Distocide Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

distocide viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - praziquantel - viên nén bao phim - 600 mg

SP Ambroxol Viên nén Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sp ambroxol viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ambroxol hydroclorid - viên nén - 30mg

SP Cefradine Bột pha tiêm Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sp cefradine bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefradin - bột pha tiêm - 1g

SP Cefuroxime Bột pha tiêm Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sp cefuroxime bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefuroxim - bột pha tiêm - 750 mg

SP Enalapril Viên nén Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sp enalapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 5mg

SP Extream Viên nén bao phim tan trong ruột Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sp extream viên nén bao phim tan trong ruột

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - pantoprazol - viên nén bao phim tan trong ruột - 40mg

SP Glimepiride Viên nén Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sp glimepiride viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - glimepirid - viên nén - 2 mg

SP Lerdipin Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sp lerdipin viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - lercanidipin hydroclorid - viên nén bao phim - 10mg

SP Sulpiride Viên nang cứng Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sp sulpiride viên nang cứng

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - sulpirid - viên nang cứng - 50mg

SPLozarsin Viên nén bao phim Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

splozarsin viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - losartan kali - viên nén bao phim - 50mg