טרמדקס או.די 100

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
01-11-2023

Thành phần hoạt chất:

TRAMADOL HYDROCHLORIDE

Sẵn có từ:

DEXCEL PHARMA TECHNOLOGIES LTD

Mã ATC:

N02AX02

Dạng dược phẩm:

טבליות בשחרור ממושך

Thành phần:

TRAMADOL HYDROCHLORIDE 100 MG

Tuyến hành chính:

פומי

Loại thuốc theo toa:

מרשם נדרש

Sản xuất bởi:

DEXCEL LTD, ISRAEL

Nhóm trị liệu:

TRAMADOL

Khu trị liệu:

TRAMADOL

Chỉ dẫn điều trị:

Treatment of moderate to severe pain.

Ngày ủy quyền:

2023-08-31

Tờ rơi thông tin

                                " )
(
–
1986
® .
100 ,
200 ,
300
:
(
Tramadol hydrochloride
)
100
,
200
300
.
,"
-
6
"
"
2
"
"
.
.
.
.
,
.
.
. , , . . , , , ,
.
:
_ _
_ _
_https://www.health.gov.il/UnitsOffice/HD/MTI/Drugs/risk/DocLib/opioids_he.pdf
_
_ _
,
)
(
,
)
(
,
.
_ _
_ _
1
.
?
.
:
.
2
.
:

)(
(
,)
(
6
.)

,
,
.)
(

MAOIs)
)
(
)
.

.

.

.

,
.)"
,
"
(
. ,
.
.
.
,
.
.
,
,
.
.
.
,
,
,
.
,
.
,
.
.
,
,
, ,
,
,
, ,
,
,
,
.
.
,
.
.
.
.
.
/
.
.
,
,
.
,
,
, ,
,
:
.
,
.
,
(
)
(
.)
,
,
.
,
.
.
.
:
,
, ,
,
.
(
.)
,
,
.
,
,
)"
" (
.
(
,
.)"
" ( )
,
.
,
(
4
.)"
"
:

)
(

)
(


(
)




)
(


(
)
.
(
400
.)"
. ,
14
.
:
. ,
,
. ,
,
.
:

(
)

,
,
)
(


(
)
.
(
MAO
( )
,)
(
2
.)"
"
:

(
)
.

(
)
.
:

)
(
.
, .
.
.

.
:
,
)
(
,
.
,
,
.
.
.
,
,
,
)
(
,
.
.
.
.

(
)
,
-
.
.
.
.
.

.
.
(
4
.)"
"

(
)
. ,
.
:

:




-
) (

)
(

)
(

,
,
)
(

)
(

)
(
.
,
.
,
,
,
.
.
,
.
,
.
,
, .
.
,
.
.
.
,
,
.
.
,
.
(
,)
.
.
.
.
,
.
-
1
(
23
, )"
."
"
3
. ? . .
.
.
.
,
.
-
400
,
"
.
.
:
14
:
100
.
,"
200
. ,"
,
300
400
. "
(
75
)
:
.
/)
(
:
/
.
)"
"
(
,
.
. .
:
,
.
.
.
,
,
.
-
24
.
,
.
)
,
(
.
.
,
.
,
)
(
.
, ,
.
,
, ,
,
,
.
.
.
.
,
.
,
.
,
,
.
, , ,
,
,
)
(
,
,
,
,
,
.
! .
.
. ,
4
.
,
.
.
.
. ,
.
(
1-10
10,000
:)

, ,
,
,
)
(

)
(
,


(
)
:


(
1-10
100
)
:

,
,


,

(
1-10
1,000
)
:

(
)
,
,

(
,
,
)
.
.

)
,
,(

(
1-10
10,000
)
:



(
,
,
,)
,
,
,
)(
,


,
,)
(
)
(

)
(
,

.
.)
(
(
,
)
,
(
,
)
.)
,
(

(
)
,
,
,
)(
,
,

)
( )
, (

,
.
.
,

(
10,000
:)

)
(
:



,
(
)
,
,
, ,
,
,
,
/
(
( )
, ,
2
"
.)"

)
(
,
,
,
,
,
,
,
(
,)
, ,
.
,
,
?
,
:

.

.

.

,
.
,
. , ,
. ,
"
"
www.health.gov.il)
)
,
:
https://sideeffects.health.gov.il
5
.
?

!
/
.
.

.
.

:
-
25°C
.

.
.
.
6
.
: ,
Polyvinyl acetate, xanthan gum, hydroxypropyl distarch phosphate
(E1442) (Contramid
®
),
povidone, hydrogenated vegetable oil, magnesium stearate, silica
colloidal anhydrous
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 28-08-2023
Đặc tính sản phẩm Đặc tính sản phẩm Tiếng Anh 01-11-2023
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 17-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ả Rập 28-08-2023

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này