Land: Vietnam
Språk: vietnamesiska
Källa: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefoperazon
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Cefoperazon
1g
Bột pha tiêm
Hộp 1 lọ, 10 lọ
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Tiêu Chuẩn: USP 33; Tuổi Thọ: 24 tháng
MẪU NHÃN THUỐC 1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất: Lọ | Chl BỊNH - CÁCH DUNG Rx Thuéc bántheo đơn | - CHONG CHỈ ĐỊNH: Xem ¡ ‡ð hướng dẫn sử dụng. ¡ BAO QUẦN: Trong bao bì | kin, ð nơi khô, tránh ánh ¡ sáng, nhiệt độ dudi 30°C. STDRAGE - In a tight container, ‘ CEF0PERAZ0NE at dy place, protected from light, temperature below30°C. Cefoperazon 1g SBK Reg. No. : 1g Tiêm bắp - Tiêm tĩnh mạch 5516 sx Lot No. : S crvimn op sano pacwog "2 9 Date: 2. Nhãn trung gian: Đính kèm BÔ Y TẾ n ( : - CUC QUAN LY DƯỢC DA PHE DUYET way eyd 3Oq 2onuL ae Lan đâu:.4‹1..Á...l.2⁄2/1 —— äN02V43d043 d5 i i i ị j ,~- | : : COMPOSITION : : Mỗi lọ chứa Cefoperazon........ dg {as Cefoperazone sodium) (dưới dang Cefoperazon natri). INDICATION - USAGE - CHỈ ĐỊNH - CÁCH DÙNG - CONTRAINDICATION : See insert. | CHỐNG CHỈ ĐỊNH es : STORAGE : Inatight container, at | i lecti Xemtờ hưởng dẫn sử dụng. Thuốc tiêm Cephalosporin TH3 bông Phan ary _ 3rd Generation Cephalosporin Injection BAO QUAN: Trong bao bikin, ở nơi khô, below 30°C. ! tránh ánh sáng, nhiệt độ dưới SỨC. Đ Thuốc bán theo đơn SPECIFICATION : USP 33 ỳ Sold only by prescription TEU CHUAN : USP 33 : SOLD ONLY BY PRESCRIPTION : KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN SVAN concurs =P meee V4e)) | THUOC BAN THEO BON BEFORE USE BE XA TAMTAY TRE EM Manufactured by: BOC KY HUONG DAN SU DUNG SHINPDONG DAEWGOPHARMA Dũ 1TR TRƯỚC KHI DÙNG | Bien Hoa Industrial Zone No.2, Dong Nai, : . Tiêm bắp - Tiêm tĩnh mạch "2" For IM - IV Sản xuất bởi: CTY TNHH DP SHINPGONG DAEWOS | | Số 13 - Đường 9A KCN Biên Hòa 2, | SĐÐK Reg.No : Đồng Nai, Việt Nam | ¡ §ốlô§X LotNo : (Ôi thi s80 0H ie & SHINPOONG DAEWOO PHARMA GO. TD. ty | HD Exp. Date: — sl SP CEFOPERAZONE Injection Rx Thuéc ban theo don [@mP-WHO] | THANH PHAN: Mỗi lọ chứa Cefoperazon...... (dưới dạng Gefoperazon Natrl) CHỈ ĐỊNH - CÁCH Läs hela dokumentet