Land: Vietnam
Språk: vietnamesiska
Källa: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrate)
Công ty TNHH US pharma USA
Cefaclor (as Cefaclor monohydrate)
125 mg
Thuốc bột uống
Hộp 14 gói x 3g
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH US pharma USA
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: đường RE, lactose, kollidon CL-M, mùi cam boottj, mùi cam hạt, PVP K30, magnesi stearat, aspartame
SU hay sui¢z] sopoejay 10[2#J293)S] uojsuadsns [810 10; saPMOg Thuốc bột pha hỗn dịch uống USC cefaclor Cefaclor 125mg Lp Op 14 go 9 US PHARMA Kích thước: 60 x 40 x 85mm “A DUYET ae . BO Y TE Z N LY DUOC AN 9 CUC QUA ^ àu:4@..... 3... 201? A PHE na D “Composition: Each sachet 3g contains: Cefaclor (As Cefaclor monohydrat) 125mg Excipients Q.5...............-oseusisueree 1sacheL * Indications, contra-indications, dosage, administration: ~ Please refer to enclosed package insert. * Storage: - Ina dry and cool place, below 30°C, protect from direct sunlight. * Speccification: -In house. Keep out of reach of children. Read the packge insert carefully before use. up US PHARMA 1 Powder for oral suspension USC cefaclor Cefaclor 125mg Ư=® Box of 14 sache e US PHARMA Awe £ Be SDK (Reg. No.): " Thành phần: Nỗi gói 3q chứa: Cefaclor (Duai dang Cefackor monobydrat) 125mg. Tả DUQC Vi sieminositrsisrerneceisnssntisssnmstsnstensnas 1gói * Chỉ định, chống chỉ định, liều đùng, cách dùng: - Xem tờ hướng dẫn sử dụng bên trong hop. Kích thước: 55 x 80mm (GMP-WHO) Thuốc bột pha hỗn dịch uống USC cefaclor Cefaclor 125mg US PHARMA es Se - Tiêu chuẩn cơ sở. Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng đồn sừ dụng trước khi dùng. SDK (Reg,No,) 9618 SX (Batch No}: NgbySx (Mid) HD {Exp ) -10, Đường D2, KCN Tây BẮc Củ Chỉ, Tp.HCM Nhà sản xuất: CÔNG TY TNHH US PHARMA USA Lô B1 * Bảo quản: es L ie - Nơi khô thoáng, nhiệt độ dưới ge 8 + 3ŒC, tránh ánh sáng. ts eae 3 c ; Pig gs ¥ * Tiêu chuẩn: >ị iz aa - Tiêu chuẩn cơ sở. 5 tựu 3 5 ELSES (pelo ie) 5 H = c oD 3 mm. -..- NI 6E hot v, Để xa tắm tay trẻ em. Xã 8 i = ° = Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khí dùng. SURE sel Sok ach eee ie mm. b Su § $2 ể DJE lJc te A047] § xi s## 4 » 5 Eee aX DE & S6 SeGrsgy : 2/ ad Ệ 5514” Ê PHARMA N TY 9 'ä E . “J . * « IEM HUUHAN| = ` + RMA USA /* & “& ey Ce Zc` C-ƑP. HÒ S Läs hela dokumentet