Clindamycin hydrochloride 150mg cap Y.Y Viên nang cứng เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clindamycin hydrochloride 150mg cap y.y viên nang cứng

ying yuan chemical pharmaceutical co., ltd. - clindamycin (dưới dạng clindamycin hydrochloride) - viên nang cứng - 150mg

Sodium Chloride 0,45% & Dextrose 5% Dung dịch tiêm truyền เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium chloride 0,45% & dextrose 5% dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - natri chlorid; dextrose - dung dịch tiêm truyền - 1,125 g/250 ml; 12,5 g/250 ml

Sodium Chloride 0,9% Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium chloride 0,9% dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - natri chlorid - dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật - 2,25 g

Sodium Chloride 0,9% Dung dịch tiêm truyền เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium chloride 0,9% dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - natri chlorid - dung dịch tiêm truyền - 0,9g/100ml

Sodium Chloride 10% Dung dịch tiêm truyền เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sodium chloride 10% dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - natri chloride - dung dịch tiêm truyền - 10g/100ml

Spectinomycin Hydrochloride for Injection (2g) Bột pha tiêm เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spectinomycin hydrochloride for injection (2g) bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - spectinomycin (dưới dạng spectinomycin hydrochloride) - bột pha tiêm - 2g

Sterile Potassium Chloride Concentrate 14.9% Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sterile potassium chloride concentrate 14.9% dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

b.braun medical industries sdn. bhd. - kali chloride - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 1,49g/10ml (14,9%)