Phabacarb 50 Thuốc tiêm đông khô Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phabacarb 50 thuốc tiêm đông khô

công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - mỗi lọ 0,45g chứa carbazochrom natri sulfonat 50,0mg - thuốc tiêm đông khô - 50,0mg

Lactated Ringers solution for Intravenuous Infusion Dịch truyền tĩnh mạch Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lactated ringers solution for intravenuous infusion dịch truyền tĩnh mạch

chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm tw codupha hà nội - mỗi 1000ml dung dịch chứa: natri clorid 6 g; natri lactat 50% 3,1 g; kali clorid 300mg ; canxi clorid dihydrat 200mg - dịch truyền tĩnh mạch - 6 g; 3,1 g; 300mg ; 200mg

Phenylephrine Aguettant 50 Microgrammes/ml Dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

phenylephrine aguettant 50 microgrammes/ml dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn

laboratoire aguettant s.a.s - phenylephrin (dưới dạng phenylephrin hydroclorid) - dung dịch tiêm trong bơm tiêm đóng sẵn - 50µg

Seretide Accuhaler 50/250mcg Bột hít phân liều Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide accuhaler 50/250mcg bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 250µg/liều

Seretide Accuhaler 50/500mcg Bột hít phân liều Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide accuhaler 50/500mcg bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate); fluticasone propionate - bột hít phân liều - 50 µg; 500µg

Seretide Accuhaler 50/500mcg Bột hít phân liều Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide accuhaler 50/500mcg bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticason propionat - bột hít phân liều - 50µg/liều; 500µg/liều

Bronamase Viên nén bao phim tan trong ruột Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bronamase viên nén bao phim tan trong ruột

công ty cổ phần dts việt nam - bromelain 50 f.i.p units - viên nén bao phim tan trong ruột - 50 f.i.p units

Cao đặc hà thủ ô đỏ Nguyên liệu làm thuốc Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cao đặc hà thủ ô đỏ nguyên liệu làm thuốc

công ty cổ phần hóa dược việt nam - mỗi 5 kg cao đặc hà thủ ô đỏ tương đương với: hà thủ ô đỏ 50.000g - nguyên liệu làm thuốc - 50.000g

Glucose 50% Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucose 50%

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - glucose khan 50% -

Nhôm hydroxyd 13 % Nguyên liệu làm thuốc dạng gel Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

nhôm hydroxyd 13 % nguyên liệu làm thuốc dạng gel

công ty tnhh novaglory - mối 100 kg chứa nhôm hydroxyd 13,0% từ: nhôm sulfat 50 kg; natri carbonat 27 kg; nước tinh khiết vừa đủ - nguyên liệu làm thuốc dạng gel - 50 kg; 27 kg; vừa đủ