Citicolin 500mg เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

citicolin 500mg

công ty cổ phần pymepharco - citicoline 500mg (dưới dạng citicolin natri) -

Netilmicin 100mg/2ml Dung dịch tiêm เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

netilmicin 100mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) 100 mg/2ml - dung dịch tiêm - 100 mg/2ml

Netilmicin 300mg/3ml Dung dịch tiêm เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

netilmicin 300mg/3ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) 300 mg/3ml - dung dịch tiêm - 300 mg/3ml

Citicolin 1000 mg/4 ml Dung dịch tiêm เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

citicolin 1000 mg/4 ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược danapha - citicolin (dưới dạng citicolin natri) 1000 mg/4 ml - dung dịch tiêm

Citicolin A.T Viên nén bao phim เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

citicolin a.t viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm an thiên - citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500mg - viên nén bao phim

Citicoline 500mg/4ml Dung dịch tiêm เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

citicoline 500mg/4ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - mỗi ống 4 ml dung dịch tiêm chứa citicolin (dưới dạng citicolin natri) 500 mg - dung dịch tiêm - 500 mg

Citicolin 500 mg/2ml Dung dịch tiêm เวียดนาม - เวียดนาม - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

citicolin 500 mg/2ml dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược danapha - mỗi ống 2ml chứa: citicolin (tương đương 522,54 mg citicolin natri) 500 mg - dung dịch tiêm - 500 mg