Medi-Calcium Dung dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

medi-calcium dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - acid ascorbic; calci carbonat ; l-lysin monohydrat - dung dịch uống - 362,2mg; 64,1mg; 127,3mg

Eurocystein Soft capsule Viên nang mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eurocystein soft capsule viên nang mềm

công ty tnhh dược phẩm 27/2 - ascorbic acid; calcium pantothenate; l-cysteine - viên nang mềm - 500mg; 50mg; 120mg

Ascorbic 500mg viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ascorbic 500mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - acid ascorbic - viên nén bao phim - 500mg

Calcium C. D. PP Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium c. d. pp

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - calcium glucoheptonat 700mg; calcium gluconat 300mg, acid ascorbic 100mg, nicotinamid 50mg, ergocalciferol 50mcg -

Calcium corbiere Dung dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium corbiere dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm sanofi-synthelabo việt nam - calcium glucoheptonat 550mg/5ml; acid ascorbic 50mg/5ml; nicotinamid 25mg/5ml - dung dịch uống

Calcium-NIC plus Dung dịch uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

calcium-nic plus dung dịch uống

công ty tnhh dược phẩm usa - nic (usa - nic pharma) - calcium glucoheptonat; acid ascorbic; nicotinamid - dung dịch uống - 550mg; 50mg; 25mg

Cesyrup Thuốc giọt uống Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cesyrup thuốc giọt uống

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - acid ascorbic (dưới dạng sodium ascorbate) - thuốc giọt uống - 1500mg/15ml

Oramin ginseng viên nang mềm Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oramin ginseng viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - cao nhân sâm triều tiên, sữa ong chúa, retinol palmitate, ergocalciferol, dl-anpha tocopherol acetat, thiamin nitrat, riboflavin, pyridoxine hcl, acid ascorbic, nicotinamide, calcium pantothenate, cyanocobalamine, sắt fumarate, Đồng sulfate, magne oxide, kẽm oxide, dibasic calcium phosphate, mangan sulfate, kali sulfate - viên nang mềm - 50mg; 10mg; 2500iu; 400iu; 45mg; 2mg; 2mg; 2mg; 100mg; 20mg; 30mg; 6mcg; 27,38mg; 7,86mg; 66,34mg; 5mg; 243,14mg; 3mg; 18mg

Ascorbic 500 Viên nén bao phim Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ascorbic 500 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - acid ascorbic 500 mg - viên nén bao phim - 500 mg

Cesyrup Sirô Вʼєтнам - вʼєтнамська - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cesyrup sirô

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - acid ascorbic (dưới dạng natri ascorbat) - sirô - 600mg/30ml