netilmicin 150mg/3ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm minh dân - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 150 mg/3ml
netilmicin 300 mg/100 ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm trường khang - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 300mg/100ml
citicolin dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm hà nội - citicolin sodium - dung dịch tiêm - 500mg citicolin/4ml
bfs-netilmicin dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 300 mg
tilmizin 150 dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) - dung dịch tiêm - 150mg/1,5ml
tilmizin 300 dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - netilmicin (dưới dạng netilmicin sulfat) 300 mg/3 ml - dung dịch tiêm - 300 mg/3 ml
citicolin kabi dung dịch tiêm
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - citicoline (dưới dạng citicoline natri) - dung dịch tiêm - 500mg/4ml
citicolin dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược danapha - citicolin (dưới dạng citicolin natri) - dung dịch tiêm - 500 mg/2 ml
netilmicin 150 mg/50 ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm trường khang - netilmicin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 150 mg/50ml
citicolin-bidiphar
công ty dược trang thiết bị y tế bình Định - citicolin -