשהל
ןיא
יטיא לוכיעל תומרוגה םייעמה וא הביקה לש
.ןוזמ לש לוכיעב ישוקל וא אפורב ץעוויהל ילבמ הפורת
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 17-08-2016
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ả Rập 31-08-2015

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này