atropin sulfat 0,25 mg/1 ml dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch)
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - atropin sulfat - dung dịch thuốc tiêm (tiêm bắp, tiêm dưới da, tiêm tĩnh mạch) - 0,25 mg/1 ml
atropin sulfat kabi 0,1% dung dịch tiêm
công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar. - atropin sulfat - dung dịch tiêm - 10mg/10ml
atussin siro
công ty tnhh united international pharma - dextromethorphan.hbr; clorpheniramin maleat; trisodium citrat dihydrat; ammonium chlorid; glyceryl guaiacolat - siro - 5 mg; 1,33 mg; 133 mg; 50 mg; 50 mg
axe brand universal oil - dầu gió trắng hiệu cây búa dung dịch dùng ngoài
công ty dược phẩm tnhh leung kai fook việt nam - menthol; eucalyptus oil; camphor; methyl salicylat - dung dịch dùng ngoài - 0,92 g; 0,69 g; 0,23 g; 0,69 g
axitan 40mg viên nén bao tan trong ruột
actavis international ltd - pantoprazol ( dưới dạng pantoprazol natri sesquihydrat) - viên nén bao tan trong ruột - 40 mg
azpole iv injection 40mg bột đông khô pha tiêm
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - esomeprazole (dưới dạng esomeprazole natri) - bột đông khô pha tiêm - 40mg
bakidol extra 250/2 dung dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm phương Đông - acetaminophen; clorpheniramin maleat - dung dịch uống - 2 mg/5ml; 250 mg/5ml
barole 10 viên nang cứng
mega lifesciences public company limited - rabeprazol natri - viên nang cứng - 10 mg
baromezole viên nang
công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - omeprazol - viên nang - 20mg
bazato viên nang cứng
công ty tnhh hasan-dermapharm - gabapentin; mecobalamin - viên nang cứng - 300 mg; 500 µg