זטו 250

Quốc gia: Israel

Ngôn ngữ: Tiếng Do Thái

Nguồn: Ministry of Health

Buy It Now

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin (PIL)
10-02-2020

Thành phần hoạt chất:

AZITHROMYCIN AS DIHYDRATE

Sẵn có từ:

UNIPHARM LTD, ISRAEL

Mã ATC:

J01FA10

Dạng dược phẩm:

טבליות מצופות

Thành phần:

AZITHROMYCIN AS DIHYDRATE 250 MG

Tuyến hành chính:

פומי

Loại thuốc theo toa:

מרשם נדרש

Sản xuất bởi:

TRIMA ISRAEL PHARMACEUTICAL PRODUCTS MAABAROT LTD, ISRAEL

Nhóm trị liệu:

AZITHROMYCIN

Khu trị liệu:

AZITHROMYCIN

Chỉ dẫn điều trị:

Zeto is indicated for infections caused by susceptible organisms, in low respiratory tract infections including bronchitis and pneumonia, skin and soft tissue infections, otitis media and in upper respiratory tract infections including sinusitis and pharyngitis/tonsilitis.It is also used for the treatment of uncomplicated genital infections due to chlamydia trachomatis.

Tóm tắt sản phẩm:

התרופה תינתן לטיפול בקטינים

Ngày ủy quyền:

2011-12-31

Tờ rơi thông tin

                                ةلديصلا ةمظنأ بجومب كلهتسملل ةرشن
1986 - )تارضحتسم(
.طقف بيبط ةفصو بجومب ءاودلا ق
ّ
وسي
250 وتيز
ةيلطم صارقأ
:بيكرتلا
:ىلع 250 وتيز نم يلطم صرق لك يوتحي
غلم 250 )تارديهيد لكش ىلع( نيسيمورتيزأ
Azithromycin (as Dihydrate) 250 mg
يف ةيساسحلا تادلومو ةلاعفلا ريغ
داوملا ةمئاقل
6 ةرقفلا رظنأ - رضحتسملا كلامعتسإ لبق اهتياهن ىتح نعمتب ةرشنلا
أرقإ
ةزجوم تامولعم ىلع ةرشنلا هذه يوتحت
.ءاودلل
عجار ،ةيفاضإ ةلئسأ كيدل ترفوت اذإ
.ءاودلا نع
.يلديصلا وأ بيبطلا
،نيرخلآل هيطعت لا .كلجأ نم جلاعلل
ءاودلا اذه فص
ُ
و
ةيبطلا مهتلاح نأ كل ادب ولو ىتح مهرضي
دق وهف
.كتلاحل ةهباشم
نود عضرو لافطلأ ةداع صصخم ريغ ءاودلا
اذه
.رهشأ 6 رمع
؟ءاودلا صصخم ضرغ يلأ .1
ةساسح ميثارج نع ةمجانلا تاثولتلا
جلاعل ∙
تابصقلا باهتلإ( ةيسفنتلا قرطلا يف
،رضحتسملل
،ةيفنلأا بويجلا باهتلإ ،نيتئرلا
باهتلإ ،ةيئاوهلا
ةجسنلأاو دلجلا ،)نيتزوللا باهتلإو
ةرجنحلا باهتلإ
ةيلسانتلا ءاضعلأا يف تاثولتلاو
،نينذلأا ،ةوخرلا
Chlamydia
( ةيرثحلا ةرثدتملا نع ةمجانلا
.)
trachomatis
ةليصف نم يويح داضم :ةيجلاعلا ةليصفلا
.تاديلوركاملا
ءاودلا لامعتسإ لبق .2
:اذإ ءاودلا لامعتسإ زوجي لا
ةلاعفلا
ةداملل
)يجريلأ(
ً
اساسح تنك ∙
تابكرملا نم دحاو لكل وأ )نيسيمورتيزأ(
يف رهظت يتلا ءاودلا اهيوتحي يتلا
ةيفاضلإا
6 ةرقفلا
رضحتسملل يسسحت لعف
                                
                                Đọc toàn bộ tài liệu
                                
                            

Tài liệu bằng các ngôn ngữ khác

Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Anh 10-02-2020
Báo cáo đánh giá công khai Báo cáo đánh giá công khai Tiếng Anh 18-08-2016
Tờ rơi thông tin Tờ rơi thông tin Tiếng Ả Rập 10-02-2020

Tìm kiếm thông báo liên quan đến sản phẩm này

Xem lịch sử tài liệu