Tatanol Codein Viên nén Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tatanol codein viên nén

công ty cổ phần pymepharco - acetaminophen 500mg; codein phosphat (dưới dạng codein phosphat hemihydrat) 30mg - viên nén - 500mg; 30mg

Terp-cod 15 Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terp-cod 15 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược vacopharm - terpin hydrat 100 mg; codein (dưới dạng codein base) 15 mg - viên nén bao phim - 100 mg; 15 mg

Terpin - Codein Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin - codein

công ty cổ phần dược phẩm nam hà - terpin hydrat 100mg, codein 10mg -

Terpin - Codein Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin - codein

công ty cổ phần dược phẩm hà nội. - terpin hydrat 100 mg, codein phosphat 5 mg -

Terpin - Codein Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin - codein

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - terpin hydrate 100mg, codeine 10mg -

Terpin - Codein -- Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin - codein --

công ty cổ phần dược-vật tư y tế thanh hoá - terpin hydrat 100 mg, codein phosphat 5 mg - -- - --

Terpin - Codein Viên nang cứng Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin - codein viên nang cứng

công ty cổ phần dược hà tĩnh - terpin hydrat 100 mg; codein base 5 mg - viên nang cứng

Terpin - Codein 8 -- Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin - codein 8 --

công ty cổ phần hoá dược phẩm mekophar - terpin hydrat 100mg, codein 8mg - -- - --

Terpin Codein Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin codein

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - terpin hydrat 100mg, codein phosphat hemihydrat 5mg -

Terpin Codein F Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

terpin codein f

công ty cổ phần dược phẩm euvipharm - terpin hydrat 100mg, codein 15mg -