Betadine Dry powder spray 2.5% w/w Thuốc xịt dạng bột Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine dry powder spray 2.5% w/w thuốc xịt dạng bột

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - povidone-iod 2,5% kl/kl - thuốc xịt dạng bột

Hanvidon Eye Drops Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hanvidon eye drops dung dịch nhỏ mắt

phil international co., ltd. - povidone - dung dịch nhỏ mắt - 20mg/ml

Polkab eye Drops Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

polkab eye drops dung dịch nhỏ mắt

phil international co., ltd. - povidone - dung dịch nhỏ mắt - 20mg

TP Povidon iod 10% Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tp povidon iod 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm thành phát - povidone iod - dung dịch dùng ngoài - 2,5g

TP Povidon iod 10% Spray Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tp povidon iod 10% spray dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần dược phẩm thành phát - povidone iod - dung dịch dùng ngoài - 1,5g

Betadine Ointment 10% w/w Thuốc mỡ Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

betadine ointment 10% w/w thuốc mỡ

mundipharma pharmaceuticals pte. ltd. - mỗi 100g chứa: povidon iod - thuốc mỡ - 10g

Dung dịch Povidon 10% Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dung dịch povidon 10% dung dịch dùng ngoài

công ty tnhh dược phẩm phương nam - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 2g/20 ml

Povidon Iod 10% Dung dịch dùng ngoài Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

povidon iod 10% dung dịch dùng ngoài

công ty cổ phần thương mại dược phẩm quang minh - povidon iod - dung dịch dùng ngoài - 0,1 g/ml

Obimin Viên bao phim Vietnam - vietnamesiska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

obimin viên bao phim

công ty tnhh united international pharma - vitamin a ; vitamin d ; vitamin c ; vitamin b1 ; vitamin b2 ; vitamin b6 ; vitamin b12 ; niacinamide ; calcium pantothenate ; acid folic ; ferrous fumarate ; calcium lactate pentahydrate ; Đồng (dưới dạng Đồng sulfat) ; iod (dưới dạng kali iodid) - viên bao phim - 3000 đơn vị usp; 400 đơn vị usp; 100mg; 10mg; 2,5mg; 15mg; 4mcg; 20mg; 7,5mg; 1mg; 90mg; 250mg; 100mcg; 100mcg