Oxitan 100mg/20ml Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oxitan 100mg/20ml dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - oxaliplatin - dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch - 100mg/20ml

Refresh Tears Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

refresh tears dung dịch nhỏ mắt

allergan, inc. - natri carboxymethylcellulose - dung dịch nhỏ mắt - 0,5%

SaViPamol Plus Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

savipamol plus viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm savi - paracetamol ; tramadol hcl - viên nén bao phim - 325 mg; 37,5 mg

Taxewell-20mg Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

taxewell-20mg dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền

công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 20mg/0,5ml

Tipakwell-100mg/17ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tipakwell-100mg/17ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh kiến việt - paclitaxel usp - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 6mg/ml

Tipakwell-30mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tipakwell-30mg/5ml dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền

công ty tnhh kiến việt - paclitaxel usp - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền - 30mg/5ml

Utralene-100 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

utralene-100 viên nén bao phim

amoli enterprises ltd. - sertraline (dưới dạng sertraline hydrochloride) - viên nén bao phim - 100mg

Utralene-50 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

utralene-50 viên nén bao phim

amoli enterprises ltd. - sertraline (dưới dạng sertraline hydrochloride) - viên nén bao phim - 50mg

Xorunwell 10mg/5ml Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xorunwell 10mg/5ml dung dịch tiêm

công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochloride ; sodium chloride usp - dung dịch tiêm - 2mg/ml; 9mg/ml

Xorunwell 20mg/10ml Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

xorunwell 20mg/10ml dung dịch tiêm

công ty tnhh kiến việt - doxorubicin hydrochloride - dung dịch tiêm - 2mg/ml