Medi-Calcium Dung dịch uống

Страна: Вʼєтнам

мова: вʼєтнамська

Джерело: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

купити це зараз

Активний інгредієнт:

Acid ascorbic; Calci carbonat ; L-Lysin monohydrat

Доступна з:

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

ІПН (Міжнародна Ім'я):

Ascorbic Acid; Calcium carbonate ; L-Lysine monohydrate

Дозування:

362,2mg; 64,1mg; 127,3mg

Фармацевтична форма:

Dung dịch uống

Одиниць в упаковці:

Hộp 20 ống x 5ml

Клас:

Thuốc kê đơn

Виробник:

Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun

Огляд продуктів:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Propyl gallat, methylparaben, propylparaben, sorbitol, sucrose, glycerin, bột hương trái cây, nước tinh khiết

інформаційний буклет

                                UUI2IB2-IDSIAI
OHM-dWÐ
'¡
Calci
ascorbat
&
L-lysi
“`:
...mx
ipti
THÀNH
PHÀN:
Mỗi
ông
5
ml
chứa:
K
Ea
ena
GMP-WHO
-
Acid
ascorbic..
..362,2
mg
NOT
SUITABLE
FOR
INJECTION
~Calci
carbonat
-
L-lysin
monohydrat..
Tương
đương
với
~
Calci
ascorbat
250
mg
-
L-lysin
ascorbat
250
mg
Tả
dược:
Vừa
đủ
1
ô
ống.
a
8
CHỈ
ĐỊNH:
ae
-
Roi
loạn
tạo
xương,
rồi
loạn
tăng
-
Rấi
loạn
tổng
trạng:
còi
xương,
Calcium
ascorbate
....
nhược
cơ,
chán
ăn,
mệt
mỏi,
thời
kỳ
.
250
mg
phục
hỏi
bệnh,
trẻ
lao
lực
thể
chất
và
L-lysine
ascorbate.............
250mg
tỉnh
thần.
LIEU
DUNG
&
CÁCH
DUNG,
CHÓNG
CHÍ
ĐỊNH,
TÁC
ĐỤNG
KHÔNG
MOMG
MUON
VA
CAC
THONGTIN
KHAC:
Xin
đọc
kỹ
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dung
thuốc.
BẢO
QUẢN:
Nơi
khô
thoáng,
nhiệt
độ
dưới
30C,
tránh
ánh
sáng.
TIEU
CHUAN:
TCCS
SDK:
DE
XA
TAM
TAY
TRE.
EM
DOC
KY
HUONG
DAN
SU
DUNG
TRƯỚC
KHI
ĐÙNG
MEDISUN
EE)
Số
521,
Kp.
An
Lợi,
P.Hoà
Lợi.
Tx.Bến
Cát,
T.Bình
Dương
E10)
10)/
2/9)
ec
(ai.
(l((ï¡DT:06503589036
Fax:
0650
35892
Số
lô
SX:
NSX:
dd/mm/yyyy
HD:
dd/mm/yyyy
a7)
K
Thuốc
bán
theo
đơn
Không
được
tiêm
Miedi-calcium
Calci
ascorbat
..........
¬
L-lysin
ascorbat
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
PHAM
ME
ĐI
SUN
D
gt
M3
OSITION:
Each
tube
contains:
cid
ascorbic:
..
362.2
mg
-
Calci
carbonat:.......
..
64.1
mg
~
L-lysin
monohydrat:
127.3
mg
Equivalent
to
-
Calcium
ascorbate:
-
L-lysine
ascorbate
Excipients:
q.s.
|
tablet.
INDICATIONS:
-
Create
bone
disorders,
growth
disorders.
-
General
health
disorders:
Rickets,
muscle
weakness,
loss
of
appetite,
fatigue,
illness
recovery
period,
young
workers
physical
and
mental.
DOSAGE
&
USAGE,
SIDE-EFFECTS,
CONTRAINDICATIONS,
AND
OTHER
INFORMATIONS:
Please
read
the
instruction
enclosed.
STORAGE:
Dry
place,
below
30°C,
avoid
the
sunlight.
SPECIFICATIONS:
Manufacturer
VISA:
250mg
250
mg
OUT
OF
THE
REACH
OF
CHILDREN
READ
CAREFULLY
BEFORE
USE
MEDISUN
Pharmaceutical
Joint
Stock
Company
521,
An
Loi
town,
Hoa
Loi
ward,
Be
                                
                                Прочитайте повний документ
                                
                            

Сповіщення про пошук, пов’язані з цим продуктом

Переглянути історію документів