Paracold flu Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracold flu

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - paracetamol 500 mg, caffeine 25mg, phenylephrine hydrochloride 5mg -

Paracold kids Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

paracold kids

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - paracetamol 150 mg, vitamin c 75 mg -

Acedexphen 25 Viên nén  bao phim Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

acedexphen 25 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - diphenhydramin hcl - viên nén bao phim - 25 mg

Cedex Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cedex viên nén bao phim

chi nhánh công ty tnhh sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam san - guaifenesin ; cetirizin hydroclorid ; dextromethorphan hydrobromid - viên nén bao phim - 100mg; 5mg; 15mg

Salmodil Expectorant Syrup Sirô Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

salmodil expectorant syrup sirô

amtec healthcare pvt., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) ; bromhexin hcl - sirô - 40mg; 80mg

Mypara cold Gói thuốc bột uống Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

mypara cold gói thuốc bột uống

công ty cổ phần spm - paracetamol; acid ascorbic; clorpheniramin maleat - gói thuốc bột uống - 150mg; 60mg; 1mg

New tydol cold Thuốc nhỏ giọt Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

new tydol cold thuốc nhỏ giọt

công ty cổ phần dược phẩm opv - acetaminophen ; phenylephrin hcl ; dextromethorphan hbr - thuốc nhỏ giọt - 80mg/0,8ml ;1,2mg/0,8ml; 2,4mg/0,8ml

Glotadol cold Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glotadol cold viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm glomed - paracetamol 500mg; dextromethorphan hydrobromid 15mg; loratadine 5mg - viên nén bao phim - 500mg; 15mg; 5mg

Tiamadol-Cold and Flu Viên nén  bao phim Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tiamadol-cold and flu viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm tipharco - paracetamol 500mg; phenylephrin hcl 5mg; cafein 25mg - viên nén bao phim - 500mg; 5mg; 25mg

Austretide (Product licence holder: BMI Korea Co., Ltd. - Korea) Thuốc tiêm Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

austretide (product licence holder: bmi korea co., ltd. - korea) thuốc tiêm

công ty cổ phần dược phẩm thiên thảo - octreotide acetate - thuốc tiêm - 0,1mg/1ml octreotide